dictionary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dictionary nghĩa là từ điển. Học cách phát âm, sử dụng từ dictionary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dictionary

dictionarynoun

từ điển

/ˈdɪkʃən(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ dictionary

Cách phát âm từ "dictionary" trong tiếng Anh như sau:

  • di‧cங்‧shən­ăry

Phần gạch nối (ˌ) biểu thị dấu nhấn.

Chi tiết hơn:

  • di - phát âm giống như "di" trong tiếng Việt.
  • cங் - phát âm giống như "k" + "ng" (ng âm không dấu)
  • shən - phát âm giống như "shun"
  • ăry - phát âm giống như "airy" (giống như có "y" mũi)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dictionary trong tiếng Anh

Từ "dictionary" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Như một quyển sách/website chứa từ vựng:

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "dictionary". Nó chỉ một cuốn sách hoặc website chứa danh sách các từ, nghĩa của chúng, cách phát âm, và đôi khi là ví dụ sử dụng.
  • Ví dụ:
    • "I'm using a dictionary to look up the meaning of this word." (Tôi đang dùng từ điển để tra nghĩa của từ này.)
    • "The dictionary is helpful for improving your vocabulary." (Sách từ điển hữu ích để cải thiện vốn từ vựng của bạn.)
    • "I consulted an online dictionary to verify the spelling." (Tôi đã tham khảo một từ điển trực tuyến để xác minh chính tả.)

2. Như một danh sách hoặc cơ sở dữ liệu các từ và nghĩa:

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc lập trình, "dictionary" có thể chỉ một cấu trúc dữ liệu (data structure) lưu trữ thông tin dưới dạng các cặp khóa-giá trị (key-value pairs). Mỗi khóa là một từ hoặc mã, và giá trị là nghĩa, định nghĩa, hoặc thuộc tính tương ứng.
  • Ví dụ:
    • "The program uses a dictionary to store the words and their definitions." (Chương trình sử dụng một bộ từ điển để lưu trữ các từ và định nghĩa của chúng.)
    • "A dictionary is a collection of word-meaning pairs." (Một bộ từ điển là một tập hợp các cặp từ-nghĩa.)

3. Như một phương pháp tìm kiếm từ nhanh:

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "dictionary" có thể chỉ một quá trình hay kỹ thuật tìm kiếm thông tin nhanh chóng dựa trên từ khóa.
  • Ví dụ:
    • “The search engine used a dictionary to quickly find the relevant results.” (Công cụ tìm kiếm sử dụng một bộ từ điển để tìm kiếm các kết quả liên quan một cách nhanh chóng.)

Tổng quát:

  • Dictionary (noun): quyển sách/website/cơ sở dữ liệu chứa từ vựng và nghĩa của chúng.
  • To dictionary (verb): tra cứu nghĩa của từ trong từ điển.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ cách sử dụng "dictionary" trong một tình huống cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.
  • Nếu bạn đang nói về từ vựng, nghĩa là bạn đang nói về cuốn sách hoặc website chứa từ vựng.
  • Nếu bạn đang nói về lập trình, hãy xem xét nó là một loại cấu trúc dữ liệu.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ “dictionary” không?

Các từ đồng nghĩa với dictionary

Luyện tập với từ vựng dictionary

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Students often use a ________ to check the meaning of unfamiliar words.
  2. The librarian recommended a thesaurus instead of a ________ for finding synonyms.
  3. She forgot to bring her ________ to the translation class, so she had to use her phone instead.
  4. For advanced learners, a monolingual ________ is more useful than a bilingual one.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which tools help expand vocabulary? (Chọn tất cả đúng)
    a) dictionary
    b) encyclopedia
    c) calculator
    d) thesaurus

  2. To understand technical terms, you should consult:
    a) a novel
    b) a slang guide
    c) a specialized dictionary
    d) a comic book

  3. "Lexicon" is closest in meaning to:
    a) grammar book
    b) dictionary
    c) notebook
    d) literature

  4. Which item is least likely found in a standard dictionary?
    a) word definitions
    b) pronunciation guides
    c) cooking recipes
    d) etymologies

  5. When writing an essay, you might need:
    a) a dictionary to avoid spelling errors
    b) a thesaurus to vary your word choice
    c) a map to locate sources
    d) a scanner to copy text


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She looked up the word in a book that lists definitions."
    → Rewrite using "dictionary".

  2. Original: "His vocabulary improved because he checked unknown words regularly."
    → Rewrite using a form of "dictionary".

  3. Original: "The app provides translations and examples of word usage."
    → Rewrite without using "dictionary" (use synonym).


Đáp án:

Bài 1:

  1. dictionary
  2. thesaurus (nhiễu)
  3. dictionary
  4. dictionary

Bài 2:

  1. a, d
  2. c
  3. b
  4. c
  5. a, b

Bài 3:

  1. "She looked up the word in a dictionary."
  2. "His vocabulary improved because he used a dictionary regularly."
  3. "The app functions as a digital lexicon/word reference." (lexicon thay thế)

Bình luận ()