masterpiece là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

masterpiece nghĩa là kiệt tác. Học cách phát âm, sử dụng từ masterpiece qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ masterpiece

masterpiecenoun

kiệt tác

/ˈmɑːstəpiːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ masterpiece

Từ "masterpiece" được phát âm như sau:

  • mas-ter-pis
    • mas - nghe giống như chữ "mas" trong từ "mask"
    • ter - nghe giống như chữ "ter" trong từ "term"
    • pis - nghe giống như chữ "pis" trong từ "kiss" (âm tiết nhấn mạnh vào âm "pi")

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ masterpiece trong tiếng Anh

Từ "masterpiece" (tạm dịch: kiệt tác) trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá phổ biến. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Định nghĩa:

"Masterpiece" được dùng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật (bức tranh, tác phẩm điêu khắc, bản nhạc, tiểu thuyết, v.v.) hoặc một thành tựu nào đó (ví dụ: một nỗ lực, một sự kiện) cực kỳ xuất sắc, được đánh giá cao và thường được coi là một trong những tác phẩm tốt nhất, hay nhất của tác giả hoặc người tạo ra nó.

2. Cách sử dụng:

  • Đối với tác phẩm nghệ thuật:

    • Ví dụ: "The Mona Lisa is considered a masterpiece of Renaissance art." (Bức Mona Lisa được coi là một kiệt tác của nghệ thuật Phục Hưng.)
    • Ví dụ: "His latest novel is a masterpiece of suspense." (Cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông là một kiệt tác của thể loại trinh thám.)
    • Ví dụ: "The composer's symphony is a masterpiece of orchestral music." (Bản giao hưởng của nhà soạn nhạc là một kiệt tác của âm nhạc dàn nhạc.)
  • Đối với thành tựu, nỗ lực (không chỉ nghệ thuật):

    • Ví dụ: "The team's performance in the final was a masterpiece of coordination." (Tinh thần đồng đội trong trận chung kết là một sự phối hợp hoàn hảo, một thành tựu vượt trội.)
    • Ví dụ: "Her presentation was a masterpiece of persuasion." (Bài thuyết trình của cô ấy là một thành tựu xuất sắc trong việc thuyết phục.)
    • Ví dụ: "The chef's dish was a masterpiece of flavor and presentation." (Món ăn của đầu bếp là một kiệt tác về hương vị và cách trình bày.)

3. Các lưu ý khi sử dụng:

  • Sử dụng khi thực sự ấn tượng: "Masterpiece" là một từ mạnh, nên chỉ nên dùng khi bạn thực sự tin rằng một tác phẩm hoặc thành tựu là cực kỳ xuất sắc.
  • Tính chủ quan: "Masterpiece" mang tính chủ quan. Một người có thể coi một tác phẩm là kiệt tác, trong khi người khác có thể không đồng ý.
  • Bối cảnh: Thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, khi nói về nghệ thuật, văn học, hoặc các thành tựu cao ngai.
  • Thay thế: Nếu bạn không muốn dùng "masterpiece" (vì nó có thể hơi cường điệu), bạn có thể sử dụng các từ như: "remarkable," "exceptional," "outstanding," "brilliant," "definitive," "groundbreaking"...

4. Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

  • "A masterpiece by...": Kiệt tác của... (ví dụ: "A masterpiece by Van Gogh")
  • "It is considered a masterpiece...": Nó được coi là một kiệt tác...
  • "He/She created a masterpiece...": Anh ấy/Cô ấy đã tạo ra một kiệt tác...

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "masterpiece" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()