computer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

computer có nghĩa là máy tính. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ computer

computernoun

máy tính

/kəmˈpjuːtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ computer

Từ "computer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phát âm quốc tế): /kəmˈpjuːtər/
  • Phát âm gần đúng: kəm-PYOO-tər

Phân tích chi tiết:

  • kəm: Phát âm giống như chữ "come" nhưng bỏ vần "e" cuối cùng.
  • PYOO: Giống như "you" nhưng kéo dài âm "oo".
  • tər: Giống như "ter" trong "term".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ computer trong tiếng Anh

Từ "computer" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Như một thiết bị điện tử:

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, "computer" đề cập đến một máy tính, thiết bị điện tử có thể thực hiện các thao tác tính toán và xử lý thông tin theo các hướng dẫn được lập trình.
  • Ví dụ:
    • "I use my computer to write emails and browse the internet." (Tôi dùng máy tính để viết email và duyệt web.)
    • "This is a powerful computer with a fast processor." (Đây là một máy tính mạnh mẽ với bộ xử lý nhanh.)
    • "He bought a new computer last week." (Anh ấy mua một máy tính mới vào tuần trước.)

2. Như một chương trình phần mềm:

  • Định nghĩa: "Computer" đôi khi được dùng để chỉ một chương trình phần mềm, đặc biệt là những chương trình phức tạp có thể thực hiện các tác vụ tự động.
  • Ví dụ:
    • "I used a computer program to analyze the data." (Tôi đã sử dụng một chương trình máy tính để phân tích dữ liệu.)
    • "Our company relies on a sophisticated computer system for accounting." (Công ty chúng tôi dựa vào một hệ thống máy tính phức tạp cho kế toán.)

3. Trong các cụm từ khác:

  • Personal computer (PC): Máy tính cá nhân.
  • Desktop computer: Máy tính để bàn.
  • Laptop computer: Máy tính xách tay.
  • Mobile computer: Máy tính di động (ví dụ: điện thoại thông minh, máy tính bảng).
  • Supercomputer: Máy tính siêu việt (máy tính cực kỳ mạnh mẽ).
  • Cloud computer: Máy tính đám mây (dịch vụ máy tính dựa trên internet).

4. Sử dụng một cách trừu tượng (ít phổ biến hơn):

  • “Think like a computer”: Suy nghĩ như một máy tính (tức là logic, hệ thống, không cảm xúc).
  • “Computer analysis”: Phân tích bằng máy tính.

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh là chìa khóa: Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác "computer" đang được sử dụng ở đây là loại thiết bị hay chương trình phần mềm.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Để tránh sự trùng lặp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "machine," "device," hoặc "software" tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn về một loại "computer" nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "computer" trong một tình huống cụ thể (ví dụ: mua một máy tính, sử dụng máy tính để làm việc)?


Bình luận ()