kid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

kid nghĩa là đứa trẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ kid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ kid

kidnoun

đứa trẻ

/kɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ kid

Từ "kid" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /kɪd/ (Tiếng lẩm bẩm, bàn luận, viết tắt của children):

  • Phần "ki" giống như âm "ki" trong tiếng Việt.
  • Phần "d" phát âm nguyên âm "d".
  • Đây là cách phát âm thường dùng khi nói chuyện thông thường hoặc viết tắt.

Ví dụ:

  • "He's a kid." (Anh ấy là một đứa trẻ.)
  • "I need to buy a kid's toy." (Tôi cần mua đồ chơi cho một đứa trẻ.)

2. /kɪd/ (Kinh nghiệm, thâm hiểu):

  • Cách phát âm này giống như cách phát âm đầu tiên.

Ví dụ:

  • "He's got a real kid about this." (Anh ấy có một hiểu biết thực sự về chuyện này.) - Trong trường hợp này, "kid" mang nghĩa "người có kinh nghiệm".

Lưu ý:

  • Thường thì khi phát âm từ "kid" theo nghĩa “đứa trẻ”, người ta sẽ sử dụng cách phát âm /kɪd/.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web về phát âm tiếng Anh (như Forvo, Merriam-Webster) để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ kid trong tiếng Anh

Từ "kid" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và ý nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Kid (Người trẻ, bọn trẻ):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Kid" dùng để chỉ trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ.
  • Ví dụ:
    • “Look at that kid playing with a ball.” (Nhìn đứa trẻ chơi bóng đi.)
    • “Don't run into the street, you kid!” (Đừng chạy ra đường, con!)
    • “The kids are having a lot of fun at the party.” (Những đứa trẻ đang rất vui tại bữa tiệc.)

2. Kid (Con trai, em trai):

  • Ý nghĩa: Trong một số vùng của Mỹ, đặc biệt là miền Nam, "kid" còn có thể dùng để chỉ con trai, thường là em trai.
  • Ví dụ:
    • “He's my little kid.” (Anh ấy là em trai tôi.) - (Trong ngữ cảnh miền Nam)

3. Kid (Ví dụ, thử nghiệm):

  • Ý nghĩa: "Kid" có thể dùng như một từ chỉ một ví dụ, một thử nghiệm hoặc một cái gì đó tạm thời.
  • Ví dụ:
    • “Let’s kid you, this is a difficult test.” (Chúng ta chỉ đùa thôi, bài kiểm tra này rất khó.)
    • “I’m just kidding!” (Tôi chỉ đùa thôi!) - Đây là một cách để diễn tả rằng bạn không nói thật.

4. Kid (Trong các thương hiệu/tên gọi sản phẩm):

  • Ý nghĩa: "Kid" đôi khi được sử dụng trong tên các thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ hướng đến trẻ em.
  • Ví dụ:
    • KidKraft (Thương hiệu đồ chơi)
    • Kidzworld (Trang web dành cho trẻ em)

Lưu ý:

  • "Kid" không được coi là một từ lịch sự khi nói chuyện với trẻ em. Nên sử dụng "child" thay thế.
  • Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn đang đánh lạc hướng hoặc nói đùa, hãy sử dụng cụm từ "just kidding".

Tóm lại:

Cách sử dụng phổ biến nhất của "kid" là chỉ trẻ em. Tuy nhiên, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "kid" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ kid

handle/treat, etc. somebody with kid gloves
to deal with somebody in a very careful way so that you do not offend or upset them
  • Treat her with kid gloves—she's very sensitive.
kids’ stuff
something that is so easy to do or understand that it is thought to be not very serious or only suitable for children
  • That was kids' stuff compared with what lies ahead.
  • The movie is pure kids' stuff from beginning to end.
a/the new kid on the block
(informal)a person who is new to a place, an organization, etc.
  • Despite his six years in politics, he was still regarded by many as the new kid on the block.

Bình luận ()