author là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

author nghĩa là tác giả. Học cách phát âm, sử dụng từ author qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ author

authornoun

tác giả

/ˈɔːθə/
Định nghĩa & cách phát âm từ author

Từ "author" (nhà văn) trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm truyền thống (UK pronunciation):

  • /ɔːθər/ (âm "th" như trong "thin", đuôi "er")
    • ɔː được phát âm giống như âm "aw" trong "law"
    • θər âm "th" khó chịu, không có âm tương ứng trong tiếng Việt.

2. Phát âm hiện đại (US pronunciation):

  • /ɔːˈθɑːr/ (âm "th" tương tự như cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ)
    • ɔː giống như âm "aw" trong "law"
    • ˈθɑːr âm "th" dễ hơn, và đuôi "ar" được phát âm rõ ràng hơn.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn nghe cách phát âm đúng, bạn có thể tìm kiếm trên Google bằng cách gõ "how to pronounce author".
  • Bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ author trong tiếng Anh

Từ "author" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Nhà văn (Người viết tác phẩm):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "author". Nó chỉ người viết sách, bài báo, truyện, thơ, hoặc bất kỳ tác phẩm nào khác.
    • Example: "Jane Austen was a famous author of romantic novels." (Jane Austen là một nhà văn nổi tiếng của các tiểu thuyết lãng mạn.)
    • Example: “The author’s writing style is very descriptive.” (Phong cách viết của tác giả rất mô tả.)

2. Người đóng dấu (trong tài liệu):

  • Khi viết tên của tác giả vào một tài liệu (như giấy chứng nhận, hợp đồng,v.v.), "author" có nghĩa là người đã ký tên hoặc xác nhận.
    • Example: “John Smith is the author of this document.” (John Smith là người đóng dấu tài liệu này.)

3. Người đưa ra ý tưởng (trong một lĩnh vực):

  • Trong một số trường hợp, "author" có thể ám chỉ người đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành một ý tưởng, lý thuyết, hoặc xu hướng nào đó.
    • Example: "He's considered the author of the theory of relativity." (Anh ấy được coi là người đưa ra lý thuyết tương đối.)

4. Trong môi trường học thuật (nhấn mạnh vai trò nghiên cứu):

  • Thành ngữ "author of" thường được sử dụng trong danh sách tài liệu tham khảo (bibliography) để chỉ người đã viết một ấn phẩm.
    • Example: “Smith, J. (2023). The Impact of Technology on Society. New York: Publisher.” (Smith, J. (2023). Tác động của công nghệ đối với xã hội. New York: Nhà xuất bản.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Nhà văn "Shakespeare is the author of Hamlet."
Người đóng dấu "The author signed the contract."
Người đưa ra ý tưởng "Darwin was the author of the theory of evolution."
Trong danh mục "Martin Luther King Jr. is the author of this article."

Mẹo: Để hiểu rõ nghĩa của "author" trong một câu cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "author" không?

Luyện tập với từ vựng author

Dưới đây là 3 dạng bài tập theo yêu cầu:


Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The book’s ______ is a renowned historian who specializes in ancient civilizations.
  2. She was credited as the lead ______ of the research paper on climate change.
  3. The editor asked the ______ to revise the manuscript before submission.
  4. The conference invited a famous poet to discuss the role of the ______ in modern literature.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following terms can replace "writer" in an academic context?
    a) Author
    b) Creator
    c) Speaker
    d) Analyst

  2. Who is primarily responsible for the content of a published article?
    a) Editor
    b) Reviewer
    c) Author
    d) Publisher

  3. Identify the correct sentence:
    a) The author’s perspective was clearly stated in the preface.
    b) The writer’s of the report is unknown.
    c) The creator signed the contract on behalf of the team.

  4. In a citation, the ______’s name appears first.
    a) Author
    b) Co-author
    c) Editor
    d) Sponsor

  5. Which role involves both writing and research?
    a) Author
    b) Illustrator
    c) Proofreader
    d) Distributor


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The person who wrote this novel is a Nobel Prize winner.
    → (Dùng "author")
  2. The team leader was listed as the main contributor to the study.
    → (Dùng "author")
  3. The journalist who composed the article refused to reveal their sources.
    → (Không dùng "author")

Đáp án

Bài 1:

  1. author
  2. author
  3. writer (từ gần nghĩa)
  4. poet (từ khác)

Bài 2:

  1. a, b
  2. c
  3. a
  4. a, b
  5. a

Bài 3:

  1. The author of this novel is a Nobel Prize winner.
  2. The team leader was listed as the principal author of the study.
  3. The journalist who wrote the article refused to reveal their sources. (Thay bằng "journalist")

Bình luận ()