pupil là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pupil nghĩa là học sinh. Học cách phát âm, sử dụng từ pupil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pupil

pupilnoun

học sinh

/ˈpjuːpl/
Định nghĩa & cách phát âm từ pupil

Từ "pupil" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /pʊpɪl/

Phần phát âm sẽ là:

  • p - như âm "p" trong "pen"
  • u - như âm "u" trong "cup" (ngắn)
  • p - lại như âm "p" trong "pen"
  • ɪ - như âm "i" trong "pig" (ngắn)
  • l - như âm "l" trong "lamp"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pupil trong tiếng Anh

Từ "pupil" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Sinh viên, học sinh (theo nghĩa hẹp):

  • Định nghĩa: Học sinh lớp 1 đến lớp 6 (tương đương với Tiểu học ở Việt Nam).
  • Cách sử dụng:
    • "He is a third pupil." (Anh ấy là học sinh lớp ba.)
    • "The pupils are learning about dinosaurs." (Học sinh đang học về khủng long.)
    • Lưu ý: Ở một số nước, "pupil" có thể được sử dụng rộng hơn để chỉ học sinh tiểu học, còn "student" thường dùng cho học sinh trung học và đại học.

2. Trẻ con, em bé (theo nghĩa rộng hơn):

  • Định nghĩa: Đôi khi được dùng để chỉ trẻ em nhỏ, đặc biệt là những đứa trẻ nghịch ngợm hoặc tinh nghịch.
  • Cách sử dụng:
    • "The naughty pupil was pulling the teacher's hair." (Cậu bé nghịch ngợm đó đang kéo tóc cô giáo.)
    • "He's a sweet pupil with a lot of energy." (Anh ấy là một cậu bé dễ thương với rất nhiều năng lượng.)

3. Trò rồi (trong mắt người lớn – thường dùng trong văn hóa Á Đông):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng không chính thức và mang tính biểu cảm, thường được sử dụng trong văn hóa Á Đông (như Việt Nam). Nó thể hiện sự thích thú, quý mến hoặc coi trọng một người nào đó, thường là trẻ con.
  • Cách sử dụng:
    • "Ôi, cái pupil này!" (Dùng để khen một đứa trẻ dễ thương, đáng yêu)
    • "Đôi pupil này nhìn mình kìa!" (Biểu hiện sự viên mãn, hài lòng về một điều gì đó)

4. Con mắt (theo nghĩa đen):

  • Định nghĩa: Hốc mắt.
  • Cách sử dụng:
    • "The pupil dilated in the dim light." (Con mắt mở to trong ánh sáng mờ.)
    • "He looked through the pupil of his eye." (Anh ấy nhìn qua con mắt mình.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng
Sinh viên/Học sinh "a third pupil"
Trẻ con "a naughty pupil"
Trò rồi (Á Đông) "ôi, cái pupil này!"
Con mắt "the pupil dilated"

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pupil," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh cụ thể. Bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "pupil" không?

Luyện tập với từ vựng pupil

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The teacher noticed one of her __________ was struggling with the math problem.
  2. As a diligent __________, Anna always completes her homework on time.
  3. The ophthalmologist examined his patient’s __________ to check for signs of dilation.
  4. The school announced a new policy to support every __________ in extracurricular activities.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word refers to a student in a school?
    a) pupil
    b) patient
    c) apprentice
    d) colleague

  2. The doctor observed unusual contraction in the __________ of the eye.
    a) retina
    b) pupil
    c) lens
    d) cornea

  3. Select the correct uses of "pupil":
    a) She is a brilliant pupil in Mr. Smith’s class.
    b) The pupil of her eye reacted slowly to light.
    c) The company hired a new pupil for the internship.
    d) His pupil in the chess club won the tournament.

  4. Which term is not synonymous with "pupil" in an educational context?
    a) learner
    b) student
    c) trainee
    d) mentor

  5. The __________ size changes in response to light intensity.
    a) iris
    b) eyelid
    c) pupil
    d) sclera


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The student asked the teacher for clarification."
    Rewrite using "pupil":

  2. Original: "Her eyes adjusted to the dark, and the black circles widened."
    Rewrite using "pupils":

  3. Original: "The trainee showed rapid progress in the first month."
    Rewrite without using "pupil" (replace with a synonym):


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. pupil
  2. pupil
  3. pupils (ý chỉ đồng tử mắt)
  4. student (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) pupil
  2. b) pupil
  3. a, b, d (c sai vì "pupil" không dùng cho thực tập sinh)
  4. d) mentor
  5. c) pupil

Bài tập 3:

  1. "The pupil asked the teacher for clarification."
  2. "Her eyes adjusted to the dark, and her pupils dilated."
  3. "The apprentice showed rapid progress in the first month." (hoặc "learner")

Bình luận ()