candidate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

candidate nghĩa là người ứng cử, thí sinh, người dự thi. Học cách phát âm, sử dụng từ candidate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ candidate

candidatenoun

người ứng cử, thí sinh, người dự thi

/ˈkandɪdeɪt//ˈkandɪdət/
Định nghĩa & cách phát âm từ candidate

Từ "candidate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkændɪdeɪt

Phần chia thành âm tiết là: kan - di - dayt

  • kan: Phát âm giống như "can" (có thể)
  • di: Phát âm giống như "dee" (đê)
  • dayt: Phát âm giống như "day" (ngày) kết hợp với "t" (ngั้น)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ candidate trong tiếng Anh

Từ "candidate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Ứng viên (cho vị trí việc làm):

  • Definition: A person who has applied for and is being considered for a job or position. (Một người đã ứng tuyển và đang được xem xét cho một công việc hoặc vị trí.)
  • Example: "She is a strong candidate for the marketing manager position." (Cô ấy là một ứng viên mạnh cho vị trí quản lý marketing.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng khi nói về các ứng viên nộp đơn xin việc.

2. Người ứng cử (cho chức vụ):

  • Definition: A person who has been nominated or selected to run for an election or position. (Một người đã được đề cử hoặc lựa chọn để tranh cử một cuộc bầu cử hoặc một chức vụ.)
  • Example: "He is a popular candidate in the upcoming mayoral election." (Anh ấy là một ứng viên nổi tiếng trong cuộc bầu cử thị trưởng sắp tới.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng khi nói về các ứng cử viên tranh cử một chức vụ chính trị.

3. Ví dụ (đối với các sản phẩm/dịch vụ):

  • Definition: A product or service that is being considered by a customer. (Một sản phẩm hoặc dịch vụ đang được khách hàng xem xét.)
  • Example: “The new smartphone is a great candidate for our next marketing campaign.” (Điện thoại thông minh mới là một ứng cử viên tuyệt vời cho chiến dịch tiếp thị tiếp theo của chúng ta.) - Trong trường hợp này, "candidate" có nghĩa là một lựa chọn tiềm năng.
  • Cách sử dụng: Ít phổ biến hơn, nhưng đôi khi dùng để chỉ một sản phẩm/dịch vụ đang được cân nhắc.

4. (Ít phổ biến hơn) Người được đề xuất/đề cử:

  • Definition: Someone who is suggested as a good possibility. (Một người được đề xuất như một khả năng tốt.)
  • Example: "He's a good candidate for the role, given his experience." (Anh ấy là một ứng cử viên tốt cho vai trò này, xét đến kinh nghiệm của anh ấy.) - Dùng khi bạn gợi ý ai đó phù hợp với một công việc.

Tổng kết:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Ứng viên cho việc làm Người ứng tuyển She's a strong candidate for the job.
Người ứng cử Người tranh cử He is a candidate for president.
Sản phẩm/dịch vụ Lựa chọn tiềm năng The new car is a candidate for purchase.

Lưu ý:

  • Cấu trúc thường dùng là "candidate for [vị trí/chức vụ/vụ việc]".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "candidate" trong tiếng Anh.

Các từ đồng nghĩa với candidate

Luyện tập với từ vựng candidate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The recruitment team interviewed every __________ for the managerial position yesterday.
  2. She submitted her application but was rejected because she didn’t meet the __________ criteria.
  3. The committee will announce the winning __________ for the scholarship next week.
  4. The job offer was extended to the most qualified __________, who had all the required certifications.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The HR manager reviewed all __________ before scheduling interviews.
    a) candidates
    b) applicants
    c) employees
    d) nominees

  2. Which of the following are required for a presidential __________? (Choose all correct answers)
    a) campaign funding
    b) voter support
    c) candidate eligibility
    d) interview process

  3. The university selected three final __________ for the professor position.
    a) contenders
    b) candidates
    c) representatives
    d) volunteers

  4. The hiring process focuses on evaluating each __________'s skills and experience.
    a) employer
    b) candidate
    c) recruiter
    d) staff

  5. He was the only __________ who passed the technical assessment with full marks.
    a) participant
    b) candidate
    c) trainee
    d) competitor

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The person applying for the internship must submit a portfolio."
    Rewrite: ________________________________________________________.

  2. Original: "Only those who pass the preliminary test will proceed to the next stage."
    Rewrite: ________________________________________________________.

  3. Original: "The panel interviewed several potential hires before making a decision."
    Rewrite: ________________________________________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. candidate
  2. application (nhiễu)
  3. candidate
  4. applicant (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) candidates, b) applicants
  2. a) campaign funding, b) voter support, c) candidate eligibility
  3. a) contenders, b) candidates
  4. b) candidate
  5. b) candidate

Bài tập 3:

  1. Rewrite: The internship candidate must submit a portfolio.
  2. Rewrite: Only the candidates who pass the preliminary test will proceed to the next stage.
  3. Rewrite: The panel interviewed several applicants before making a decision. (Không dùng "candidate")

Bình luận ()