mill là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mill nghĩa là cối xay. Học cách phát âm, sử dụng từ mill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mill

millnoun

cối xay

/mɪl//mɪl/

Từ "mill" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Mill (noun - nhà máy, xưởng):

  • Phát âm: /mɪl/
  • Âm tiết: 2
  • Cách phát âm chi tiết:
    • mɪ: Giống như âm "mi" trong tiếng Việt.
    • l: Giọng lên cao một chút.

2. Mill (verb - xay, giã):

  • Phát âm: /mɪl/
  • Âm tiết: 2
  • Cách phát âm chi tiết:
    • mɪ: Giống như âm "mi" trong tiếng Việt.
    • l: Giọng lên cao một chút.

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có âm tiết là "mil", với phụ âm "l" được phát ra khá nhanh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mill trong tiếng Anh

Từ "mill" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Máy xay (nhà máy xay):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "mill". A mill là một nhà máy hoặc cơ sở được thiết kế để xay, nghiền, hoặc xử lý các vật liệu như ngũ cốc, gỗ, khoáng sản,...
  • Ví dụ:
    • "The flour mill used to be a huge operation, employing hundreds of people." (Nhà máy bột cũ là một hoạt động lớn, tạo việc làm cho hàng trăm người.)
    • "A grain mill is needed to grind the wheat into flour." (Cần một nhà máy xay ngũ cốc để xay lúa mì thành bột mì.)
    • "The timber mill produces high-quality lumber." (Nhà máy gỗ sản xuất gỗ chất lượng cao.)

2. Nhà máy sản xuất bột giấy (paper mill):

  • Ý nghĩa: Một nhà máy chuyên sản xuất bột giấy từ gỗ.
  • Ví dụ: "The paper mill is located on the riverbank." (Nhà máy giấy nằm bên bờ sông.)

3. Nhà máy luyện kim (metal mill):

  • Ý nghĩa: Một nhà máy xử lý và luyện kim các loại khoáng sản.
  • Ví dụ: "The iron mill produces the metal used in construction." (Nhà máy luyện kim thép sản xuất kim loại được sử dụng trong xây dựng.)

4. (Động từ) Xay, nghiền:

  • Ý nghĩa: "Mill" cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động xay, nghiền.
  • Ví dụ:
    • "The farmer milled the corn into meal." (Người nông dân xay ngô thành bột.)
    • "They milled the sand to create a fine powder." (Họ xay cát để tạo ra bột mịn.)

5. (Ít phổ biến hơn) Khu vực trồng lúa mì lớn (wheat mill):

  • Ý nghĩa: Trong một số vùng nông nghiệp, "mill" có thể chỉ một khu vực rộng lớn nơi trồng lúa mì. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Nhà máy xay The flour mill was very busy.
Nhà máy bột giấy The paper mill is noisy.
Nhà máy luyện kim The metal mill processes the ore.
(Động từ) Xay, nghiền He milled the spices to release their flavor.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng của "mill", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn trong việc hiểu nghĩa của từ "mill" để tôi có thể giúp bạn giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ mill

go through the mill | put somebody through the mill
to have or make somebody have a difficult time
  • They really put me through the mill in my interview.
(all) grist to the/somebody’s mill
something that is useful to somebody for a particular purpose
  • Political sex scandals are all grist to the mill of the tabloid newspapers.

Bình luận ()