chapter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chapter nghĩa là chương (sách). Học cách phát âm, sử dụng từ chapter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chapter

chapternoun

chương (sách)

/ˈtʃaptə/
Định nghĩa & cách phát âm từ chapter

Từ "chapter" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈtʃæpər/
    • /tʃæ/: Giống như âm "ch" trong tiếng Việt, nhưng phát hơi ngắn.
    • /pər/: Giống như âm "per" trong tiếng Anh, nhấn mạnh vào âm "er".

Tổng hợp: /tʃæpər/ (gần như "cháp-er")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chapter trong tiếng Anh

Từ "chapter" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc chia nhỏ một cuốn sách hoặc tài liệu thành các phần nhỏ hơn. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chia nhỏ sách, tài liệu:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Chapter" là một phần riêng lẻ trong một cuốn sách, báo, hoặc tài liệu.
    • Ví dụ: "I'm reading a thriller novel with five chapters." (Tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết trinh thám có năm chương.)
    • Ví dụ: "Each chapter of the book explores a different aspect of history." (Mỗi chương của cuốn sách khám phá một khía cạnh lịch sử khác nhau.)

2. Mô tả thứ tự chương:

  • Noun (Danh từ): Sử dụng để chỉ thứ tự các chương trong một cuốn sách.
    • Ví dụ: "The book is organized by chapter." (Cuốn sách được sắp xếp theo chương.)
    • Ví dụ: "Let's review the chapter on quantum physics." (Hãy ôn lại chương về vật lý lượng tử.)

3. Sử dụng với nghĩa bóng (figurative):

  • Noun (Danh từ): Trong một số trường hợp, "chapter" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một giai đoạn hoặc giai đoạn phát triển của một sự việc hoặc một cuộc đời.
    • Ví dụ: “That was just a chapter in his life.” (Đó chỉ là một chương trong cuộc đời anh ấy.) (Ý nói đó là một giai đoạn đã qua trong cuộc đời người đó.)

4. “Write a chapter” (Viết một chương):

  • Verb phrase (Cụm động từ): Động từ "write" kết hợp với "chapter" để chỉ hành động viết một phần của một cuốn sách hoặc tài liệu.
    • Ví dụ: “She's writing a chapter for her dissertation.” (Cô ấy đang viết một chương cho luận văn của mình.)

Tóm tắt:

Chức năng Cách sử dụng Ví dụ
Chia nhỏ tài liệu Danh từ The book has twelve chapters.
Thứ tự chương Danh từ Read chapter three before the test.
Nghĩa bóng Danh từ That was just a chapter in his recovery.
Hành động Cụm động từ He needs to write a chapter on data analysis.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng "chapter," hãy cứ hỏi nhé!

Thành ngữ của từ chapter

chapter and verse
the exact details of something, especially the exact place where particular information may be found
  • I can't give chapter and verse, but that's the rough outline of our legal position.
a chapter of accidents
(British English)a series of unpleasant events caused by bad luck
  • The whole affair has been a chapter of accidents from start to finish.

Luyện tập với từ vựng chapter

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The final ______ of the novel reveals the protagonist’s true destiny.
  2. She summarized the entire ______ in just three slides for her presentation.
  3. The research paper lacks a clear ______ structure, making it hard to follow.
  4. After completing this ______ of my life, I’m ready for new challenges.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term refers to a main division of a book?
    A) Chapter
    B) Paragraph
    C) Page
    D) Volume

  2. Select the correct phrases to complete: "The professor asked us to focus on ______."
    A) the chapter about quantum physics
    B) the section with diagrams
    C) the episode of the documentary
    D) the paragraph’s conclusion

  3. Identify the error: "Her thesis is divided into five parts, but the third chapters are unclear."
    A) parts → chapters
    B) chapters → chapter
    C) are → is
    D) No error

  4. Choose synonyms for "segment":
    A) Chapter
    B) Fragment
    C) Entirety
    D) Phase

  5. Complete: "The meeting notes skipped ______ 4 entirely."
    A) agenda
    B) chapter
    C) topic
    D) lecture


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The next part of the manual explains safety procedures."
  2. Original: "Each division of the report discusses a separate case study."
  3. Original: "This phase of the project requires teamwork."

Đáp án:

Bài 1:

  1. chapter
  2. chapter
  3. section (nhiễu)
  4. phase (nhiễu)

Bài 2:

  1. A
  2. A, B (nhiễu: C, D không hợp ngữ cảnh)
  3. B ("chapters" → "chapter" do số ít)
  4. A, B, D (nhiễu: C trái nghĩa)
  5. A, C (nhiễu: B không hợp ngữ cảnh công việc)

Bài 3:

  1. Revised: "The next chapter of the manual explains safety procedures."
  2. Revised: "Each chapter of the report discusses a separate case study."
  3. Revised: "This stage of the project requires teamwork." (không dùng "chapter")

Bình luận ()