mouse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mouse nghĩa là chuột. Học cách phát âm, sử dụng từ mouse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mouse

mousenoun

chuột

/maʊs/
Định nghĩa & cách phát âm từ mouse

Từ "mouse" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /ˈmaʊs/ (Miêu - gần như "mow" - cày)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng cho:
    • Chuột máy tính: "I used the mouse to click on the icon." (Tôi dùng chuột để nhấp vào biểu tượng.)
    • Chuột (con vật): "The mouse scurried across the floor." (Con chuột chạy trối chết trên sàn.)

2. /maʊs/ (Mi - không nhấn)

  • Cách phát âm này thường được sử dụng trong các cụm từ hoặc câu, không phải là từ riêng lẻ. Ví dụ:
    • "mouse trap" (bẫy chuột) - phát âm là /maʊs trəp/
    • "mouse hole" (lỗ chuột) - phát âm là /maʊs hol/

Lưu ý khi phát âm:

  • Phần "m" trong "mouse" được phát âm gần giống như "m" trong tiếng Việt (m như trong "má").
  • Phần "ouse" (phần sau) sẽ giống như "ow" trong "cow" (trâu) hoặc "how" (cách).
  • Nguyên âm "ou" có thể hơi ngắn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mouse trong tiếng Anh

Từ "mouse" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính và cách sử dụng khác nhau:

1. Chuột máy tính (Computer Mouse):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Mouse" là cái thiết bị cầm tay sử dụng để điều khiển con trỏ (cursor) trên màn hình máy tính.
  • Ví dụ:
    • "I need a new mouse for my computer." (Tôi cần một cái chuột mới cho máy tính của mình.)
    • "Make sure the mouse is connected properly." (Hãy đảm bảo chuột được kết nối đúng cách.)
    • "This mouse is very sensitive." (Con chuột này rất nhạy.)

2. Chuột (Rodent):

  • "Mouse" còn là tên gọi phổ biến cho loài chuột nhỏ.
  • Ví dụ:
    • "There's a mouse in my kitchen!" (Có một con chuột trong bếp của tôi!)
    • "The mouse ran across the floor." (Con chuột chạy qua sàn nhà.)
    • "I saw a mouse in the garden." (Tôi thấy một con chuột trong vườn.)

Lưu ý:

  • Khi nói về chuột máy tính thì thường không sử dụng dạng số nhiều. Bạn nói "mouse" chứ không phải "mice."
  • Khi nói về loài chuột, bạn dùng dạng số nhiều là "mice."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về cách sử dụng "mouse" trong một ngữ cảnh nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với mouse

Thành ngữ của từ mouse

play (a game of) cat and mouse with somebody | play a cat-and-mouse game with somebody
to play a cruel game with somebody in your power by changing your behaviour very often, so that they become nervous and do not know what to expect
  • He thought the police were playing some elaborate game of cat and mouse and waiting to trap him.
  • Young car thieves enjoy playing cat and mouse with the police.
when the cat’s away, the mice will play
(saying)people enjoy themselves more and behave with greater freedom when the person in charge of them is not there

    Bình luận ()