cottage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cottage nghĩa là nhà tranh. Học cách phát âm, sử dụng từ cottage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cottage

cottagenoun

nhà tranh

/ˈkɒtɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ cottage

Từ "cottage" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • cot - nghe như âm "cot" trong từ "cot bed"
  • age - nghe như âm "age" trong từ "age old"

Vậy, khi ghép lại, nó sẽ là cot-age.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cottage trong tiếng Anh

Từ "cottage" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Cottage (noun): Ngôi nhà vườn/ngôi nhà nông thôn nhỏ

  • Ý nghĩa cơ bản: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Cottage" đề cập đến một ngôi nhà nhỏ, thường nằm ở vùng nông thôn, có kiến trúc truyền thống, ấm cúng.
  • Ví dụ:
    • "We stayed in a charming little cottage in the countryside." (Chúng tôi ở một ngôi nhà vườn xinh xắn ở vùng nông thôn.)
    • "The cottage had a garden with roses and lavender." (Ngôi nhà vườn có một khu vườn với hoa hồng và oải hương.)
    • "They own a cozy cottage by the sea." (Họ sở hữu một ngôi nhà vườn ấm cúng bên bờ biển.)

2. Cottage (verb): Đi dạo/đi khám phá vùng nông thôn (thường kèm với cụm động từ "to go cottage")

  • Ý nghĩa: "To go cottage" (thường là "to go cottaging") có nghĩa là đi dạo, khám phá các ngôi nhà vườn, thường vào ban đêm, với mục đích quan sát và có thể là tán tỉnh người dân địa phương (cụm động từ này có lịch sử phức tạp và thường được xem là hành vi tán tỉnh không đúng mực).
  • Ví dụ:
    • "He was accused of going cottage and harassing the villagers." (Anh ta bị cáo buộc đi dạo quanh các ngôi nhà vườn và quấy rối người dân địa phương.)
    • Lưu ý: Cụm động từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc truyền thuyết.

3. Cottage cheese (noun): Phô mai tươi

  • Ý nghĩa: "Cottage cheese" là một loại phô mai tươi, mềm, có kết cấu thô và thường có vị mặn nhẹ. Nó thường được sử dụng trong các món salad, bánh mì kẹp hoặc ăn trực tiếp.
  • Ví dụ:
    • "I like to eat cottage cheese with fruit and honey." (Tôi thích ăn phô mai tươi với trái cây và mật ong.)
    • "Add some cottage cheese to your salad for extra protein." (Thêm phô mai tươi vào salad để tăng thêm protein.)

Tổng kết:

Danh từ (Noun) Động từ (Verb) Nghĩa Ví dụ
Small rural house To go cottage Ngôi nhà vườn nhỏ "We stayed in a charming cottage."
(Historical) Leisurely stroll/exploration (Often negative) Đi dạo/khám phá "He was accused of going cottage."
Fresh cheese Phô mai tươi "I like cottage cheese with fruit."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cottage" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó hoặc cung cấp thêm ví dụ không?

Luyện tập với từ vựng cottage

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Their family owns a small _______ in the countryside, surrounded by a flower garden.
  2. We rented a _______ near the lake for our summer vacation last year.
  3. The real estate agent showed us a modern _______, but we preferred something more traditional.
  4. She dreams of living in a cozy _______ with a thatched roof and a fireplace.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are typical features of a cottage?
    a) Thatched roof
    b) Glass skyscrapers
    c) Small garden
    d) Open-plan loft

  2. Choose the correct synonym(s) for cottage:
    a) Cabin
    b) Mansion
    c) Bungalow
    d) Palace

  3. The word cottage is most closely associated with:
    a) Urban apartments
    b) Rural or semi-rural settings
    c) Industrial factories
    d) Coastal high-rises

  4. Which sentence uses cottage correctly?
    a) They bought a cottage in the city center.
    b) The cottage had a massive ballroom and servant quarters.
    c) The artist painted the cottage nestled between pine trees.
    d) Her cottage was a 10-story building with an elevator.

  5. In which context is cottage LEAST appropriate?
    a) A minimalist lakeside holiday home
    b) A tiny farmhouse with a vegetable patch
    c) A suburban duplex with a garage
    d) A seaside retreat with a wooden porch


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: They spent the weekend in a small house by the forest.
    Rewrite: _______________________________________________.

  2. Original: The property has a rustic charm with its wooden beams and stone fireplace.
    Rewrite: _______________________________________________.

  3. Original: Her grandmother’s house is a charming building with a sloping roof.
    Rewrite: _______________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. cottage
  2. cottage
  3. apartment (nhiễu)
  4. hut (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, c
  2. a, c
  3. b
  4. c
  5. c

Bài 3:

  1. They spent the weekend in a cottage by the forest.
  2. The cottage has a rustic charm with its wooden beams and stone fireplace.
  3. Her grandmother’s house is a charming bungalow with a sloping roof. (thay thế)

Bình luận ()