student là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

student nghĩa là sinh viên. Học cách phát âm, sử dụng từ student qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ student

studentnoun

sinh viên

/ˈstjuːdnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ student

Từ "student" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • ˈstjuːdənt (dấu ' ở đầu từ, nhấn mạnh âm tiết đầu tiên)
    • ˈstjuː (giống như "stew" nhưng ngắn hơn)
    • dənt (giống như "dent" nhưng âm cuối hơi nhẹ, gần như "nt" hoặc "d")

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • ˈstjuːdənd (dấu ' ở đầu từ, nhấn mạnh âm tiết đầu tiên)
    • ˈstjuː (giống như "stew" nhưng ngắn hơn)
    • dənd (giống như "dend" nhưng âm cuối hơi nhẹ, gần như "nd")

Lưu ý:

  • Âm "u" trong “student” thường được phát âm như âm "you" trong tiếng Việt.
  • Âm "t" cuối từ thường khá nhẹ, gần như không phát âm rõ ràng (đặc biệt trong cách phát âm RP).

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ student trong tiếng Anh

Từ "student" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Dùng làm danh từ (Noun):

  • Người học: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "student".
    • I am a student at University of Cambridge. (Tôi là sinh viên trường Đại học Cambridge.)
    • She is a medical student. (Cô ấy là sinh viên y khoa.)
  • Một người đang theo học: Dù ở cấp độ nào.
    • He is a high school student. (Anh ấy là học sinh trung học.)
    • They are students learning Spanish. (Họ là những người đang học tiếng Tây Ban Nha.)

2. Sử dụng trong cụm từ (Phrases):

  • Student loan: Tiền vay học phí (từ ngân hàng hoặc chính phủ).
    • He took out a student loan to pay for his education. (Anh ấy vay tiền để trả học phí.)
  • Student ID: Thẻ học sinh.
    • Please show your student ID at the library. (Vui lòng xuất trình thẻ học sinh tại thư viện.)
  • Student affairs: Các vấn đề liên quan đến sinh viên (như tư vấn, hỗ trợ học tập, v.v.).
    • The student affairs office can help you with any problems you have. (Văn phòng hỗ trợ sinh viên có thể giúp bạn giải quyết mọi vấn đề.)
  • To be a student: Làm sinh viên.
    • I want to be a student and learn new things. (Tôi muốn làm sinh viên và học hỏi những điều mới.)

3. Trong ngữ cảnh trang trọng (Formal context):

  • Scholarship student: Sinh viên được học bổng.
    • She received a full scholarship to study abroad. (Cô ấy nhận được học bổng toàn phần để học ở nước ngoài.)

Lưu ý:

  • "Student" thường được sử dụng để chỉ những người đang theo học ở bậc phổ thông, đại học, cao học hoặc các khóa học chuyên ngành.
  • "Pupil" (học sinh) thường được sử dụng cho trẻ em ở cấp độ tiểu học và trung học cơ sở.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "student" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ, bạn muốn hỏi về:

  • Cách dùng từ trong một câu cụ thể?
  • Sự khác biệt giữa "student" và "pupil"?
  • Ứng dụng của từ "student" trong một lĩnh vực nhất định (ví dụ: giáo dục, tài chính)?

Bình luận ()