Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh về sách để cải thiện kỹ năng đọc hiểu, nói chuyện về sở thích đọc sách hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS? Bài viết này tổng hợp hơn 100 từ vựng phổ biến liên quan đến chủ đề sách, được phân loại rõ ràng, kèm nghĩa tiếng Việt, ví dụ và phát âm. Học từ vựng về sách không chỉ giúp bạn mô tả sách yêu thích mà còn mở rộng vốn từ về văn học và thói quen đọc.
Đọc sách là cách tuyệt vời để học tiếng Anh. Theo nhiều nghiên cứu, việc tiếp xúc thường xuyên với English vocabulary about books giúp tăng khả năng giao tiếp tự nhiên.
| # | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | atlas /ˈatləs/ | tập bản đồ | noun | The explorer packed a heavy atlas for his journey | |
| 2 | author /ˈɔːθə/ | tác giả | noun | The author of the novel received international acclaim for her unique writing style | |
| 3 | autobiography /ˌɔːtə(ʊ)bʌɪˈɒɡrəfi/ | (thể loại) tự truyện | noun | My autobiography details my journey from a childhood spent in rural Minnesota to becoming a renowned chef | |
| 4 | bestseller /ˌbɛs(t)ˈsɛlə/ | sản phẩm bán chạy | noun | The new novel, a heartwarming tale of family and forgiveness, quickly became a bestseller | |
| 5 | biographer /bʌɪˈɒɡrəfə/ | tác gia tiểu sử | noun | The renowned biographer spent years researching the subjects life | |
| 6 | booklet /ˈbʊklɪt/ | sổ tay thông tin; tập (vé) | noun | The hotel provided a small booklet with information about the local attractions | |
| 7 | bookmark /ˈbʊkmɑːk/ | thẻ đánh dấu trang | noun | She used a ribbon to bookmark her place in the novel | |
| 8 | bookseller /ˈbʊkˌsɛlə/ | người bán sách, chủ hiệu sách | noun | The bookseller recommended a captivating novel as a perfect summer read | |
| 9 | bookshop /ˈbʊkʃɒp/ | tiệm sách, nhà sách | noun | I love browsing the shelves of my local bookshop | |
| 10 | bookworm /ˈbʊkwəːm/ | mọt sách, người thích đọc sách | noun | She was a true bookworm, spending hours curled up with a good novel | |
| 11 | chapter /ˈtʃaptə/ | chương (sách) | noun | The last chapter of the book was a cliffhanger | |
| 12 | comic /ˈkɒmɪk/ | truyện tranh | adjective | The comedian told a humorous comic strip about a clumsy penguin | |
| 13 | content /kənˈtɛnt/ | nội dung, sự hài lòng | adjective/noun | The websites content was informative and engaging | |
| 14 | cookery book // | sách hướng dẫn nấu ăn | noun | Her grandmothers wellworn cookery book contained countless handwritten notes and stains from years of culinary adventures | |
| 15 | encyclopedia /ɪnˌsʌɪklə(ʊ)ˈpiːdɪə/ | bách khoa toàn thư | noun | My grandfathers antique encyclopedia held a wealth of knowledge about the world | |
| 16 | ghost story // | chuyện ma, truyện kinh dị | noun | The old house was known for its creepy ghost story | |
| 17 | hardcover /ˈhɑːdkʌvə/ | sách bìa cứng | adjective | The library was filled with towering shelves of hardcovers | |
| 18 | magazine /maɡəˈziːn/ | tạp chí | noun | She picked up the latest issue of her favorite magazine | |
| 19 | masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/ | kiệt tác | noun | The Renaissance painting, with its vibrant colors and meticulous detail, was considered a masterpiece | |
| 20 | novel /ˈnɒvl/ | tiểu thuyết, truyện | noun | The novel explored themes of love, loss, and redemption |



Học English book vocabulary giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về sở thích đọc sách trong IELTS Speaking (Part 1-3) hoặc viết essay. Hãy thực hành bằng cách mô tả cuốn sách yêu thích của bạn!
Nếu bạn cần thêm ví dụ câu đáo hoặc bài tập, hãy comment bên dưới. Chúc bạn học tốt và trở thành một bookworm thực thụ!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()