nervous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nervous nghĩa là hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng. Học cách phát âm, sử dụng từ nervous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nervous

nervousadjective

hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng

/ˈnəːvəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ nervous

Từ "nervous" (nhạy cảm, lo lắng) được phát âm như sau:

  • N phát âm như âm "n" trong tiếng Việt.
  • er phát âm như âm "er" trong tiếng "her" (nhưng ngắn hơn và hơi nhanh).
  • v phát âm như âm "v" trong tiếng Việt.
  • ous phát âm như "us" (như trong "bus") + "ous" (giống như "house" nhưng âm cuối là "us").

Tổng hợp: /ˈnɜːrvəs/ (âm điệu tương tự như "năr-vəs")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nervous trong tiếng Anh

Từ "nervous" trong tiếng Anh có nghĩa là "runxout", "bồn chồn", "lo lắng" hoặc "căng thẳng". Nó mô tả cảm giác bất an, lo lắng hoặc sợ hãi thường đi kèm với cảm giác hồi hộp, trống rỗng trong bụng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "nervous" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả cảm xúc:

  • Simple: "I'm nervous about the test tomorrow." (Tôi lo lắng về kỳ thi ngày mai.)
  • More descriptive: "She was nervous with anticipation." (Cô ấy rất hồi hộp vì mong đợi.)
  • Describing a physical sensation: "My hands were shaking with nervousness." (Tay tôi run rẩy vì lo lắng.)

2. Mô tả hành vi:

  • "He’s being nervous and fidgeting constantly." (Anh ấy đang lo lắng và suốt gãi gẹo.)
  • "Don't be nervous, just relax and speak clearly." (Đừng lo lắng, chỉ cần thư giãn và nói rõ ràng.)

3. Sử dụng với các cụm từ/cụm từ thành ngữ:

  • Nervous wreck: (Con người bồn chồn đến mức mất kiểm soát) – "He was a nervous wreck before the presentation." (Anh ấy rất bồn chồn trước buổi trình bày.)
  • Nervous energy: (Sự năng lượng lo lắng/hồi hộp) – "She had a nervous energy about her that was exciting." (Cô ấy có một sự năng lượng lo lắng khiến mọi người cảm thấy phấn khích.)
  • Nervous tic: (Thói quen nhỏ do lo lắng gây ra) – "He has a nervous tic of tapping his foot." (Anh ấy có thói quen gõ chân vì lo lắng.)

4. Sử dụng trong câu hỏi:

  • "Are you nervous about meeting your in-laws?" (Bạn có lo lắng về việc gặp gia đình vợ/chồng không?)

Một vài lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Bạn có thể thay thế "nervous" bằng các từ như: worried, anxious, uneasy, apprehensive, frightened.
  • Different levels of nervousness: Bạn có thể mô tả mức độ lo lắng bằng cách sử dụng các từ như "slightly nervous" (vài phần lo lắng), "very nervous" (rất lo lắng) hoặc "extremely nervous" (cực kỳ lo lắng).

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "nervous" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một đoạn văn, cần một câu ví dụ, hay chỉ muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này?

Thành ngữ của từ nervous

be frightened/nervous/scared of your own shadow
to be very easily frightened; to be very nervous

    Luyện tập với từ vựng nervous

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Before giving the presentation, Lisa felt extremely ______ because she hadn’t practiced enough.
    2. The doctor assured him that his symptoms were minor and there was no need to feel ______.
    3. His voice sounded ______ when he spoke about the accident, but he tried to stay calm.
    4. She was so ______ about the interview that she rehearsed her answers all night.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The students were ______ before their final exam.
      a) excited
      b) nervous
      c) confident
      d) bored
    2. Which words can describe someone who is worried about an upcoming event? (Choose all correct answers)
      a) anxious
      b) nervous
      c) thrilled
      d) relaxed
    3. He tapped his foot rapidly under the table, a sign that he was ______.
      a) impatient
      b) nervous
      c) exhausted
      d) angry
    4. Despite her ______ demeanor, she performed flawlessly on stage.
      a) calm
      b) nervous
      c) cheerful
      d) energetic
    5. The CEO’s voice was steady, showing no trace of ______ during the crisis.
      a) fear
      b) nervousness
      c) hesitation
      d) joy

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: His hands trembled as he opened the envelope.
      Rewrite: He was ______ as he opened the envelope.
    2. Original: She couldn’t hide her anxiety before the flight.
      Rewrite: She felt ______ before the flight.
    3. Original: The actor forgot his lines during the play. (Không dùng "nervous")
      Rewrite: The actor was ______ during the play.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. nervous
    2. anxious (nhiễu)
    3. shaky (nhiễu)
    4. nervous

    Bài 2:

    1. b) nervous
    2. a) anxious, b) nervous
    3. b) nervous
    4. b) nervous
    5. b) nervousness

    Bài 3:

    1. He was nervous as he opened the envelope.
    2. She felt nervous before the flight.
    3. The actor was flustered during the play. (Từ thay thế: flustered/distracted)

    Bình luận ()