encyclopedia là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

encyclopedia nghĩa là bách khoa toàn thư. Học cách phát âm, sử dụng từ encyclopedia qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ encyclopedia

encyclopedianoun

bách khoa toàn thư

/ɪnˌsʌɪklə(ʊ)ˈpiːdɪə//ɛnˌsʌɪklə(ʊ)ˈpiːdɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ encyclopedia

Từ "encyclopedia" có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌɛŋ.slaɪˈkɒp.i.ə/
  • Chia thành các âm tiết: en-cy-clo-pe-dia
  • Phát âm chi tiết:
    • en: /ɛn/ (như "en" trong "pen")
    • cyc: /sɪk/ (như "sick" nhưng không có "k" cuối)
    • lo: /loʊ/ (như "low")
    • pe: /piː/ (như "pea")
    • dia: /diː.ə/ (như "dee-uh")

Lời khuyên:

  • Luyện tập phát âm từng âm tiết trước, sau đó ghép lại.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ này để nghe cách phát âm chuẩn từ người bản xứ. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=w49hJKq9e-s

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ encyclopedia trong tiếng Anh

Từ "encyclopedia" (bách khoa toàn thư) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Dùng để chỉ loại sách:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để chỉ một bộ sách chứa thông tin về nhiều chủ đề khác nhau.
    • Example: "I need to consult the encyclopedia to find the definition of 'photosynthesis'." (Tôi cần tham khảo bách khoa toàn thư để tìm định nghĩa của 'photosynthesis'.)
    • Example: She keeps a large encyclopedia on her desk for research. (Cô ấy giữ một bách khoa toàn thư lớn trên bàn làm việc để nghiên cứu.)

2. Dùng để chỉ nguồn thông tin (trong câu):

  • Noun (Danh từ): (Khi nói về một bản cụ thể)
    • Example: According to the encyclopedia, the capital of France is Paris. (Theo bách khoa toàn thư, thủ đô của Pháp là Paris.)

3. Dùng với tính từ (encyclopedic):

  • Adjective (Tính từ): Mệnh danh, có kiến thức rộng lớn.
    • Example: He has an encyclopedic knowledge of classical music. (Anh ấy có kiến thức tổng quát về âm nhạc cổ điển.) - Ở đây "encyclopedic" diễn tả một lượng kiến thức rất lớn, gần như toàn bộ.
    • Example: The lecture was encyclopedic in its coverage of the topic. (Bài giảng đó bao quát chủ đề một cách tổng quát.)

4. Sử dụng trong các cụm từ khác:

  • Encyclopedia of...: (Bách khoa toàn thư về...)
    • Example: The Encyclopedia of British History is a valuable resource for students. (Bách khoa toàn thư về Lịch sử Anh là một nguồn tài liệu quý giá cho sinh viên.)

Tóm lại, khi sử dụng "encyclopedia," hãy xác định ngữ cảnh để chọn cách dùng phù hợp nhất. Chủ yếu là dùng để chỉ loại sách hoặc là nguồn thông tin.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ:

  • Các loại bách khoa toàn thư khác nhau (ví dụ: Wikipedia, Britannica)?
  • Sự khác biệt giữa "encyclopedia" và "dictionary" (bách khoa toàn thư và từ điển)?

Bình luận ()