bookworm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bookworm nghĩa là mọt sách, người thích đọc sách. Học cách phát âm, sử dụng từ bookworm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bookworm

bookwormnoun

mọt sách, người thích đọc sách

/ˈbʊkwəːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ bookworm

Từ "bookworm" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • book: /bʊk/ (giống như "book" trong "bookcase")
  • worm: /wɜːrm/ (nhấn âm "r")

Kết hợp lại: /bʊk wɜːrm/

Lưu ý:

  • Phần "worm" có âm "r" hơi khó cho người mới học. Hãy tập trung vào việc phát âm âm "r" nhé!
  • Nói chung, từ "bookworm" có âm điệu hơi dốc xuống (downward inflection), bắt đầu cao hơn rồi sau đó giảm xuống.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các công cụ như Google Translate, Forvo hoặc YouTube để luyện tập: https://www.forvo.com/word/bookworm/

Cách sử dụng và ví dụ với từ bookworm trong tiếng Anh

Từ "bookworm" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau, thường mang sắc thái hài hước hoặc trìu mến. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa chính:

  • Người đọc sách rất nhiều, đam mê đọc sách: Đây là ý nghĩa gốc và phổ biến nhất của từ "bookworm". Nó mô tả một người dành rất nhiều thời gian và công sức cho việc đọc sách, thường là các loại sách khác nhau.
    • Ví dụ: "He's a real bookworm; he reads at least three books a week." (Anh ấy là một người đam mê đọc sách thực thụ; anh ấy đọc ít nhất ba cuốn sách mỗi tuần.)
    • Ví dụ: "She's a total bookworm – she spends all her free time in the library." (Cô ấy là một người đọc sách cuồng nhiệt – cô ấy dành toàn bộ thời gian rảnh của mình trong thư viện.)

2. Sử dụng mang tính bi đùa hoặc dí dỏm:

  • Người độc ác (tưởng tượng): Đôi khi, "bookworm" được sử dụng một cách hài hước để mô tả một người có thể trở nên cục bộ, chỉ tập trung vào sách và bỏ qua thế giới xung quanh. Ý này có tí châm biếm và thường được sử dụng khi người đó tỏ ra hơi khô khan hoặc ít quan tâm đến các hoạt động xã hội.
    • Ví dụ: "Don't let him turn into a bookworm; drag him out of the library!" (Đừng để anh ta trở thành một con đọc sách – kéo anh ta ra khỏi thư viện đi!)
  • Người thích giữ bí mật (do đọc nhiều): Một ý nghĩa hài hước khác là "bookworm" có thể được dùng để ám chỉ những người đọc nhiều sách đến mức họ nắm giữ rất nhiều thông tin bí mật. (Ý này ít phổ biến hơn).

3. Sử dụng trìu mến:

  • Cách gọi thân mật với người thích đọc sách: Trong một số trường hợp, "bookworm" có thể được sử dụng như một lời khen ngợi hoặc một cách gọi thân mật với một người bạn hoặc người thân thích đọc sách.
    • Ví dụ: "You're such a bookworm – I love hearing about all the books you've read!" (Bạn là một người đọc sách thực thụ – tôi thích nghe bạn kể về những cuốn sách bạn đã đọc!)

Lưu ý:

  • Từ "bookworm" có thể bị coi là hơi cũ hoặc hài hước, do đó hãy cân nhắc ngữ cảnh khi sử dụng.
  • Đừng sử dụng từ này khi bạn muốn thể hiện sự khinh thường hoặc chế giễu.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bookworm" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()