
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
candidate nghĩa là người ứng cử, thí sinh, người dự thi. Học cách phát âm, sử dụng từ candidate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
người ứng cử, thí sinh, người dự thi
Từ "candidate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần chia thành âm tiết là: kan - di - dayt
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "candidate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ứng viên cho việc làm | Người ứng tuyển | She's a strong candidate for the job. |
Người ứng cử | Người tranh cử | He is a candidate for president. |
Sản phẩm/dịch vụ | Lựa chọn tiềm năng | The new car is a candidate for purchase. |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "candidate" trong tiếng Anh.
The HR manager reviewed all __________ before scheduling interviews.
a) candidates
b) applicants
c) employees
d) nominees
Which of the following are required for a presidential __________? (Choose all correct answers)
a) campaign funding
b) voter support
c) candidate eligibility
d) interview process
The university selected three final __________ for the professor position.
a) contenders
b) candidates
c) representatives
d) volunteers
The hiring process focuses on evaluating each __________'s skills and experience.
a) employer
b) candidate
c) recruiter
d) staff
He was the only __________ who passed the technical assessment with full marks.
a) participant
b) candidate
c) trainee
d) competitor
Original: "The person applying for the internship must submit a portfolio."
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: "Only those who pass the preliminary test will proceed to the next stage."
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: "The panel interviewed several potential hires before making a decision."
Rewrite: ________________________________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()