uneasy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

uneasy nghĩa là khó chịu. Học cách phát âm, sử dụng từ uneasy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ uneasy

uneasyadjective

khó chịu

/ʌnˈiːzi//ʌnˈiːzi/

Cách phát âm từ "uneasy" trong tiếng Anh như sau:

/juːˈiːzi/

Phát âm chi tiết:

  • ju: giống như tiếng Việt "ju" trong "ju-ju"
  • ˈiː: phát âm nguyên âm kéo dài "ee" như trong "see" hoặc "tree"
  • zi: giống như tiếng Việt "zi" trong "zì zi"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ uneasy trong tiếng Anh

Từ "uneasy" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy không thoải mái, lo lắng, khó chịu, hoặc có một cảm giác bất an. Nó thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc. Dưới đây là cách sử dụng từ "uneasy" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ và sắc thái khác nhau:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Cảm giác lo lắng, bất an: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "uneasy". Bạn có thể sử dụng nó để mô tả cảm giác lo lắng về một tình huống, sự kiện hoặc sự kiện trong tương lai.
    • Example: "I felt uneasy about the interview, I wasn’t sure if I was prepared enough." (Tôi cảm thấy lo lắng về cuộc phỏng vấn, tôi không chắc mình đã chuẩn bị đủ.)
  • Cảm giác khó chịu, không thoải mái: Đôi khi, "uneasy" được dùng để mô tả cảm giác vật lý hoặc tinh thần khó chịu.
    • Example: "The draft made him feel uneasy." (Gió lùa tạo cho anh ấy cảm giác khó chịu.)

2. Sử dụng trong câu:

  • As…as: "Uneasy" có thể được sử dụng với cấu trúc "as…as" để diễn tả mức độ cảm xúc.
    • Example: "She looked as uneasy as a trapped bird." (Cô ấy trông lo lắng như một con chim bị nhốt.)
  • To be uneasy about: Đây là một cấu trúc phổ biến để diễn tả sự lo lắng về một điều gì đó.
    • Example: "I'm uneasy about the company's financial situation." (Tôi lo lắng về tình hình tài chính của công ty.)
  • With an uneasy feeling: Diễn tả cảm giác bất an hoặc lo lắng về một điều gì đó.
    • Example: "He walked down the dark street with an uneasy feeling." (Anh ta bước xuống con phố tối tăm với một cảm giác bất an.)

3. Sắc thái và các từ đồng nghĩa:

  • Mild unease (sự lo lắng nhẹ): Sự lo lắng không quá nghiêm trọng.
  • Deep unease (sự lo lắng sâu sắc): Sự lo lắng nghiêm trọng, có thể gây ra căng thẳng.
  • Restless unease (sự bất an không yên): Một cảm giác lo lắng không ngừng nghỉ.

Các từ đồng nghĩa của "uneasy" (tùy thuộc vào ngữ cảnh):

  • Nervous
  • Anxious
  • Worried
  • Apprehensive
  • Uneasy
  • Disquieted
  • Disturbed

Ví dụ tổng hợp:

  • "She felt uneasy after reading the news about the storm." (Cô ấy cảm thấy lo lắng sau khi đọc tin tức về cơn bão.)
  • "The silence in the room created an uneasy atmosphere." (Sự im lặng trong phòng tạo ra một bầu không khí khó chịu.)
  • “He was uneasy about telling his boss about the mistake.” (Anh ấy lo lắng về việc nói với sếp về sai sót.)

Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "uneasy" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi đưa ra một ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó?


Bình luận ()