insert là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

insert nghĩa là chèn vào, lồng vào. Học cách phát âm, sử dụng từ insert qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ insert

insertverb

chèn vào, lồng vào

/ɪnˈsəːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ insert

Từ "insert" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɪn.sərt/ - Phát âm nguyên âm "i" như "ee" trong "see", sau đó là âm "s" và "t" nhẹ nhàng.
  • Dấu ngăn: (âm "n" rất ngắn, gần như không nghe thấy) - Âm "n" trong "insert" thường rất ngắn và nhẹ, gần như không được phát ra rõ ràng.
  • Dấu kết: /t/ - Phát âm âm "t" cuối câu.

Tổng hợp: /ˈɪn.sərt/ (aproxx. "in-sert")

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ insert trong tiếng Anh

Từ "insert" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng cụ thể:

1. Nhúng, chèn, đặt vào:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. “Insert” có nghĩa là đưa một vật gì đó vào một vật khác, thường là để hoàn thiện hoặc bổ sung.
  • Ví dụ:
    • "Please insert the key into the lock." (Vui lòng chèn chìa khóa vào ổ khóa.)
    • "I need to insert a photo into this document." (Tôi cần chèn một bức ảnh vào tài liệu này.)
    • "He inserted a needle under his arm to take a blood sample." (Anh ấy đã tiêm kim vào dưới cánh tay để lấy mẫu máu.)

2. Chèn (dữ liệu) vào một hệ thống:

  • Định nghĩa: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, “insert” có nghĩa là chèn một bản ghi hoặc dữ liệu mới vào một cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống khác.
  • Ví dụ:
    • "To insert a new record into the database, you need to use SQL." (Để chèn một bản ghi mới vào cơ sở dữ liệu, bạn cần sử dụng SQL.)
    • "The software allows you to insert data from a spreadsheet." (Phần mềm cho phép bạn chèn dữ liệu từ bảng tính.)

3. Đặt vào một vị trí cụ thể (thường là trong văn bản hoặc chữ viết):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh văn bản, “insert” có nghĩa là đưa một từ, cụm từ hoặc câu vào một vị trí cụ thể trong một văn bản, thường để thêm thông tin, điều chỉnh thứ tự hoặc tạo sự nhấn mạnh.
  • Ví dụ:
    • "I need to insert a comma after 'however'." (Tôi cần chèn một dấu phẩy sau 'however'.)
    • "The editor inserted a quote from the author at the beginning of the chapter." (Người biên tập đã chèn một trích dẫn từ tác giả ở đầu chương.)

4. (Cộng hòa Dominica) Đăng ký:

  • Định nghĩa: Ở Cộng hòa Dominica, "insert" có nghĩa là đăng ký, thường là đăng ký để làm việc hoặc thị thực.
  • Ví dụ: "He needed to insert his application for a work permit." (Anh ấy cần đăng ký đơn xin phép lao động của mình.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ “insert”:

  • Dạng động từ: “Insert” là một động từ.
  • Đồng nghĩa: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "insert" có thể có các động thái đồng nghĩa như:
    • Add (thêm)
    • Put (đặt)
    • Introduce (đưa vào)
    • Embed (để vào)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “insert”, bạn có thể cung cấp một ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn biết thêm.


Bình luận ()