Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Xây Dựng

Lĩnh vực xây dựng là một trong những ngành nghề lâu đời và quan trọng nhất, gắn liền với sự phát triển của xã hội. Để làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế hoặc đơn giản là muốn mở rộng kiến thức, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh phổ biến trong ngành xây dựng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc.

#Từ vựngÝ nghĩaLoại từVí dụXem trước
1airport
/ˈɛːpɔːt/
sân bay, phi trườngnounThe bustling airport was filled with travelers from around the globe
2bridge
/brɪdʒ/
cái cầunounThe suspension bridge spanned the wide river
3castle
/ˈkɑːsl/
thành trì, thành quáchnounThe majestic castle stood atop the hill, overlooking the sprawling countryside
4church
/tʃəːtʃ/
nhà thờnounThe old church stood tall on the hilltop
5cinema
/ˈsɪnɪmə/
rạp xi nê, rạp chiếu bóngnounThe new film is opening at the cinema next week
6cottage
/ˈkɒtɪdʒ/
nhà tranhnounThe quaint, cozy cottage nestled amidst the rolling hills
7factory
/ˈfakt(ə)ri/
nhà máy, xí nghiệp, xưởngnounThe factory hummed with the sounds of machinery

I. Các Giai Đoạn Trong Dự Án Xây Dựng

Để hiểu rõ hơn về các từ vựng, chúng ta hãy cùng xem xét các giai đoạn chính của một dự án xây dựng:

  • Planning (Lập kế hoạch): Giai đoạn khởi đầu, bao gồm việc nghiên cứu tính khả thi, thiết kế sơ bộ và lập ngân sách.
  • Design (Thiết kế): Tạo ra bản vẽ chi tiết và thông số kỹ thuật cho công trình.
  • Procurement (Mua sắm vật tư): Quá trình tìm kiếm và mua các vật liệu, thiết bị cần thiết.
  • Construction (Thi công/Xây dựng): Giai đoạn thực hiện, biến bản vẽ thành công trình thực tế.
  • Completion (Hoàn thành): Giai đoạn bàn giao và nghiệm thu công trình.
  • Maintenance (Bảo trì): Công tác duy trì và sửa chữa công trình sau khi hoàn thành.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Xây Dựng

II. Từ Vựng Về Các Vị Trí & Vai Trò

Trong ngành xây dựng, có rất nhiều vị trí và vai trò khác nhau, mỗi vị trí đều đóng góp vào sự thành công của dự án:

  • Architect (Kiến trúc sư): Người thiết kế công trình, chịu trách nhiệm về mặt thẩm mỹ và công năng.
  • Civil Engineer (Kỹ sư xây dựng dân dụng): Người thiết kế và giám sát các công trình hạ tầng như cầu, đường, tòa nhà.
  • Structural Engineer (Kỹ sư kết cấu): Chuyên gia tính toán và thiết kế các yếu tố chịu lực của công trình.
  • Project Manager (Quản lý dự án): Người điều phối toàn bộ dự án, đảm bảo tiến độ và ngân sách.
  • Site Manager/Foreman (Chỉ huy công trường/Đốc công): Người giám sát trực tiếp công việc tại công trường.
  • Contractor (Nhà thầu): Tổ chức hoặc cá nhân thực hiện công việc xây dựng theo hợp đồng.
  • Subcontractor (Nhà thầu phụ): Nhà thầu được nhà thầu chính thuê để thực hiện một phần công việc.
  • Surveyor (Kỹ sư trắc địa/Trắc địa viên): Người thực hiện các công tác đo đạc địa hình, địa chất.
  • Electrician (Thợ điện): Người lắp đặt và sửa chữa hệ thống điện.
  • Plumber (Thợ ống nước): Người lắp đặt và sửa chữa hệ thống cấp thoát nước.
  • Carpenter (Thợ mộc): Người làm các công việc liên quan đến gỗ.
  • Bricklayer (Thợ xây gạch): Người xây tường bằng gạch.
  • Welder (Thợ hàn): Người thực hiện các công việc hàn kim loại.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Xây Dựng

III. Từ Vựng Về Vật Liệu Xây Dựng

Vật liệu là yếu tố cốt lõi tạo nên công trình. Dưới đây là một số vật liệu phổ biến:

