
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Trong thời đại công nghệ số, máy tính là công cụ không thể thiếu trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy tính không chỉ giúp bạn sử dụng công nghệ hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ trong học tập, công việc và giao tiếp quốc tế. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính, được chia thành các nhóm chính, kèm theo định nghĩa và ví dụ minh họa.
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | battery /ˈbat(ə)ri/ ![]() | pin, ắc quy | noun | The car needed a new battery![]() | |
2 | click /klɪk/ ![]() | làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhấp chuột | noun | The mouse clicked to open the document![]() | |
3 | computer /kəmˈpjuːtə/ ![]() | máy tính | noun | The computer on my desk is quite old![]() | |
4 | copy /ˈkɒpi/ ![]() | bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước | noun/verb | Please copy this sentence into your document![]() | |
5 | file /fʌɪl/ ![]() | hồ sơ, tài liệu | noun/verb | Please file this document in the appropriate folder![]() | |
6 | insert /ɪnˈsəːt/ ![]() | chèn vào, lồng vào | verb | Please insert the SD card into the reader![]() | |
7 | key /kiː/ ![]() | chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) | noun | The answer to the puzzle was the key to unlocking the treasure chest![]() | |
8 | keyboard /ˈkiːbɔːd/ ![]() | bàn phím | noun | The musician tapped swiftly on the keyboard, creating a melodious soundtrack![]() | |
9 | monitor /ˈmɒnɪtə/ ![]() | màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát | noun/verb | The doctor asked him to monitor his blood pressure daily![]() | |
10 | mouse /maʊs/ ![]() | chuột | noun | The gray mouse scurried across the floor![]() |
Phần cứng là các thành phần vật lý của máy tính. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:
Computer: Máy tính
Ví dụ: I use my computer to work and study every day.
(Tôi sử dụng máy tính để làm việc và học tập mỗi ngày.)
Monitor: Màn hình
Ví dụ: The monitor displays high-quality images.
(Màn hình hiển thị hình ảnh chất lượng cao.)
Keyboard: Bàn phím
Ví dụ: She types quickly on the keyboard.
(Cô ấy gõ phím nhanh trên bàn phím.)
Mouse: Chuột máy tính
Ví dụ: Click the left mouse button to select the file.
(Nhấp chuột trái để chọn tệp.)
CPU (Central Processing Unit): Bộ xử lý trung tâm
Ví dụ: The CPU is the brain of the computer.
(CPU là bộ não của máy tính.)
RAM (Random Access Memory): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
Ví dụ: More RAM helps your computer run faster.
(RAM nhiều hơn giúp máy tính chạy nhanh hơn.)
Hard Drive: Ổ cứng
Ví dụ: I saved all my files on the hard drive.
(Tôi đã lưu tất cả tệp trên ổ cứng.)
Phần mềm là các chương trình chạy trên máy tính, bao gồm hệ điều hành và ứng dụng.
Software: Phần mềm
Ví dụ: This software helps you edit photos professionally.
(Phần mềm này giúp bạn chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp.)
Operating System (OS): Hệ điều hành
Ví dụ: Windows and macOS are popular operating systems.
(Windows và macOS là những hệ điều hành phổ biến.)
Application/App: Ứng dụng
Ví dụ: I downloaded a new app for learning English.
(Tôi đã tải một ứng dụng mới để học tiếng Anh.)
Browser: Trình duyệt
Ví dụ: Google Chrome is a widely used web browser.
(Google Chrome là một trình duyệt web được sử dụng rộng rãi.)
File: Tệp
Ví dụ: Please save the document as a PDF file.
(Vui lòng lưu tài liệu dưới dạng tệp PDF.)
Các từ vựng liên quan đến kết nối mạng và internet là rất cần thiết trong thời đại kết nối toàn cầu.
Internet: Mạng internet
Ví dụ: I browse the internet to find information.
(Tôi lướt internet để tìm thông tin.)
Wi-Fi: Mạng không dây
Ví dụ: The café provides free Wi-Fi for customers.
(Quán cà phê cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách hàng.)
Router: Bộ định tuyến
Ví dụ: The router connects all devices to the internet.
(Bộ định tuyến kết nối tất cả các thiết bị với internet.)
Download: Tải xuống
Ví dụ: I need to download the latest software update.
(Tôi cần tải xuống bản cập nhật phần mềm mới nhất.)
Upload: Tải lên
Ví dụ: She uploaded her photos to the cloud.
(Cô ấy đã tải ảnh lên đám mây.)
Nếu bạn quan tâm đến lập trình, đây là một số từ vựng quan trọng:
Code: Mã lập trình
Ví dụ: He wrote the code for a new mobile app.
(Anh ấy đã viết mã cho một ứng dụng di động mới.)
Algorithm: Thuật toán
Ví dụ: The algorithm solves complex problems efficiently.
(Thuật toán giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả.)
Debug: Gỡ lỗi
Ví dụ: I spent hours debugging the program.
(Tôi đã dành hàng giờ để gỡ lỗi chương trình.)
Programming Language: Ngôn ngữ lập trình
Ví dụ: Python is a popular programming language.
(Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến.)
Database: Cơ sở dữ liệu
Ví dụ: The company stores customer information in a database.
(Công ty lưu trữ thông tin khách hàng trong cơ sở dữ liệu.)
Các thuật ngữ khác thường gặp khi sử dụng máy tính:
Virus: Vi-rút máy tính
Ví dụ: Install antivirus software to protect your computer from viruses.
(Cài đặt phần mềm diệt vi-rút để bảo vệ máy tính khỏi vi-rút.)
Cloud: Đám mây
Ví dụ: I back up my files to the cloud for safety.
(Tôi sao lưu tệp lên đám mây để đảm bảo an toàn.)
Backup: Sao lưu
Ví dụ: Always back up your important data.
(Luôn sao lưu dữ liệu quan trọng của bạn.)
Firewall: Tường lửa
Ví dụ: A firewall protects your computer from unauthorized access.
(Tường lửa bảo vệ máy tính khỏi truy cập trái phép.)
Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng, hãy sử dụng từ trong câu hoặc tình huống thực tế.
Thực hành thường xuyên: Sử dụng máy tính và các ứng dụng bằng tiếng Anh để làm quen với từ vựng.
Tạo flashcard: Ghi từ vựng, nghĩa và ví dụ lên thẻ để ôn tập.
Học qua video hoặc bài giảng: Xem các video hướng dẫn về công nghệ bằng tiếng Anh để học từ vựng một cách tự nhiên.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về công nghệ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường quốc tế. Hãy bắt đầu với những từ cơ bản và dần dần mở rộng vốn từ của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()