reader là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reader nghĩa là người đọc, độc giả. Học cách phát âm, sử dụng từ reader qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reader

readernoun

người đọc, độc giả

/ˈriːdə/
Định nghĩa & cách phát âm từ reader

Từ "reader" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /ˈriː.dər/ (Nghe qua như: "ri-der")

  • ˈriː: Phát âm như "ri" trong "river" (âm 'r' nhẹ)
  • dər: Phát âm như "der" trong "dinner" (âm 'r' nhẹ)

2. /ˈred.ər/ (Nghe qua như: "red-er")

  • ˈred: Phát âm như "red" (màu đỏ)
  • ər: Đây là âm "er" dạng phụ âm, tiếng Anh thường gọi là "schwa" (một âm vô thanh). Nó giống như một âm ngắn, không rõ ràng, thường được phát âm giữa các nguyên âm.

Lời khuyên:

  • Cách phát âm phổ biến nhất là ˈriː.dər.
  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các từ "reader" được phát âm trong các từ điển trực tuyến (ví dụ: Google Translate, Merriam-Webster) hoặc các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.

Bạn có muốn tôi cung cấp một vài ví dụ về cách sử dụng từ "reader" trong câu không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ reader trong tiếng Anh

Từ "reader" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Người đọc (noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ người đọc sách, báo, tạp chí, hoặc tài liệu khác.

  • Ví dụ:
    • "She is a voracious reader." (Cô ấy là một người đọc sách rất chăm chỉ.)
    • "Do you have a favorite reader?" (Bạn có người đọc yêu thích không?)
    • "The newspaper had a large reader base." (Báoพิมพ์มีฐาน đọc báo lớn.)

2. Thiết bị đọc (noun): "Reader" còn dùng để chỉ thiết bị dùng để đọc dữ liệu, thường là dữ liệu điện tử.

  • Ví dụ:
    • "A barcode reader scans the product code." (Máy đọc mã vạch quét mã sản phẩm.)
    • "A QR code reader can be used on a smartphone." (Máy đọc mã QR có thể được sử dụng trên điện thoại thông minh.)
    • "The e-reader allows you to store thousands of books." (Máy đọc e-book cho phép bạn lưu trữ hàng ngàn cuốn sách.)

3. Người đọc phản hồi (noun) - (thường trong lĩnh vực marketing và khảo sát): Trong ngữ cảnh này, "reader" đề cập đến người tham gia một khảo sát hoặc phản hồi để đánh giá một sản phẩm, dịch vụ, hoặc nội dung.

  • Ví dụ:
    • "We need to gather feedback from our target readers." (Chúng tôi cần thu thập phản hồi từ độc giả mục tiêu của chúng tôi.)
    • "The study analyzed the preferences of the readers." (Nghiên cứu phân tích sở thích của người đọc.)

4. (Verb - hiếm khi sử dụng): "Read" (dạng động từ) thường được sử dụng như một thì của "reader" để diễn tả hành động đọc.

  • Ví dụ:
    • "I will read this book tonight." (Tôi sẽ đọc cuốn sách này vào tối nay.) (Ở đây "read" là động từ)

Tóm tắt nhanh:

Nghĩa Danh từ (Noun) Động từ (Verb - hiếm) Ví dụ
Người đọc Reader Read "She is a reader." (Cô ấy là một người đọc.)
Thiết bị đọc Reader Read "A barcode reader." (Máy đọc mã vạch.)
Người phản hồi Reader Read "Gather feedback from the readers." (Thu thập phản hồi từ người đọc.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "reader," bạn cần xem xét ngữ cảnh mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể nào của từ "reader" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích sự khác biệt giữa "reader" và "listener"?

Luyện tập với từ vựng reader

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The library’s new policy allows each ________ to borrow up to 10 books at a time.
  2. She was so absorbed in the novel that she didn’t notice her coffee going cold—truly a devoted ________.
  3. The scientist published a paper on climate change, hoping to reach a wider ________ through academic journals.
  4. The manual’s complex instructions confused even the most experienced ________, so the company decided to simplify it.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The newsletter targets a specific ________ who prefers concise updates.
    a) reader
    b) audience
    c) viewer
    d) speaker

  2. To improve engagement, the author used humor to connect with the ________.
    a) listeners
    b) readers
    c) participants
    d) observers

  3. The textbook’s font size was increased to accommodate older ________.
    a) readers
    b) writers
    c) students
    d) customers

  4. The ________ of this report must have technical knowledge to understand the data.
    a) reader
    b) author
    c) editor
    d) analyst

  5. The blog’s casual tone appeals to young ________ who dislike formal writing.
    a) audiences
    b) readers
    c) followers
    d) subscribers


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: People who read this magazine usually prefer short articles.
    Rewrite: The typical ________ of this magazine prefers short articles.

  2. Original: The instructions were too vague for anyone to follow.
    Rewrite: The ________ found the instructions too vague to follow.

  3. Original: His presentation captivated everyone in the room.
    Rewrite: His presentation captivated the entire ________. (Không dùng "reader")


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. reader
  2. reader
  3. audience (nhiễu)
  4. user (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) reader, b) audience
  2. b) readers
  3. a) readers
  4. a) reader
  5. b) readers

Bài 3 (Viết lại):

  1. The typical reader of this magazine prefers short articles.
  2. The readers found the instructions too vague to follow.
  3. His presentation captivated the entire audience. (Thay thế)

Bình luận ()