coffee là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coffee nghĩa là cà phê. Học cách phát âm, sử dụng từ coffee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coffee

coffeenoun

cà phê

/ˈkɒfi/
Định nghĩa & cách phát âm từ coffee

Cách phát âm từ "coffee" trong tiếng Anh như sau:

  • cô-fi (giọng nói hơi nhanh, ngắn gọn)

Phần gạch đầu dòng (ˈkɒfi) chỉ các nguyên âm. Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coffee trong tiếng Anh

Từ "coffee" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Là danh từ (Noun):

  • Như một loại đồ uống: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "I love drinking coffee in the morning." (Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng.)
    • "What kind of coffee do you usually drink?" (Bạn thường uống loại cà phê nào?)
    • "A cup of coffee, please." (Một tách cà phê, xin.)
  • Như một loại cây:
    • "Coffee beans grow on coffee trees." (Cà phê hạt mọc trên cây cà phê.)
    • "The aroma of coffee filled the air." (Mùi cà phê lan tỏa trong không khí.)
  • Như một nghề nghiệp:
    • “He’s a coffee farmer.” (Anh ấy là người trồng cà phê.)
  • Như một từ chỉ thương hiệu: (Thường được viết hoa)
    • “I prefer Starbucks coffee.” (Tôi thích cà phê Starbucks.)

2. Là tính từ (Adjective):

  • Mô tả về màu sắc: Cà phê màu nâu đậm.
    • “He wore a coffee-colored shirt.” (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu nâu đậm.)
  • Mô tả về hương vị: Cà phê có vị đậm đà.
    • “This coffee has a really coffee flavor.” (Cà phê này có vị cà phê rất đậm.)
  • Mô tả về phong cách: Coffee style (Phong cách cà phê) – thường dùng để chỉ phong cách barista, phương pháp pha chế cà phê hiện đại.

3. Trong thành ngữ và cụm từ:

  • Coffee break: Nghỉ giải lao uống cà phê.
    • "Let's take a coffee break." (Hãy nghỉ giải lao uống cà phê.)
  • Coffee shop: Cửa hàng cà phê.
    • "She's meeting a friend at the coffee shop." (Cô ấy đang gặp một người bạn ở quán cà phê.)
  • Coffee table: Bàn cà phê.
    • "Put the book on the coffee table." (Đặt cuốn sách lên bàn cà phê.)
  • Coffee run: Đi lấy cà phê (thường là ra ngoài).
    • “I'm going to run a coffee.” (Tôi đi lấy cà phê nào.)
  • Coffee addict: Người nghiện cà phê.

Mẹo:

  • Viết hoa "Coffee" khi sử dụng nó như một tên thương hiệu (ví dụ: Starbucks Coffee).
  • Chú ý đến ngữ cảnh để hiểu cách sử dụng chính xác của từ "coffee".

Bạn có muốn tôi tập trung vào một khía cạnh cụ thể của từ "coffee" không? Ví dụ:

  • Các loại cà phê khác nhau?
  • Cách pha cà phê?
  • Cách sử dụng từ "coffee" trong các tình huống cụ thể (ví dụ: khi đi du lịch, khi hẹn hò)?

Các từ đồng nghĩa với coffee

Thành ngữ của từ coffee

wake up and smell the coffee
(informal)used to tell somebody to become aware of what is really happening in a situation, especially when this is something unpleasant

    Luyện tập với từ vựng coffee

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Many people rely on a cup of __________ to start their day energetically.
    2. The cafe offers a variety of hot beverages, including tea, hot chocolate, and __________.
    3. She prefers herbal __________ over caffeinated drinks for health reasons.
    4. During the meeting, they served biscuits and __________ to the participants.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which beverage is commonly associated with breakfast?
      a) Orange juice
      b) Coffee
      c) Sparkling water
      d) Milk

    2. Select drinks containing caffeine:
      a) Black tea
      b) Chamomile tea
      c) Coffee
      d) Lemonade

    3. The barista asked, "Would you like sugar or milk in your __________?"
      a) Sandwich
      b) Coffee
      c) Soup
      d) Smoothie

    4. In Italy, "__________" often refers to a small, strong espresso.
      a) Cappuccino
      b) Latte
      c) Coffee
      d) Macchiato

    5. Choose the correct phrase: "She avoids __________ after 3 PM to sleep well."
      a) Energy drinks
      b) Coffee
      c) Decaf tea
      d) Water


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "He drinks a lot of caffeine in the morning."
      Rewrite: _________________________________________

    2. Original: "The meeting room had refreshments like tea and espresso."
      Rewrite: _________________________________________

    3. Original: "Plant-based milk alternatives are popular in cafes."
      Rewrite (without using "coffee"): _________________________________


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. coffee
    2. coffee
    3. tea (nhiễu)
    4. coffee (hoặc "tea" nếu dùng nhiễu)

    Bài 2:

    1. b) Coffee
    2. a) Black tea, c) Coffee (nhiều đáp án đúng)
    3. b) Coffee
    4. d) Macchiato (nhiễu: đúng ngữ cảnh nhưng không là "coffee")
    5. a) Energy drinks (nhiễu: cùng ngữ cảnh nhưng khác từ)

    Bài 3:

    1. Rewrite: He drinks a lot of coffee in the morning.
    2. Rewrite: The meeting room served coffee and tea as refreshments.
    3. Rewrite (không dùng "coffee"): Oat milk and almond milk are common in cafes.

    Bình luận ()