factory là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

factory nghĩa là nhà máy, xí nghiệp, xưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ factory qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ factory

factorynoun

nhà máy, xí nghiệp, xưởng

/ˈfakt(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ factory

Từ "factory" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˈfækt(ə)ri/

    • ˈfækt: phát âm giống như "fact" nhưng kéo dài hơn một chút.
    • (ə): là âm phụ âm vô thanh, nghe giống như một âm "uh" rất ngắn, thường nằm giữa các nguyên âm. Nó có thể hơi biến mất tùy theo giọng địa phương.
    • ri: phát âm giống như "ree" (như trong chữ "tree").

Tổng kết: /ˈfækt(ə)ri/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ factory trong tiếng Anh

Từ "factory" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Nhà máy (Industrial Factory):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một cơ sở sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
  • Ví dụ:
    • "The factory produces thousands of cars every year." (Nhà máy này sản xuất hàng ngàn chiếc xe hơi mỗi năm.)
    • "The old factory was abandoned and falling into disrepair." (Nhà máy cũ bị bỏ hoang và xuống cấp.)
    • "They closed the factory due to lack of profit." (Họ đóng cửa nhà máy vì không có lợi nhuận.)

2. House (Nhà):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh Mỹ, "factory" đôi khi được dùng để chỉ một ngôi nhà, đặc biệt là một căn nhà kiểu trang trại hoặc nhà ở có kiến trúc độc đáo.
  • Ví dụ:
    • "They bought a charming factory in the countryside." (Họ mua một căn nhà đáng yêu ở vùng nông thôn.)
    • "This factory has a beautiful turret." (Căn nhà này có một tháp đẹp.)
    • Lưu ý: Sử dụng cách này có thể gây hiểu lầm, vì "factory" thường chỉ nhà máy.

3. Production Line (Dòng sản xuất):

  • Ý nghĩa: "Factory" cũng có thể được dùng để chỉ một quy trình hoặc hệ thống sản xuất.
  • Ví dụ:
    • "The factory is highly automated." (Dòng sản xuất được tự động hóa cao.)
    • "We need to streamline the factory to increase efficiency." (Chúng ta cần tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng hiệu quả.)

4. Factory Method (Phương pháp nhà máy):

  • Ý nghĩa: Đây là một mẫu thiết kế (Design Pattern) trong lập trình hướng đối tượng. Nó cho phép một lớp (class) trì hoãn việc tạo ra các đối tượng con cụ thể.
  • Ví dụ (trong code):
    class AbstractFactory:
        def create_product_a(self):
            raise NotImplementedError
    
        def create_product_b(self):
            raise NotImplementedError
    
    class ConcreteFactory1(AbstractFactory):
        def create_product_a(self):
            return ConcreteProductA()
    
        def create_product_b(self):
            return ConcreteProductB()
    
    class ConcreteFactory2(AbstractFactory):
        def create_product_a(self):
            return ConcreteProductA2()
    
        def create_product_b(self):
            return ConcreteProductB2()
    

5. Factory Function (Hàm nhà máy - trong lập trình):

  • Ý nghĩa: Một hàm (function) trả về một đối tượng.
  • Ví dụ (trong Python):
    def factory_function(shape_type):
        if shape_type == "circle":
            return Circle()
        elif shape_type == "square":
            return Square()
        else:
            return None
    
    circle = factory_function("circle")
    square = factory_function("square")
    

Tóm lại:

  • Nhà máy sản xuất: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
  • Nhà: Chỉ ngôi nhà (chỉ ở Mỹ).
  • Dòng sản xuất/Quy trình: Chỉ quy trình sản xuất.
  • Mẫu thiết kế/Hàm: Trong lập trình.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "factory" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về tình huống bạn muốn sử dụng nó.


Bình luận ()