castle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

castle nghĩa là thành trì, thành quách. Học cách phát âm, sử dụng từ castle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ castle

castlenoun

thành trì, thành quách

/ˈkɑːsl/
Định nghĩa & cách phát âm từ castle

Từ "castle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào khu vực:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • ˈkæsl
    • ˈkæ - nghe như "cah" (như trong chữ "cat")
    • sl - nghe như "sl" (như trong chữ "sleep")

2. Phát âm ở một số khu vực (Ví dụ: Scotland, Ireland):

  • ˈkɑːsl
    • ˈkɑː - nghe như "car"
    • sl - nghe như "sl"

Lưu ý:

  • Thì bạn nghe người bản xứ nói, một số người có thể phát âm hơi khác một chút nhưng hai cách trên là phổ biến nhất.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ castle trong tiếng Anh

Từ "castle" (pháo đài) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như một công trình kiến trúc lịch sử:

  • Cách dùng: Mô tả một pháo đài thật sự, thường có lịch sử lâu đời và được xây dựng để bảo vệ.
  • Ví dụ:
    • "Edinburgh Castle is a famous landmark in Scotland." (Pháo đài Edinburgh là một địa danh nổi tiếng ở Scotland.)
    • "The castle dates back to the 12th century." (Pháo đài này được xây dựng vào thế kỷ 12.)
    • "We visited a medieval castle with towers and battlements." (Chúng tôi đến thăm một pháo đài thời trung cổ với những tháp và tường thành.)

2. Như một biểu tượng, hình ảnh ẩn dụ:

  • Cách dùng: Sử dụng "castle" để biểu tượng cho sự giàu có, quyền lực, sự ổn định, hoặc một cái gì đó vững chắc và đáng tin cậy. Thường được dùng trong các câu nói thành ngữ hoặc ví von.
  • Ví dụ:
    • "He's built a castle in the clouds." (Anh ấy đã dựng một pháo đài trong mây - nghĩa là sống trong ảo tưởng, mơ mộng.)
    • "She's got a castle of security around her." (Cô ấy có một pháo đài an toàn xung quanh mình - nghĩa là cô ấy được bảo vệ khỏi những khó khăn.)
    • "The company has a robust castle of profits." (Công ty có một pháo đài vững chắc của lợi nhuận.)

3. Như một lời khen ngợi:

  • Cách dùng: Dùng để khen ngợi một người hoặc một nhóm người, cho thấy họ rất mạnh mẽ, kiên cường, hoặc có khả năng chống chọi được mọi khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "They've built a castle of resilience against adversity." (Họ đã dựng một pháo đài chống chọi với nghịch cảnh.)
    • "The soldiers created a castle of defense around the village." (Những người lính đã xây dựng một pháo đài phòng thủ xung quanh ngôi làng.)

4. Trong trò chơi điện tử (Virtual Castle):

  • Cách dùng: "Castle" được sử dụng để chỉ một công trình trong trò chơi, thường là một pháo đài hoặc thành phố mà người chơi có thể xây dựng và bảo vệ.
  • Ví dụ: "I'm building a castle in this new strategy game." (Tôi đang xây dựng một pháo đài trong trò chơi chiến lược mới này.)

Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, "castle" ít được sử dụng để chỉ một pháo đài thật sự hơn, thường được thay thế bằng “fortress” hoặc “castle ruins”. Tuy nhiên, "castle" vẫn được sử dụng phổ biến trong văn hóa, lịch sử và biểu tượng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "castle" không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách nó được sử dụng trong một câu nói quen thuộc như "to build castles in the air"?

Thành ngữ của từ castle

(build) castles in the air
(to have) plans or dreams that are not likely to happen or come true
  • As a child he would wander round the boatyards, building castles in the air about owning a boat one day.
a man’s home is his castle
(saying)a person’s home is a place where they can be private and safe and do as they like

    Luyện tập với từ vựng castle

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The royal family resided in a magnificent ______ surrounded by a moat.
    2. She built a sand ______ on the beach, complete with tiny towers.
    3. The ancient fortress was originally designed as a military ______ before becoming a museum.
    4. Their dream home was a cozy cottage, not a grand ______.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which of these are types of historical residences? (Chọn 2)
      a) Castle
      b) Skyscraper
      c) Palace
      d) Igloo
    2. The ______ in Edinburgh is a popular tourist attraction.
      a) mall
      b) castle
      c) bridge
      d) harbor
    3. A medieval ______ often had thick walls to withstand attacks.
      a) tent
      b) castle
      c) apartment
      d) barn
    4. The queen welcomed guests in the ______'s grand hall. (Chọn 2)
      a) palace
      b) castle
      c) cave
      d) office
    5. They compared the luxurious hotel to a ______ due to its opulent decorations.
      a) castle
      b) hut
      c) factory
      d) farm

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. "The king lived in a large, fortified building."
      → "The king lived in a ______."
    2. "This old mansion looks like something from a fairy tale."
      → "This old mansion resembles a ______."
    3. "Their headquarters was an imposing structure with high walls."
      → "Their headquarters was a ______." (Không dùng "castle")

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. castle
    2. castle
    3. fortress
    4. castle (nhiễu: "cottage" cũng đúng nếu đề chỉ yêu cầu 2 câu "castle")

    Bài 2:

    1. a) castle, c) palace
    2. b) castle
    3. b) castle
    4. a) palace, b) castle
    5. a) castle

    Bài 3:

    1. "The king lived in a castle."
    2. "This old mansion resembles a castle."
    3. "Their headquarters was a fortress." (hoặc "stronghold")

    Bình luận ()