
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pupil nghĩa là học sinh. Học cách phát âm, sử dụng từ pupil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
học sinh
Từ "pupil" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm sẽ là:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "pupil" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tổng kết:
Nghĩa | Cách sử dụng |
---|---|
Sinh viên/Học sinh | "a third pupil" |
Trẻ con | "a naughty pupil" |
Trò rồi (Á Đông) | "ôi, cái pupil này!" |
Con mắt | "the pupil dilated" |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pupil," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh cụ thể. Bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "pupil" không?
Which word refers to a student in a school?
a) pupil
b) patient
c) apprentice
d) colleague
The doctor observed unusual contraction in the __________ of the eye.
a) retina
b) pupil
c) lens
d) cornea
Select the correct uses of "pupil":
a) She is a brilliant pupil in Mr. Smith’s class.
b) The pupil of her eye reacted slowly to light.
c) The company hired a new pupil for the internship.
d) His pupil in the chess club won the tournament.
Which term is not synonymous with "pupil" in an educational context?
a) learner
b) student
c) trainee
d) mentor
The __________ size changes in response to light intensity.
a) iris
b) eyelid
c) pupil
d) sclera
Original: "The student asked the teacher for clarification."
Rewrite using "pupil":
Original: "Her eyes adjusted to the dark, and the black circles widened."
Rewrite using "pupils":
Original: "The trainee showed rapid progress in the first month."
Rewrite without using "pupil" (replace with a synonym):
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()