child là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

child nghĩa là đứa bé, đứa trẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ child qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ child

childnoun

đứa bé, đứa trẻ

/tʃʌɪld/
Định nghĩa & cách phát âm từ child

Từ "child" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào khu vực:

1. Phát âm Mỹ (American English):

  • /ˌʧaɪld/ (Dấu gạch dưới biểu thị sự nhấn mạnh)
    • ch: Giống âm "ch" trong tiếng Việt, nhưng ngắn và hơi "th"
    • ai: Giống âm "eye" trong "eye"
    • ld: Giống âm "l" và "d" liên tiếp

2. Phát âm Anh (British English):

  • /tʃaɪld/ (Dấu gạch dưới biểu thị sự nhấn mạnh)
    • ch: Giống âm "ch" trong tiếng Việt, nhưng ngắn và hơi "th"
    • ai: Giống âm "eye" trong "eye"
    • ld: Giống âm "l" và "d" liên tiếp

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, âm "i" đều giống nhau.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh để nghe cách phát âm chuẩn của từ này:

Để luyện tập, bạn có thể nghe và lặp lại theo các phát âm trên. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ child trong tiếng Anh

Từ "child" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Danh từ (Noun):

  • Người con: Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất.
    • I have a child. (Tôi có một người con.)
    • They are expecting a child. (Họ đang mang thai.)
  • Trẻ em: (Hay dùng để nói về nhóm trẻ em)
    • The child was playing in the park. (Trẻ con đang chơi ở công viên.)
  • Em bé: (Dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ)
    • The child cried when he was hungry. (Em bé khóc khi đói.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Liên quan đến trẻ em:
    • childhood (thưở ấu thơ) - He enjoyed his childhood. (Anh ấy thích thưở ấu thơ của mình.)
    • childcare (chăm sóc trẻ em) - Daycare provides childcare. (Trung tâm chăm sóc trẻ em cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em.)
    • child-friendly (thân thiện với trẻ em) - This is a child-friendly restaurant. (Đây là một nhà hàng thân thiện với trẻ em.)
    • child labour (làm việc trẻ em) - Child labour is illegal. (Làm việc trẻ em là bất hợp pháp.)

3. Cụm từ (Phrases):

  • Have a child: Mang thai/có con.
  • Childhood memories: Những kỷ niệm khi còn là trẻ em.
  • A child of the revolution: Con của cuộc cách mạng (thường dùng để chỉ những người lớn lên trong một cuộc cách mạng).

Lưu ý về cách viết:

  • Child (không dấu) dùng cho tất cả các trường hợp (danh từ hoặc tính từ).
  • Children (dấu) dùng số nhiều của danh từ "child" để chỉ nhiều người con hoặc trẻ em.

Ví dụ thêm:

  • The child looked adorable in his birthday outfit. (Trẻ con trông dễ thương trong bộ đồ sinh nhật của mình.) - (Child là danh từ)
  • We need to find a reliable childcare provider. (Chúng ta cần tìm một người cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em đáng tin cậy.) - (Childcare là cụm từ)
  • Growing up, I treasured my childhood memories. (Lớn lên, tôi trân trọng những kỷ niệm về thưở ấu thơ của mình.) - (Childhood là danh từ)

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "child" không? Ví dụ: bạn muốn biết về cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó (ví dụ: trong một bài viết, một bài nói chuyện, v.v.)?

Thành ngữ của từ child

be child’s play
(informal)to be very easy to do, so not even a child would find it difficult
    be with child
    (old-fashioned)to be pregnant
    • big with child

    Luyện tập với từ vựng child

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The teacher noticed the ________ was struggling with the math problem. (Hint: young person)
    2. The research focuses on how ________ development is influenced by social factors.
    3. Her cat behaves like a spoiled ________, always demanding attention. (Hint: young animal)
    4. The law requires parents to provide proper care for their ________.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which term refers to a human under 18 years old?
      a) Adult
      b) Child
      c) Infant
      d) Elder

    2. The organization advocates for the rights of ________ in war zones. (Chọn tất cả đúng)
      a) Children
      b) Kids
      c) Teenagers
      d) Seniors

    3. She works as a ________ psychologist, specializing in early education.
      a) Animal
      b) Child
      c) Cognitive
      d) Industrial

    4. The documentary explores how ________ learn language compared to adults.
      a) Toddlers
      b) Parents
      c) Child
      d) Robots

    5. His rebellious behavior is typical for a ________ going through adolescence.
      a) Child
      b) Teenager
      c) Baby
      d) Pensioner


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. "The boy was playing alone in the park." → (Sử dụng "child")
    2. "Parents should prioritize education for their young ones." → (Sử dụng "children")
    3. "The toddler refused to eat vegetables." → (Không dùng "child" hoặc biến thể)

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. child
    2. child
    3. kitten (hoặc "puppy" tùy ngữ cảnh)
    4. child

    Bài 2:

    1. b) Child
    2. a) Children, b) Kids
    3. b) Child
    4. a) Toddlers, c) Child
    5. b) Teenager

    Bài 3:

    1. "The child was playing alone in the park."
    2. "Parents should prioritize education for their children."
    3. "The young boy/girl refused to eat vegetables." (hoặc "The little one refused…")

    Bình luận ()