apprentice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

apprentice nghĩa là học nghề. Học cách phát âm, sử dụng từ apprentice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ apprentice

apprenticenoun

học nghề

/əˈprentɪs//əˈprentɪs/

Từ "apprentice" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ap - giống như âm tiết "ap" trong từ "apple"
  • pren - giống như âm tiết "pren" trong từ "present"
  • tice - giống như âm tiết "tice" trong từ "precise"

Kết hợp lại, phát âm của "apprentice" là: ˈæprəntɪs (có dấu nhấn ở âm tiết đầu tiên)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ apprentice trong tiếng Anh

Từ "apprentice" trong tiếng Anh có nghĩa là hậu học, thợ học việc, hoặc người học việc. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghề nghiệp, đặc biệt là các nghề thủ công truyền thống, nghệ thuật, hoặc kỹ thuật.

Dưới đây là cách sử dụng từ "apprentice" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong các nghề thủ công, nghệ thuật:

  • Ví dụ: "He was a promising apprentice to the master carpenter." (Anh ấy là một thợ học việc đầy hứa hẹn của người thợ mộc chính.)
  • Ví dụ: "The young painter spent years as an apprentice learning from a renowned artist." (Cô họa sĩ trẻ đã dành nhiều năm làm thợ học việc để học hỏi từ một nghệ sĩ nổi tiếng.)

2. Trong các lĩnh vực kỹ thuật:

  • Ví dụ: "She is an apprentice electrician working on complex wiring systems." (Cô ấy là một thợ điện học việc đang làm việc trên các hệ thống dây điện phức tạp.)
  • Ví dụ: "The apprentice programmer assisted the senior developers with debugging code." (Nhân viên lập trình học việc đã hỗ trợ các nhà phát triển cao cấp trong việc gỡ lỗi mã.)

3. Sử dụng với nghĩa bóng (không liên quan đến nghề nghiệp):

  • Ví dụ: "He's an apprentice of life, still learning from his mistakes." (Anh ấy là một người học trò của cuộc sống, vẫn đang học hỏi từ những sai lầm của mình.) - Trong trường hợp này, "apprentice" dùng để chỉ một người đang trong quá trình trưởng thành và học hỏi về cuộc sống.

Các cụm từ liên quan:

  • Apprentice ship: (n.) - Việc học việc, thời gian làm thợ học việc.
  • Apprentice master: (n.) - Người thầy, người hướng dẫn cho thợ học việc.

Lưu ý: "Apprentice" thường được sử dụng khi có một người thầy hoặc người hướng dẫn trực tiếp giúp người học viên phát triển kỹ năng và kiến thức.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "apprentice" không?


Bình luận ()