
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
coffee nghĩa là cà phê. Học cách phát âm, sử dụng từ coffee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cà phê
Cách phát âm từ "coffee" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈkɒfi) chỉ các nguyên âm. Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "coffee" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Mẹo:
Bạn có muốn tôi tập trung vào một khía cạnh cụ thể của từ "coffee" không? Ví dụ:
Which beverage is commonly associated with breakfast?
a) Orange juice
b) Coffee
c) Sparkling water
d) Milk
Select drinks containing caffeine:
a) Black tea
b) Chamomile tea
c) Coffee
d) Lemonade
The barista asked, "Would you like sugar or milk in your __________?"
a) Sandwich
b) Coffee
c) Soup
d) Smoothie
In Italy, "__________" often refers to a small, strong espresso.
a) Cappuccino
b) Latte
c) Coffee
d) Macchiato
Choose the correct phrase: "She avoids __________ after 3 PM to sleep well."
a) Energy drinks
b) Coffee
c) Decaf tea
d) Water
Original: "He drinks a lot of caffeine in the morning."
Rewrite: _________________________________________
Original: "The meeting room had refreshments like tea and espresso."
Rewrite: _________________________________________
Original: "Plant-based milk alternatives are popular in cafes."
Rewrite (without using "coffee"): _________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()