airport là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

airport nghĩa là sân bay, phi trường. Học cách phát âm, sử dụng từ airport qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ airport

airportnoun

sân bay, phi trường

/ˈɛːpɔːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ airport

Từ "airport" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌeɪrpɔːrt/

  • Phát âm gần đúng: air-port

Phân tích chi tiết:

  • air: Phát âm giống như trong từ "air" (không khí)
  • port: Phát âm giống như từ "port" (cảng)

Lưu ý:

  • Đó là âm "r" hơi khó cho người Việt, nên hãy cố gắng phát âm nó một cách nhẹ nhàng.
  • Phần "ort" thường được phát âm ngắn gọn.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube để nghe lại cách phát âm chính xác: https://m.youtube.com/watch?v=lXj_2Nh1zYU

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ airport trong tiếng Anh

Từ "airport" trong tiếng Anh có nghĩa là sân bay. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng để chỉ địa điểm:

  • The airport is located outside the city. (Sân bay nằm bên ngoài thành phố.)
  • We're waiting at the airport for our flight. (Chúng tôi đang chờ chuyến bay tại sân bay.)
  • Let’s go to the airport and catch our plane. (Đi thôi, đến sân bay và bắt kịp máy bay.)
  • There's a busy airport near my house. (Có một sân bay bận rộn gần nhà tôi.)

2. Dùng để chỉ các thành phần của sân bay:

  • The baggage claim area at the airport is quite crowded. (Khu vực nhận hành lý tại sân bay khá đông.)
  • The departure lounge at the airport is spacious and comfortable. (Sân đợi trước khi khởi hành tại sân bay rộng rãi và thoải mái.)
  • We need to go through security at the airport. (Chúng tôi cần phải đi qua kiểm soát an ninh tại sân bay.)

3. Trong các cụm từ:

  • Airport security: Kiểm soát an ninh sân bay.
  • Airport authority: Cơ quan quản lý sân bay.
  • International airport: Sân bay quốc tế.
  • Domestic airport: Sân bay nội địa.
  • Busy airport: Sân bay đông đúc.
  • Delayed flight/arrival at the airport: Chuyến bay trễ/đến muộn tại sân bay.

Lưu ý:

  • Airport là danh từ riêng, không chia động từ.
  • Khi dùng để chỉ địa điểm, "airport" thường được dùng ở dạng đơn hoặc số ít.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như:

  • Trong một câu hội thoại?
  • Khi viết email?

Luyện tập với từ vựng airport

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Our flight was delayed due to heavy fog, so we had to wait at the ________ for 5 hours.
  2. The hotel provides a free shuttle service to the ________ every 30 minutes.
  3. She missed her train because the ________ was overcrowded during rush hour.
  4. Passengers must arrive at the ________ at least 2 hours before international flights.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which location requires passengers to go through security checks?
    a) Hotel lobby
    b) Airport
    c) Shopping mall
    d) Train station

  2. Where can you check in your luggage before a flight? (Choose two)
    a) Parking lot
    b) Airport
    c) Bus terminal
    d) Departure lounge

  3. The ________ was chaotic after the cancellation of 10 consecutive flights.
    a) harbor
    b) airport
    c) subway
    d) taxi stand

  4. Which place is not typically associated with air travel?
    a) Boarding gate
    b) Airport
    c) Runway
    d) Bus stop

  5. We waited in the ________ for our delayed flight to be announced.
    a) terminal
    b) library
    c) airport
    d) restaurant


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The place where airplanes take off and land is very busy during holidays.
    → ________________________________________________________.
  2. Due to the storm, all flights from the aviation hub were canceled.
    → ________________________________________________________.
  3. She took a taxi to the train station because it was closer to her house.
    → ________________________________________________________.

Đáp án

Bài 1:

  1. airport
  2. airport
  3. station (nhiễu)
  4. airport

Bài 2:

  1. b) Airport
  2. b) Airport, d) Departure lounge
  3. b) airport
  4. d) Bus stop
  5. a) terminal (nhiễu) / c) airport (cả hai đều hợp lý tùy ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. → The airport is very busy during holidays.
  2. → Due to the storm, all flights from the airport were canceled.
  3. → She took a taxi to the railway station because it was closer to her house. (thay thế "airport")

Bình luận ()