pack là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pack nghĩa là gói, bọc, bó. Học cách phát âm, sử dụng từ pack qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pack

packnoun/verb

gói, bọc, bó

/pak/
Định nghĩa & cách phát âm từ pack

Từ "pack" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Pack (như "back") - Khi dùng để chỉ "đóng gói, chuẩn bị đồ đạc":

  • Phát âm: /pæk/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Phần "p" phát âm "p" chuẩn.
    • Phần "a" phát âm "a" như trong "father".
    • Phần "k" phát âm "k" chuẩn.

2. Pack - Khi dùng để chỉ "đánh, tấn công":

  • Phát âm: /pæk/ (giống như cách phát âm trên)

Lưu ý:

  • Trong cả hai trường hợp, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: /pæk/.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm chi tiết trên YouTube để hình dung rõ hơn:

Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pack trong tiếng Anh

Từ "pack" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Đóng gói; gói đồ: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "pack".

  • Ví dụ: "I need to pack my suitcase for the trip." (Tôi cần phải đóng gói vali cho chuyến đi.)
  • Ví dụ: "Please pack a lunch for me." (Hãy gói cho tôi một bữa trưa.)

2. Một nhóm đồ đạc đã được đóng gói: Khi bạn nói về những gì bạn đã đóng gói, bạn có thể dùng "pack".

  • Ví dụ: "I've got a big pack of clothes." (Tôi có một gói đồ lớn.)
  • Ví dụ: "He carried a heavy pack on the hike." (Anh ấy mang một túi đồ nặng trên chuyến đi bộ đường dài.)

3. (Noun - Danh từ) Túi đựng đồ, túi rюкзак: Đặc biệt dùng cho rюкзак hoặc các loại túi lớn.

  • Ví dụ: "She wore a small pack on her back." (Cô ấy mang một túi rюкзак nhỏ trên lưng.)

4. (Verb - Động từ) Mất hết; kết thúc (một mối quan hệ): Nghĩa này ít phổ biến hơn.

  • Ví dụ: "After years of marriage, they were packed off to divorce court." (Sau nhiều năm hôn nhân, họ bị mất hết vào tòa án giải quyết ly hôn.) (Nghĩa này thường dùng với cụm từ "packed off")
  • Ví dụ: "The band was packed after the concert." (Ban nhạc đã mất hết sau buổi hòa nhạc.) (Nghĩa này thường dùng với cụm từ "packed up")

5. (Verb - Động từ) Thoái ẩn; đi vào ẩn cư: Thường dùng với nghĩa này trong các câu văn trang trọng hoặc cổ.

  • Ví dụ: "The outlaw packed his bags and left town." (Kẻ cộm thuế đã thoái ẩn và rời khỏi thị trấn.) (Nghĩa này thường dùng với cụm từ "packed away")

6. (Slang - Nghĩa tục tĩu, ly hôn): Ý nghĩa này khá mạnh và thường không được sử dụng trong môi trường chính thức. Lưu ý: Cách sử dụng này có thể bị coi là xúc phạm hoặc không lịch sự.

  • Ví dụ: "They were packed." (Họ ly hôn rồi.) (Cách sử dụng này thường được dùng để nói về một mối quan hệ đã chấm dứt.)

Các cụm từ thường dùng với "pack":

  • Pack up: Đóng gói đồ và rời đi.
  • Pack away: Gọn đồ và cất đi.
  • Pack a lunch: Gói đồ ăn trưa.
  • Pack your bags: Đóng gói vali.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "pack" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ minh họa?

Luyện tập với từ vựng pack

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Before the trip, she carefully _______ her suitcase with clothes and toiletries.
  2. The hikers decided to _______ only essential items to keep their backpacks light.
  3. The warehouse staff worked quickly to _______ the fragile items into secure boxes.
  4. The students were asked to _______ their notes into a single folder for the exam.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The movers were instructed to _______ all the books into sturdy cartons.
    a) pack
    b) arrange
    c) pile
    d) group

  2. Which word(s) could replace "compress" in this sentence: "We need to _______ these files to save space"?
    a) shrink
    b) pack
    c) expand
    d) reduce

  3. The software allows users to _______ multiple images into a single ZIP file.
    a) compile
    b) attach
    c) pack
    d) link

  4. Before the flight, passengers must _______ their luggage according to airline regulations.
    a) organize
    b) assemble
    c) fold
    d) pack

  5. To save time, the team decided to _______ all the meeting materials into one PDF.
    a) merge
    b) bind
    c) pack
    d) combine

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She put all her belongings into a suitcase before leaving."
    Rewrite: _______
  2. Original: "The workers loaded the goods into containers for shipping."
    Rewrite: _______
  3. Original: "He filled his backpack with books and snacks for the trip."
    Rewrite: (Không dùng "pack") _______

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. pack
  2. pack
  3. place (nhiễu – "pack" cũng đúng ngữ cảnh nhưng chọn từ khác để gây nhiễu)
  4. organize (nhiễu – gần nghĩa nhưng không phải "pack")

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) pack
  2. a) shrink, b) pack (cả hai đúng)
  3. c) pack
  4. d) pack
  5. a) merge, d) combine (không dùng "pack")

Bài 3: Viết lại câu

  1. She packed all her belongings into a suitcase before leaving.
  2. The workers packed the goods into containers for shipping.
  3. He stuffed his backpack with books and snacks for the trip. (Thay thế bằng "stuffed")

Bình luận ()