cell là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cell nghĩa là ô, ngăn. Học cách phát âm, sử dụng từ cell qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cell

cellnoun

ô, ngăn

/sɛl/
Định nghĩa & cách phát âm từ cell

Từ "cell" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Cell (tế bào - sinh học):

  • Phát âm: /sel/ (giống như "sell" nhưng ngắn hơn)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • "se": Phát âm như âm "se" trong "set"
    • "l": Phát âm như âm "l" thông thường.

2. Cell (tòa án, ô điện thoại):

  • Phát âm: /ʧel/ (giống như "chel" trong "check")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • "ch": Phát âm như âm "ch" trong "chair".
    • "e": Phát âm như âm "e" ngắn trong "bed".
    • "l": Phát âm như âm "l" thông thường.

Lưu ý:

  • Để chắc chắn, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "cell" và nghe cách phát âm chính xác.

Bạn thử luyện tập phát âm cả hai cách này nhé!

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ cell trong tiếng Anh

Từ "cell" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Cell (ô, tùm tùm): Đây là nghĩa phổ biến nhất, liên quan đến nhà tù, phòng giam.

  • Ví dụ: "He spent several years in prison, locked in a single cell." (Anh ta đã ở tù nhiều năm, bị giam trong một ô phòng riêng.)
  • Ví dụ: "The cell was dark and damp." (Ô phòng tối và ẩm ướt.)

2. Cell (tế bào): Trong sinh học, "cell" đề cập đến đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi sinh vật sống.

  • Ví dụ: "A cell is the basic unit of life." (Một tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.)
  • Ví dụ: "Scientists study the function of cells." (Các nhà khoa học nghiên cứu chức năng của tế bào.)

3. Cell (pin, ắc quy): "Cell" cũng là một phần của pin hoặc ắc quy, là đơn vị nhỏ chứa điện hóa năng.

  • Ví dụ: "The battery consists of multiple cells." (Pin bao gồm nhiều tế bào.)

4. Cell (ô của điện thoại/máy nghe): Trong cơ điện tử, "cell" ám chỉ một đơn vị nhỏ trong một thiết bị điện tử, ví dụ như một ô của pin sạc.

  • Ví dụ: "The phone has a long-lasting battery with many cells." (Điện thoại có thời lượng pin lâu dài với nhiều ô.)

5. Cell (ô của Excel - bảng tính): Trong phần mềm Excel, "cell" là một ô đơn lẻ trong bảng tính.

  • Ví dụ: "Type your data into cell A1." (Nhập dữ liệu của bạn vào ô A1.)

6. Cell (Hộp, Tiết, Phòng kín): Trong một số ngữ cảnh ít phổ biến hơn, 'cell' có thể mang nghĩa là một hộp, một loại tiết trong các hệ thống ống nước, hoặc một phòng kín nhỏ.

  • Ví dụ: (rất ít dùng) "The mushroom grew in a cell of dampened moss." (Nấm mọc trong một tiết moss ẩm ướt.)

Cách nhận biết nghĩa của "cell" dựa vào ngữ cảnh:

  • Nếu nói về nhà tù, tù: “cell” có nghĩa là ô phòng giam.
  • Nếu nói về sinh học: “cell” có nghĩa là tế bào.
  • Nếu nói về pin điện: "cell" có nghĩa là một đơn vị của pin.
  • Nếu nói về Excel: “cell” có nghĩa là ô trong bảng tính.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "cell" trong đó không?

Luyện tập với từ vựng cell

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Under the microscope, we observed a single ________ dividing into two identical daughter cells.
  2. The prisoner was placed in a solitary confinement ________ for 23 hours a day.
  3. The artist sketched a detailed diagram of a plant ________, highlighting its chloroplasts.
  4. She stored the documents in a secure ________ of her filing cabinet to prevent unauthorized access.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are basic structural units of living organisms? (Chọn tối đa 2)
    a) Atom
    b) Cell
    c) Tissue
    d) Cell membrane

  2. The suspect’s phone data was tracked via:
    a) Satellite signal
    b) Cell tower
    c) Wi-Fi router
    d) Bluetooth

  3. In biology, "mitochondria" are primarily found in:
    a) Cells
    b) Organs
    c) Viruses
    d) Rocks

  4. A battery stores energy in its:
    a) Terminal
    b) Cell
    c) Wire
    d) Circuit

  5. The detective examined the crime scene for trace evidence like:
    a) Cells (skin/hair)
    b) Fingerprints
    c) Cell phone logs
    d) Footprints

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The biologist studied the smallest unit of life."
    Rewritten: _________________________________________

  2. Original: "Mobile networks rely on interconnected towers."
    Rewritten: _________________________________________

  3. Original: "The prison’s isolation unit was cramped."
    Rewritten: _________________________________________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. cell
  2. cell
  3. cell (nhiễu: "chloroplasts" dễ gây nhầm)
  4. compartment (nhiễu: từ chỉ không gian lưu trữ)

Bài tập 2:

  1. b, d (cell và cell membrane)
  2. b (cell tower)
  3. a (cells)
  4. b (cell)
  5. a, c (cells và cell phone logs)

Bài tập 3:

  1. Rewritten: The biologist studied the cell.
  2. Rewritten: Mobile networks rely on interconnected cell towers.
  3. Rewritten: The prison’s solitary confinement area was cramped. (không dùng "cell")

Bình luận ()