keyboard là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

keyboard nghĩa là bàn phím. Học cách phát âm, sử dụng từ keyboard qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ keyboard

keyboardnoun

bàn phím

/ˈkiːbɔːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ keyboard

Cách phát âm từ "keyboard" trong tiếng Anh như sau:

  • key - phát âm là /kiː/ (giống như "key" trong "key ring")
  • board - phát âm là /bɔːrd/ (nhấn âm "o")

Kết hợp lại: /kiːbɔːrd/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ keyboard trong tiếng Anh

Từ "keyboard" trong tiếng Anh có nghĩa là bàn phím, là bộ các phím trên một thiết bị dùng để nhập liệu vào máy tính, điện thoại, máy tính bảng,... Dưới đây là cách sử dụng từ này cụ thể hơn:

1. Công dụng chính:

  • To type text: Đây là mục đích chính của bàn phím. Bạn dùng nó để gõ văn bản, email, tin nhắn, v.v.
    • Example: "I'm typing an email on my keyboard." (Tôi đang gõ một email trên bàn phím của mình.)
    • Example: "The keyboard is broken, so I can't write anything." (Bàn phím bị hỏng, nên tôi không thể viết gì cả.)

2. Sử dụng trong ngữ cảnh máy tính/thiết bị:

  • Computer keyboard: Bàn phím máy tính.
    • Example: "My computer keyboard has a number pad." (Bàn phím máy tính của tôi có bàn số.)
  • Laptop keyboard: Bàn phím laptop.
    • Example: "The laptop keyboard is very compact." (Bàn phím laptop rất nhỏ gọn.)
  • Gaming keyboard: Bàn phím chơi game (thường có thêm các tính năng như ánh sáng LED, macro,...).
    • Example: "He uses a mechanical gaming keyboard for faster response times." (Anh ấy dùng bàn phím chơi game cơ khí để phản hồi nhanh hơn.)
  • Virtual keyboard: Bàn phím ảo (hiển thị trên màn hình, thường gặp trên điện thoại và máy tính bảng).
    • Example: "I used the virtual keyboard to type my address." (Tôi dùng bàn phím ảo để nhập địa chỉ của mình.)

3. Các cụm từ liên quan đến "keyboard":

  • Type on a keyboard: Gõ trên bàn phím.
  • Keyboard shortcuts: Phím tắt trên bàn phím.
  • Keyboard layout: Bàn phím hiển thị (chuẩn bố).
  • Keyboard driver: Trình điều khiển bàn phím (dùng để cài đặt và cấu hình bàn phím trên máy tính).

Ví dụ sử dụng trong câu ngữ cảnh:

  • "I spend hours each day writing documents on my keyboard." (Tôi dành hàng giờ mỗi ngày để viết tài liệu trên bàn phím của mình.)
  • "Make sure you clean your keyboard regularly to prevent sticky keys." (Hãy đảm bảo bạn vệ sinh bàn phím thường xuyên để ngăn ngừa các phím bị dính.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "keyboard"!

Các từ đồng nghĩa với keyboard


Bình luận ()