battery là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

battery nghĩa là pin, ắc quy. Học cách phát âm, sử dụng từ battery qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ battery

batterynoun

pin, ắc quy

/ˈbat(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ battery

Từ "battery" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. Battery (noun - pin, bộ pin): Phát âm theo kiểu "bà-trây" (hay còn gọi là "bay-tree").

  • b phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.
  • a phát âm như âm "a" trong "father".
  • t phát âm như âm "t" trong tiếng Việt.
  • t phát âm như âm "t" trong tiếng Việt.
  • e phát âm như âm "e" trong "bed".
  • ry phát âm như âm "ri" trong "river".

2. Battery (verb - sạc pin): Phát âm theo kiểu "bét-trí" (hay còn gọi là "bet-tree").

  • b phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.
  • e phát âm như âm "é" (giống như "e" trong "bed").
  • t phát âm như âm "t" trong tiếng Việt.
  • t phát âm như âm "t" trong tiếng Việt.
  • e phát âm như âm "e" trong "bed".
  • ry phát âm như âm "ri" trong "river".

Lưu ý:

  • Khi đọc "battery", bạn cần chú ý đến sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai nghĩa (noun và verb).
  • Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách phát âm chuẩn của từ này.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của cách phát âm từ "battery" không? Ví dụ: tôi có thể cung cấp thêm các ví dụ về cách nó được sử dụng trong câu hoặc giúp bạn luyện tập phát âm?

Cách sử dụng và ví dụ với từ battery trong tiếng Anh

Từ "battery" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Pin (noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Trong điện tử: "I need to buy a new battery for my remote control." (Tôi cần mua một pin mới cho điều khiển từ xa của mình.)
  • Trong xe: "The car's battery is dead." (Pin xe bị hết điện.)
  • Các loại pin khác: "He used a lithium-ion battery in his phone." (Anh ấy dùng pin lithium-ion trong điện thoại của mình.)

2. Bộ pin (noun): Một tập hợp các pin.

  • Trong quân sự: "The soldiers were equipped with a battery of AA batteries." (Các binh lính được trang bị một bộ pin AA.)
  • Trong y học: "A battery of medical tests were conducted on the patient." (Một loạt các xét nghiệm y học đã được thực hiện với bệnh nhân.)

3. Bắn điện (verb): (Thường được dùng trong quân sự hoặc công nghiệp)

  • Trong quân sự: "The soldiers fired a battery of machine guns." (Các binh lính bắn loạt đạn từ nhiều súng máy.)
  • Trong công nghiệp: "The machine was fitted with a battery to stun the animal." (Máy đã được lắp đặt với hệ thống điện để gây tê cho con vật.)

4. (Ít dùng hơn) Hộp chứa (noun): (Chủ yếu dùng trong lịch sử hoặc các ngữ cảnh cổ xưa)

  • "The Roman soldiers carried a battery of catapults." (Các quân lính La Mã mang theo một loạt các máy phóng đá.) - Đây là cách sử dụng lịch sử, ít được dùng trong tiếng Anh hiện đại.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn:

  • "My phone’s battery is running low." (Pin điện thoại của tôi sắp hết.)
  • "We need to replace the battery in this flashlight." (Chúng ta cần thay pin trong chiếc đèn pin này.)
  • "The artillery battery provided covering fire." (Hệ thống pháo binh cung cấp hỏa lực hỗ trợ.)
  • "The police used a battery of forensic techniques to analyze the evidence." (Cảnh sát sử dụng một loạt các kỹ thuật pháp y để phân tích bằng chứng.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "battery" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang quan tâm.

Các từ đồng nghĩa với battery

Thành ngữ của từ battery

recharge your batteries
to get back your strength and energy by resting for a while

    Luyện tập với từ vựng battery

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The solar panel system stores excess energy in a ________ to use during nighttime.
    2. Please replace the ________ in your smoke detector annually to ensure safety.
    3. Her laptop charger stopped working, so she bought a new ________ from the store.
    4. The scientist used a high-capacity ________ to power the experimental device.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which of the following are essential for a hybrid car? (Chọn 2)
      a) Battery
      b) Solar panel
      c) Gasoline engine
      d) Wind turbine

    2. The ________ in his phone died after 8 hours of continuous use.
      a) charger
      b) battery
      c) cable
      d) adapter

    3. To reduce waste, always recycle ________ properly instead of throwing them in the trash.
      a) plastic bottles
      b) batteries
      c) paper bags
      d) glass containers

    4. Which item does NOT require a power source?
      a) Flashlight (with dead ________)
      b) Mechanical pencil
      c) Wireless mouse
      d) Digital thermometer

    5. Electric vehicles rely heavily on advancements in ________ technology.
      a) fuel
      b) battery
      c) tire
      d) brake

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: My phone’s energy storage lasts only 5 hours now.
      Rewrite: My phone’s ________ lasts only 5 hours now.

    2. Original: The lab instruments need a reliable power supply for long experiments.
      Rewrite: The lab instruments need a durable ________ for long experiments.

    3. Original: He forgot to charge his wireless headphones last night.
      Rewrite (không dùng "battery"): He forgot to recharge his wireless headphones last night.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. battery
    2. battery
    3. charger/adapter (từ gây nhiễu)
    4. battery

    Bài 2:

    1. a) Battery, c) Gasoline engine
    2. b) battery
    3. b) batteries
    4. b) Mechanical pencil (không cần nguồn điện)
    5. b) battery

    Bài 3:

    1. My phone’s battery lasts only 5 hours now.
    2. The lab instruments need a durable battery for long experiments.
    3. He forgot to recharge his wireless headphones last night. (Thay thế bằng từ đồng nghĩa)

    Bình luận ()