
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
frightened nghĩa là hoảng sợ, khiếp sợ. Học cách phát âm, sử dụng từ frightened qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hoảng sợ, khiếp sợ
Từ "frightened" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "frightened" trong tiếng Anh có nghĩa là "sợ hãi," "rụt rè" hoặc "lo lắng." Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:
be frightened + of + something/someone
frighten + someone + (with) + something
Sự khác biệt giữa "frightened" và "afraid":
Tóm lại:
Tính từ (Adjective) | Động từ (Verb - bị động) | Động từ (Verb - chủ động) |
---|---|---|
Frightened | To be frightened | To frighten |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "frightened" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!
The horror movie was so intense that it left the audience feeling ________.
A. frightened
B. excited
C. bored
D. amused
Which of the following words can replace "frightened" in this sentence: "The dog was ________ during the thunderstorm"?
A. terrified
B. delighted
C. frightened
D. confused
The unexpected news made her feel ________, but she tried to stay calm.
A. relieved
B. frightened
C. curious
D. angry
Choose the correct sentence(s) using "frightened":
A. He was frightened of failing the exam.
B. She felt frightened when the lights went out.
C. The children were frightened by the clown.
D. They were frightened to see their friends.
Which word does NOT fit in the sentence: "The dark alley made him feel ________"?
A. frightened
B. safe
C. anxious
D. scared
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại câu):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()