intimidated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

intimidated nghĩa là sợ hãi. Học cách phát âm, sử dụng từ intimidated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ intimidated

intimidatedadjective

sợ hãi

/ɪnˈtɪmɪdeɪtɪd//ɪnˈtɪmɪdeɪtɪd/

Được rồi, đây là cách phát âm từ "intimidated" trong tiếng Anh, chia thành các phần để dễ nhớ:

  • in - Giống như "in" trong "in a box" (trong một hộp)
  • ti - Giống như "tea" (trà)
  • mi - Giống như "him" (anh ấy)
  • dat - Giống như "date" (ngày)
  • ed - Phần đuôi này được đọc như "t"

Tổng hợp: /ˌɪnˈtɪmɪdeɪtɪd/

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ intimidated trong tiếng Anh

Từ "intimidated" (tức là "dọa sợ", "làm sợ hãi") trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Định nghĩa:

  • Intimidated: (verb) - khiến ai đó cảm thấy sợ hãi, lo lắng hoặc bất an, thường là do sợ một người nào đó hoặc một tình huống nào đó.
  • Intimidating: (adjective) - gợi lên cảm giác sợ hãi, lo lắng hoặc bất an.

2. Cách sử dụng (verb - động từ):

  • Sợ người: Khi một người cảm thấy sợ hãi, lo lắng do một người khác.
    • Example: "He was intimidated by her confident demeanor." (Anh ấy sợ hãi vì vẻ tự tin của cô ấy.)
    • Example: "The size of the crowd intimidated me." (Kích thước đám đông khiến tôi sợ hãi.)
  • Sợ tình huống: Khi một người cảm thấy sợ hãi, lo lắng do một tình huống, môi trường hoặc hoạt động.
    • Example: "The prospect of giving a speech intimidated her." (Việc phải thuyết trình khiến cô ấy sợ hãi.)
    • Example: "The dark and empty house intimidated the children." (Nhà tối và trống rỗng khiến bọn trẻ sợ hãi.)
  • Sợ một tác động: Khi một người cảm thấy sợ hãi do một sự kiện, hành động hoặc lời nói.
    • Example: "The harsh criticism intimidated the young artist." (Lời chỉ trích gay gắt khiến họa sĩ trẻ sợ hãi.)

3. Cách sử dụng (adjective - tính từ):

  • Mô tả một người hoặc một tình huống khiến người khác sợ hãi:
    • Example: "The judge's stern face was intimidating." (Ánh mắt nghiêm nghị của thẩm phán khiến mọi người sợ hãi.)
    • Example: "The climb up the sheer cliff face was intimidating." (Cuộc leo núi trên vách đá dốc đứng rất đáng sợ.)

4. Một số thành ngữ liên quan:

  • To be intimidated by someone/something: Bị ai đó/cái gì đó đe dọa, khiến mình sợ hãi.
  • To intimidate someone: Đe dọa, khiến ai đó sợ hãi.

Lời khuyên:

  • Nghĩa bóng: "Intimidated" thường được sử dụng theo nghĩa bóng, không mang nghĩa đen về việc đánh đập, tấn công thể chất.
  • Cấu trúc: Thường đi kèm với các giới từ như "by" (do) để chỉ nguyên nhân gây ra cảm giác sợ hãi.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích một khía cạnh cụ thể nào của từ "intimidated" không? Ví dụ: bạn muốn tôi tập trung vào việc sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: học tập, công việc, mối quan hệ)?


Bình luận ()