
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
battery nghĩa là pin, ắc quy. Học cách phát âm, sử dụng từ battery qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
pin, ắc quy
Từ "battery" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:
Lưu ý:
Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của cách phát âm từ "battery" không? Ví dụ: tôi có thể cung cấp thêm các ví dụ về cách nó được sử dụng trong câu hoặc giúp bạn luyện tập phát âm?
Từ "battery" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "battery" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang quan tâm.
Which of the following are essential for a hybrid car? (Chọn 2)
a) Battery
b) Solar panel
c) Gasoline engine
d) Wind turbine
The ________ in his phone died after 8 hours of continuous use.
a) charger
b) battery
c) cable
d) adapter
To reduce waste, always recycle ________ properly instead of throwing them in the trash.
a) plastic bottles
b) batteries
c) paper bags
d) glass containers
Which item does NOT require a power source?
a) Flashlight (with dead ________)
b) Mechanical pencil
c) Wireless mouse
d) Digital thermometer
Electric vehicles rely heavily on advancements in ________ technology.
a) fuel
b) battery
c) tire
d) brake
Original: My phone’s energy storage lasts only 5 hours now.
Rewrite: My phone’s ________ lasts only 5 hours now.
Original: The lab instruments need a reliable power supply for long experiments.
Rewrite: The lab instruments need a durable ________ for long experiments.
Original: He forgot to charge his wireless headphones last night.
Rewrite (không dùng "battery"): He forgot to recharge his wireless headphones last night.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()