
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn là chìa khóa để bạn hiểu sâu hơn về thế giới ẩm thực đa dạng. Với hơn 100 từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, từ những nguyên liệu quen thuộc đến các phương pháp chế biến phức tạp, chúng tôi sẽ đưa bạn vào một hành trình vị giác đầy hấp dẫn!
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | beer /bɪə/ ![]() | rượu bia | noun | I enjoyed a cold beer on a warm summer day![]() | |
2 | biscuit /ˈbɪskɪt/ ![]() | bánh quy | noun | I enjoyed a warm, buttery biscuit with my breakfast![]() | |
3 | bread /brɛd/ ![]() | bánh mỳ | noun | She ate a slice of fresh bread![]() | |
4 | butter /ˈbʌtə/ ![]() | bơ | noun | She spread a generous dollop of butter on her warm bread![]() | |
5 | cake /keɪk/ ![]() | bánh ngọt | noun | The delicious chocolate cake was the centerpiece of the celebration![]() | |
6 | candy /ˈkandi/ ![]() | kẹo | noun | The children eagerly gobbled up the candy after the Halloween parade![]() | |
7 | cheese /tʃiːz/ ![]() | phô mai | noun | The creamy brie cheese melted beautifully on the warm baguette![]() | |
8 | chocolate /ˈtʃɒk(ə)lət/ ![]() | sô cô la | noun | She loves to eat a piece of dark chocolate after dinner![]() | |
9 | coffee /ˈkɒfi/ ![]() | cà phê | noun | I enjoy a cup of coffee in the morning![]() | |
10 | cookie /ˈkʊki/ ![]() | bánh quy | noun | I ate a delicious chocolate chip cookie![]() | |
11 | cream /kriːm/ ![]() | kem | noun | She added a dollop of cream to her coffee![]() | |
12 | drink /drɪŋk/ ![]() | đồ uống | verb/noun | She decided to drink some water after her workout![]() | |
13 | fish /fɪʃ/ ![]() | cá, món cá; câu cá, bắt cá | noun | The fish swam gracefully in the clear, blue water![]() | |
14 | food /fuːd/ ![]() | đồ ăn, thức, món ăn | noun | The smell of fresh food wafted from the kitchen![]() | |
15 | ice /ʌɪs/ ![]() | băng, nước đá | noun | The ice cube clinked against the glass![]() |
Để bắt đầu hành trình ẩm thực của bạn, hãy cùng làm quen với những loại thực phẩm cơ bản nhất mà chúng ta thường gặp trong bữa ăn hàng ngày. Nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món hoặc đi chợ.
Sau khi đã nắm được các nguyên liệu, giờ là lúc khám phá những món ăn và cách mô tả hương vị hấp dẫn của chúng.
Để hiểu rõ hơn về cách tạo ra những món ăn ngon, bạn không thể bỏ qua các động từ và danh từ liên quan đến nấu nướng.
Khi đã vững các từ đơn lẻ, hãy học thêm các cụm từ và thành ngữ phổ biến để giao tiếp tự nhiên hơn về đồ ăn.
Hy vọng với danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn này cùng những gợi ý về cách học và áp dụng, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi khám phá thế giới ẩm thực bằng tiếng Anh. Hãy bắt đầu hành trình học tập đầy "hương vị" của bạn ngay hôm nay!
Bạn muốn chúng tôi đi sâu hơn vào một phần nào đó trong bài viết này, chẳng hạn như cung cấp thêm các ví dụ cụ thể cho từng loại từ vựng không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()