brew là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brew nghĩa là Bia. Học cách phát âm, sử dụng từ brew qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brew

brewverb

Bia

/bruː//bruː/

Từ "brew" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh:

1. /bruː/ (giống như "brew" trong "brew tea" - pha trà)

  • Phát âm này thường được sử dụng khi "brew" có nghĩa là "pha chế", "làm", "tạo ra".
  • Phần "br" phát âm gần giống như tiếng Việt "br" trong "bầu".
  • Phần "ew" phát âm giống như "oo" trong "moon" hoặc "blue".
  • Phần "w" phát âm rõ ràng, không bị bỏ qua.

2. /bɹuː/ (giống như "brew" trong "brewery" - nhà máy bia)

  • Phát âm này thường được sử dụng khi "brew" có nghĩa là "nhà máy bia", "xưởng sản xuất rượu".
  • Phần "br" phát âm gần giống như tiếng Việt "br" trong "bầu", nhưng ngắn hơn.
  • Phần "ew" phát âm giống như "oo" trong "moon" hoặc "blue".
  • Phần "w" phát âm rõ ràng, không bị bỏ qua.

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các từ "brew" được phát âm trong các từ điển trực tuyến như Google Dictionary hoặc Cambridge Dictionary.
  • Bạn cũng có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brew trong tiếng Anh

Từ "brew" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Lái, pha (thường dùng với cà phê, trà): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "brew".

  • Ví dụ: "I like to brew my own coffee in the morning." (Tôi thích tự pha cà phê vào buổi sáng.)
  • Ví dụ: "She brewed a pot of English Breakfast tea." (Cô ấy đã pha một ấm trà Anh.)
  • Trong ngữ cảnh này, "brew" thường được dùng với các phương pháp thủ công như pha bằng máy pha cà phê thủ công, pha bằng cách đun sôi và lọc.

2. Tạo ra, sản xuất (một thứ gì đó): "Brew" có thể dùng để chỉ quá trình tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó, thường là một thứ phức tạp hoặc tinh tế.

  • Ví dụ: "The company brews its own beer." (Công ty sản xuất loại bia của riêng họ.)
  • Ví dụ: "He’s brewing a scandal.” (Anh ta đang âm mưu/tạo ra một vụ bê bối.) - Sử dụng để diễn tả việc đang lên kế hoạch hoặc tạo ra một điều gì đó tiêu cực.

3. (Hàng hải) Di chuyển (tàu): Trong ngữ cảnh hàng hải, "brew" có nghĩa là di chuyển, đi.

  • Ví dụ: "The ship breathed its steam and breathed a farewell to the shore." (Con tàu thở ra hơi nước và tạm biệt bờ biển.) - Ở đây “breathe” là từ đồng nghĩa với “brew”.

4. (Ngữ nghĩa bóng gió): Sự chuẩn bị hoặc triển vọng của một sự kiện hoặc tình huống: "Brew" đôi khi được sử dụng để chỉ một sự chuẩn bị hoặc triển vọng của một sự kiện hoặc tình huống mà chưa xảy ra. Cách này ít phổ biến hơn.

  • Ví dụ: "There's a brew of trouble in the air." (Có một sự đồn đoán về những khó khăn đang đến.)

Một vài lưu ý:

  • "Brew" thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.
  • Nghĩa của “brew” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng từ "brew" trong một tình huống nhất định.


Bình luận ()