
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
reader nghĩa là người đọc, độc giả. Học cách phát âm, sử dụng từ reader qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
người đọc, độc giả
Từ "reader" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp một vài ví dụ về cách sử dụng từ "reader" trong câu không?
Từ "reader" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm tắt nhanh:
Nghĩa | Danh từ (Noun) | Động từ (Verb - hiếm) | Ví dụ |
---|---|---|---|
Người đọc | Reader | Read | "She is a reader." (Cô ấy là một người đọc.) |
Thiết bị đọc | Reader | Read | "A barcode reader." (Máy đọc mã vạch.) |
Người phản hồi | Reader | Read | "Gather feedback from the readers." (Thu thập phản hồi từ người đọc.) |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "reader," bạn cần xem xét ngữ cảnh mà nó xuất hiện.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể nào của từ "reader" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích sự khác biệt giữa "reader" và "listener"?
The newsletter targets a specific ________ who prefers concise updates.
a) reader
b) audience
c) viewer
d) speaker
To improve engagement, the author used humor to connect with the ________.
a) listeners
b) readers
c) participants
d) observers
The textbook’s font size was increased to accommodate older ________.
a) readers
b) writers
c) students
d) customers
The ________ of this report must have technical knowledge to understand the data.
a) reader
b) author
c) editor
d) analyst
The blog’s casual tone appeals to young ________ who dislike formal writing.
a) audiences
b) readers
c) followers
d) subscribers
Original: People who read this magazine usually prefer short articles.
Rewrite: The typical ________ of this magazine prefers short articles.
Original: The instructions were too vague for anyone to follow.
Rewrite: The ________ found the instructions too vague to follow.
Original: His presentation captivated everyone in the room.
Rewrite: His presentation captivated the entire ________. (Không dùng "reader")
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()