frightened là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

frightened nghĩa là hoảng sợ, khiếp sợ. Học cách phát âm, sử dụng từ frightened qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ frightened

frightenedadjective

hoảng sợ, khiếp sợ

/ˈfrʌɪtnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ frightened

Từ "frightened" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /ˈfrɪtən/
  • Phân tích âm tiết:
    • frit-en
  • Giải thích:
    • frit: Phát âm gần giống như "free" (miễn phí) nhưng kéo dài hơn một chút.
    • en: Phát âm như "en" trong từ "end" (cuối).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ frightened trong tiếng Anh

Từ "frightened" trong tiếng Anh có nghĩa là "sợ hãi," "rụt rè" hoặc "lo lắng." Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:

1. Sợ hãi/Rụt rè (to be frightened):

  • Ý nghĩa: Cảm giác sợ hãi, lo lắng và bất an khi đối mặt với một mối nguy hiểm hoặc một tình huống đáng sợ.
  • Cấu trúc: be frightened + of + something/someone
  • Ví dụ:
    • "I was frightened of the dark when I was a child." (Tôi sợ bóng tối khi còn nhỏ.)
    • "She was frightened by the loud noise." (Cô ấy sợ hãi bởi tiếng ồn lớn.)
    • "He was frightened of spiders." (Anh ấy sợ gián.)

2. Lo lắng (to frighten):

  • Ý nghĩa: Gây ra cảm giác sợ hãi cho ai đó.
  • Cấu trúc: frighten + someone + (with) + something
  • Ví dụ:
    • "The horror movie frightened me." (Bộ phim kinh dị khiến tôi sợ hãi.)
    • "Don't frighten the baby." (Đừng làm con bé sợ.)
    • "The sudden crash frightened the horses." (Tiếng va chạm đột ngột khiến những con ngựa hoảng sợ.)

3. Frightened (adjective) – Rụt rè, e thẹn:

  • Ý nghĩa: Cảm giác lo lắng, e thẹn hoặc bất an hơn thường lệ. Thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người khi gặp người lạ, hoặc trong một tình huống không thoải mái.
  • Ví dụ:
    • "He was frightened to speak in public." (Anh ấy rất lo lắng khi nói trước đám đông.)
    • "She felt frightened when she met the interviewer." (Cô ấy cảm thấy e thẹn khi gặp người phỏng vấn.)

Sự khác biệt giữa "frightened" và "afraid":

  • Frightened thường nhấn mạnh vào cảm giác sợ hãi mạnh mẽ, thường là do một sự kiện bất ngờ hoặc nguy hiểm.
  • Afraid có thể dùng để mô tả cảm giác sợ hãi một cách chung chung hơn, hoặc một tình huống lặp đi lặp lại.

Tóm lại:

Tính từ (Adjective) Động từ (Verb - bị động) Động từ (Verb - chủ động)
Frightened To be frightened To frighten

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "frightened" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Thành ngữ của từ frightened

be frightened/nervous/scared of your own shadow
to be very easily frightened; to be very nervous
    be frightened/scared/terrified out of your wits
    to be very frightened; to frighten somebody very much
    • I was scared out of my wits!
    • The latest news has scared the wits out of investors.

    Luyện tập với từ vựng frightened

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The loud explosion ________ the children, making them scream and run.
    2. She felt ________ when she saw the spider crawling toward her.
    3. He was ________ by the sudden change in plans, but he quickly adapted.
    4. The strange noise in the attic left us all feeling ________ and uneasy.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The horror movie was so intense that it left the audience feeling ________.
      A. frightened
      B. excited
      C. bored
      D. amused

    2. Which of the following words can replace "frightened" in this sentence: "The dog was ________ during the thunderstorm"?
      A. terrified
      B. delighted
      C. frightened
      D. confused

    3. The unexpected news made her feel ________, but she tried to stay calm.
      A. relieved
      B. frightened
      C. curious
      D. angry

    4. Choose the correct sentence(s) using "frightened":
      A. He was frightened of failing the exam.
      B. She felt frightened when the lights went out.
      C. The children were frightened by the clown.
      D. They were frightened to see their friends.

    5. Which word does NOT fit in the sentence: "The dark alley made him feel ________"?
      A. frightened
      B. safe
      C. anxious
      D. scared


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The sudden barking of the dog scared the little girl. (Dùng "frightened")
    2. She was too afraid to enter the abandoned house. (Dùng "frightened")
    3. The loud thunder made the children feel terrified. (Không dùng "frightened", thay từ khác phù hợp)

    Đáp án:

    Bài 1 (Điền từ):

    1. frightened
    2. frightened
    3. confused (nhiễu)
    4. uneasy (nhiễu)

    Bài 2 (Chọn đáp án):

    1. A. frightened
    2. A. terrified / C. frightened
    3. B. frightened
    4. A, B, C (D sai vì ngữ cảnh không hợp lý)
    5. B. safe

    Bài 3 (Viết lại câu):

    1. The sudden barking of the dog frightened the little girl.
    2. She was too frightened to enter the abandoned house.
    3. The loud thunder made the children feel panicked. (Thay "terrified" bằng "panicked")

    Bình luận ()