  • Concrete (Bê tông): Hỗn hợp xi măng, cát, đá và nước.
  • Cement (Xi măng): Chất kết dính quan trọng trong bê tông.
  • Steel (Thép): Vật liệu có độ bền cao, thường dùng làm cốt thép hoặc kết cấu.
  • Brick (Gạch): Vật liệu xây tường phổ biến.
  • Wood/Timber (Gỗ): Dùng trong kết cấu, trang trí, ván khuôn.
  • Sand (Cát): Một trong những thành phần của bê tông và vữa.
  • Gravel/Aggregate (Sỏi/Đá dăm): Thành phần thô của bê tông.
  • Glass (Kính): Dùng làm cửa sổ, vách ngăn.
  • Drywall/Plasterboard (Tấm thạch cao/Tấm vách ngăn): Dùng làm tường, trần nhà.
  • Insulation (Vật liệu cách nhiệt): Dùng để giảm sự truyền nhiệt.
  • Paint (Sơn): Dùng để hoàn thiện bề mặt.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Xây Dựng

IV. Từ Vựng Về Máy Móc & Thiết Bị Xây Dựng

Công trường không thể thiếu các loại máy móc và thiết bị hỗ trợ:

  • Excavator (Máy xúc): Dùng để đào đất, móng.
  • Bulldozer (Máy ủi): Dùng để san ủi đất, vật liệu.
  • Crane (Cần cẩu): Dùng để nâng hạ vật liệu nặng.
  • Forklift (Xe nâng hàng): Dùng để di chuyển vật liệu trong kho hoặc công trường.
  • Dump truck (Xe ben/Xe tải tự đổ): Dùng để vận chuyển vật liệu rời.
  • Concrete mixer (Máy trộn bê tông): Dùng để trộn bê tông.
  • Scaffolding (Giàn giáo): Cấu trúc tạm thời để công nhân làm việc trên cao.
  • Safety helmet/Hard hat (Mũ bảo hiểm): Thiết bị bảo hộ cá nhân.
  • Safety goggles (Kính bảo hộ): Bảo vệ mắt.
  • Gloves (Găng tay): Bảo vệ tay.
  • Measuring tape (Thước dây): Dụng cụ đo.
  • Level (Thước thủy/Nivo): Dùng để kiểm tra độ bằng phẳng.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Xây Dựng

V. Từ Vựng Về Các Bộ Phận Công Trình

Khi mô tả một công trình, bạn sẽ cần đến các từ vựng này:

  • Foundation (Móng): Phần dưới cùng của công trình, chịu tải trọng.
  • Wall (Tường): Cấu trúc thẳng đứng, tạo nên không gian.
  • Roof (Mái nhà): Phần trên cùng của công trình, che chắn.
  • Floor (Sàn nhà): Bề mặt đi lại bên trong công trình.
  • Ceiling (Trần nhà): Bề mặt phía trên không gian bên trong.
  • Beam (Dầm): Thanh ngang chịu lực.
  • Column/Pillar (Cột): Thanh đứng chịu lực.
  • Door (Cửa ra vào).
  • Window (Cửa sổ).
  • Stairs (Cầu thang).
  • Pipes (Đường ống): Dùng cho hệ thống cấp thoát nước, khí.
  • Wiring (Hệ thống dây điện).
  • Ventilation system (Hệ thống thông gió).

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Xây Dựng

VI. Từ Vựng Về Các Thuật Ngữ Chung & An Toàn

Ngoài các từ vựng chuyên môn, bạn cũng cần biết các thuật ngữ chung và liên quan đến an toàn:

  • Blueprint/Drawing (Bản vẽ kỹ thuật): Bản thiết kế chi tiết.
  • Site/Construction site (Công trường/Địa điểm xây dựng).
  • Permit (Giấy phép): Giấy tờ cho phép thực hiện dự án.
  • Budget (Ngân sách): Chi phí dự kiến cho dự án.
  • Deadline (Hạn chót): Thời điểm hoàn thành công việc.
  • Quality control (Kiểm soát chất lượng): Đảm bảo công trình đạt tiêu chuẩn.
  • Safety regulations (Quy định an toàn): Các quy tắc để phòng ngừa tai nạn.
  • Hazard (Nguy hiểm): Yếu tố tiềm ẩn gây hại.
  • Risk assessment (Đánh giá rủi ro): Quá trình xác định và phân tích các rủi ro.
  • Evacuation plan (Kế hoạch sơ tán): Kế hoạch thoát hiểm khi có sự cố.

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc đọc tài liệu, nghiên cứu và phát triển sự nghiệp trong ngành này. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ hiệu quả hơn nhé!


Bình luận ()