click là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

click có nghĩa là làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhấp chuột. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ click

clicknoun

làm thành tiếng lách cách, tiếng lách cách, cú nhấp chuột

/klɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ click

Từ "click" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Click - [ˈklɪk] (Phát âm giống như tiếng gà gật):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng khi nút hoặc công tắc "click" vào vị trí mới.
  • Pronunciation Guide:
    • ˈklɪk
    • Phần ˈklɪk được nhấn mạnh.
    • Phần 'k' phát âm như âm 'k' trong "kite".
    • Phần 'ɪ' phát âm như âm 'i' trong "bit".
    • Phần 'k' cuối phát âm ngắn và nhanh.

Tóm tắt: Phát âm như người gà gật, nhấn vào âm đầu.

2. Click - [kɪk] (Phát âm giống như tiếng cười khúc khích):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường dùng trong các tình huống hài hước hoặc khi nhấn mạnh âm thanh "click".
  • Pronunciation Guide:
    • kɪk
    • Phần kɪk được nhấn mạnh.
    • Phần 'k' phát âm như âm 'k' trong "kite".
    • Phần 'ɪ' phát âm như âm 'i' trong "bit".
    • Phần 'k' cuối phát âm ngắn và nhanh.

Tóm tắt: Phát âm như tiếng cười khúc khích, nhấn vào âm đầu.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ click trong tiếng Anh

Từ "click" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Âm thanh "click" (nhấn mạnh):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, diễn tả âm thanh "lách cách" khi một vật thể được đóng hoặc mở một cách nhanh chóng hoặc có độ chính xác.
  • Ví dụ:
    • "I heard a click when I closed the door." (Tôi nghe thấy tiếng lách cách khi tôi đóng cửa.)
    • "The camera has a satisfying click when you take a picture." (Máy ảnh có tiếng lách cách hài lòng khi bạn chụp ảnh.)

2. Hành động "click" (nhấn mạnh):

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động nhấn một nút hoặc chuyển đổi để kích hoạt một chức năng.
  • Ví dụ:
    • "Please click the 'Agree' button to continue." (Vui lòng nhấp vào nút 'Đồng ý' để tiếp tục.)
    • "He clicked the remote to change the channel." (Anh ấy đã bấm điều khiển để đổi kênh.)
    • "She clicked on the link to access the website." (Cô ấy đã nhấp vào liên kết để truy cập trang web.)

3. Danh động từ (verb - diễn tả hành động):

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động nhanh chóng, quyết liệt hoặc cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "He clicked his tongue in disapproval." (Anh ấy lầm bầm trong sự không hài lòng.) - (ở đây “click” diễn tả một hành động nhỏ, nhanh chóng của lưỡi)
    • "She clicked the pen impatiently." (Cô ấy gõ bút một cách không kiên nhẫn.)

4. Tính từ (adjective - mô tả tính chất):

  • Định nghĩa: Mô tả một sự kiện hoặc hành động diễn ra một cách nhanh chóng và quyết liệt.
  • Ví dụ:
    • "It was a click decision." (Đó là quyết định nhanh chóng.)
    • "He made a click agreement." (Anh ấy đã đồng ý một cách nhanh chóng.)

5. Trong công nghệ (Tech - đặc biệt với chuột máy tính):

  • Định nghĩa: Âm thanh phát ra từ chuột khi bạn nhấp vào một nút.
  • Ví dụ: "My mouse is making a strange click sound." (Chuột của tôi đang phát ra âm thanh lách cách kỳ lạ.)

Tóm tắt:

Nghĩa gốc Cách sử dụng Ví dụ
Âm thanh Mô tả âm thanh "I heard a click when I closed the door."
Hành động Diễn tả hành động "Click the button to start."
Danh động từ Diễn tả hành động "He clicked his tongue."
Tính từ Mô tả tính chất "It was a quick click decision."
Công nghệ Âm thanh chuột "The mouse is making a click sound."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "click" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét câu và đoạn văn xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ “click” không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?


Bình luận ()