
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cottage nghĩa là nhà tranh. Học cách phát âm, sử dụng từ cottage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhà tranh
Từ "cottage" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, khi ghép lại, nó sẽ là cot-age.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cottage" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Danh từ (Noun) | Động từ (Verb) | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Small rural house | To go cottage | Ngôi nhà vườn nhỏ | "We stayed in a charming cottage." |
(Historical) Leisurely stroll/exploration | (Often negative) | Đi dạo/khám phá | "He was accused of going cottage." |
Fresh cheese | Phô mai tươi | "I like cottage cheese with fruit." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cottage" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó hoặc cung cấp thêm ví dụ không?
Which of the following are typical features of a cottage?
a) Thatched roof
b) Glass skyscrapers
c) Small garden
d) Open-plan loft
Choose the correct synonym(s) for cottage:
a) Cabin
b) Mansion
c) Bungalow
d) Palace
The word cottage is most closely associated with:
a) Urban apartments
b) Rural or semi-rural settings
c) Industrial factories
d) Coastal high-rises
Which sentence uses cottage correctly?
a) They bought a cottage in the city center.
b) The cottage had a massive ballroom and servant quarters.
c) The artist painted the cottage nestled between pine trees.
d) Her cottage was a 10-story building with an elevator.
In which context is cottage LEAST appropriate?
a) A minimalist lakeside holiday home
b) A tiny farmhouse with a vegetable patch
c) A suburban duplex with a garage
d) A seaside retreat with a wooden porch
Original: They spent the weekend in a small house by the forest.
Rewrite: _______________________________________________.
Original: The property has a rustic charm with its wooden beams and stone fireplace.
Rewrite: _______________________________________________.
Original: Her grandmother’s house is a charming building with a sloping roof.
Rewrite: _______________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()