accumulator là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accumulator nghĩa là người tích lũy. Học cách phát âm, sử dụng từ accumulator qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accumulator

accumulatornoun

người tích lũy

/əˈkjuːmjəleɪtə(r)//əˈkjuːmjəleɪtər/

Từ "accumulator" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - phát âm giống như âm "a" trong từ "father"
  • c - phát âm như âm "k"
  • u - phát âm như âm "oo" trong từ "moon"
  • m - phát âm như âm "m"
  • u - phát âm như âm "oo" trong từ "moon"
  • l - phát âm như âm "l"
  • a - phát âm giống như âm "a" trong từ "father"
  • t - phát âm như âm "t"
  • or - phát âm như âm "or" trong từ "for"

Tổng hợp: /ˈækjʊləˌmɛtər/ (có thể viết là "ak-yool-uh-met-er")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accumulator trong tiếng Anh

Từ "accumulator" (tụ lệnh) có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Trong Lập Trình (Programming):

  • Định nghĩa: Trong lập trình, một accumulator (tụ lệnh) là một biến được sử dụng để tích lũy giá trị trong một chuỗi các thao tác. Nó thường được sử dụng trong các vòng lặp (loops) hoặc hàm tái귀 (recursive functions) để tập hợp kết quả của các phép tính.
  • Ví dụ:
    • C++: int sum = 0; for (int i = 1; i <= 10; ++i) { sum += i; } Ở đây, sum là accumulator, nó bắt đầu từ 0 và được tăng lên trong mỗi lần lặp của vòng lặp.
    • Python: total = 0; for number in numbers: total += number total là accumulator.
  • Đặc điểm:
    • Bắt đầu với giá trị ban đầu: Accumulator thường bắt đầu với một giá trị khởi tạo (ví dụ, 0 cho các phép cộng, 1 cho các phép nhân).
    • Cập nhật trong mỗi bước: Giá trị của accumulator được cập nhật sau mỗi phép tính hoặc thao tác.
    • Giá trị cuối cùng: Sau khi hoàn thành chuỗi thao tác, giá trị cuối của accumulator sẽ là kết quả cuối cùng.

2. Trong Vật Lý (Physics):

  • Định nghĩa: Trong vật lý, đặc biệt là trong cơ học, một accumulator (tụ lệnh) là một hệ thống lưu trữ năng lượng, thường được sử dụng để lưu trữ năng lượng đàn hồi, hóa học hoặc nhiệt.
  • Ví dụ:
    • Đệm khí (air cushion): Một accumulator là hệ thống chứa khí nén, được sử dụng để nâng các phương tiện.
    • Pin: Pin lithium-ion là một loại accumulator lưu trữ năng lượng điện.
    • Teaser system (trong khoa học): Một hệ thống có thể tích trữ năng lượng dưới dạng cao áp, sẵn sàng giải phóng để tạo ra các hiệu ứng đặc biệt.

3. Trong Ngữ Pháp (Grammar):

  • Định nghĩa: Trong ngữ pháp, accumulator là một loại mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) mang tính chất bổ nghĩa hoặc giới hạn cho một danh từ hoặc cụm danh từ. Nó thường mơ hồ và có thể gây khó khăn cho việc hiểu rõ mối quan hệ ngữ nghĩa.
  • Ví dụ:
    • "The man who was wearing a hat walked into the room." ("who was wearing a hat" là accumulator – một mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "the man").

4. Trong các lĩnh vực khác:

  • Tụ điện (capacitor): Trong điện học, tụ điện cũng được gọi là accumulator vì nó lưu trữ điện tích.
  • Nhóm người hoặc mục đích chung: Đôi khi, "accumulator" được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một nhóm người hoặc mục đích chung. Ví dụ: "the accumulator of grievances" (nhóm người tích lũy những bức xúc).

Tóm lại:

Để hiểu rõ cách sử dụng từ "accumulator", cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Trong lập trình, nó là một biến để tích lũy giá trị; trong vật lý, nó là hệ thống lưu trữ năng lượng; và trong ngữ pháp, nó là một loại mệnh đề phụ thuộc.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ này.


Bình luận ()