steep là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

steep nghĩa là dốc, dốc đứng. Học cách phát âm, sử dụng từ steep qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ steep

steepadjective

dốc, dốc đứng

/stiːp/
Định nghĩa & cách phát âm từ steep

Từ "steep" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền (Mỹ và Anh):

1. Phát âm Mỹ (American English):

  • ˈsteɪp (giống như "stay" nhưng phát âm "e" ngắn, và "p" ở cuối)
    • Nặng vào âm "ste"
    • "ay" ngắn, giống như âm "a" trong "cat"

2. Phát âm Anh (British English):

  • stɪp (giống như "ship" nhưng phát âm "i" ngắn)
    • Nặng vào âm "stip"
    • "i" ngắn, giống như âm "i" trong "bit"

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, "ee" trong "steep" sẽ được bỏ qua và không phát âm.
  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để nghe và lặp lại.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc các ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ steep trong tiếng Anh

Từ "steep" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Nghiêng, dốc (nghĩa phổ biến nhất):

  • Ví dụ:

    • "The road was very steep." (Con đường rất dốc.)
    • "The hill has a steep incline." (Đồi có độ dốc rất lớn.)
    • "The steep cliffs offered stunning views." (Những vách đá dựng đứng mang đến khung cảnh ngoạn mục.)
  • Dạng rút gọn: "steeply" (dốc) - ví dụ: "The ship started steeply down the hill." (Con tàu bắt đầu dốc xuống đồi.)

2. Gắt, khó khăn (ở đây ám chỉ sự khó khăn, thách thức):

  • Ví dụ:
    • "The learning curve was steep." (Đường cong học tập rất gắt – nghĩa là học rất khó.)
    • "The project has a steep deadline." (Dự án có thời hạn rất gấp – nghĩa là rất khó để hoàn thành đúng thời hạn.)
    • "He faced a steep climb in his career." (Anh ấy đối mặt với nhiều khó khăn trong sự nghiệp của mình.)

3. Nồng nặc, đậm (trong ẩm thực, đặc biệt là về rượu):

  • Ví dụ:
    • "This wine has a steep flavor." (Vườn nho này cho ra rượu có hương vị đậm đà.)
    • "The soup was steep with herbs." (Món súp có hương vị thảo mộc rất nồng.)

4. (Động từ) Thể hiện sự tăng lên nhanh chóng, mạnh mẽ:

  • Ví dụ:
    • "The stock prices have steeped for the last month." (Giá cổ phiếu đã tăng mạnh trong tháng qua.)
    • “The team’s performance steeped dramatically after the coaching change.” (Hiệu suất của đội đã tăng lên đáng kể sau khi thay huấn luyện viên.)

Một vài lưu ý:

  • Steep vs. Sloping: "Steep" nhấn mạnh vào độ dốc lớn, thường là đột ngột. "Sloping" thường chỉ một độ dốc nhẹ nhàng, liên tục.
  • Steeply: là trạng từ, thường đi kèm với danh từ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "steep", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Nếu bạn có một câu cụ thể bạn muốn biết cách sử dụng "steep" trong đó, hãy cung cấp cho tôi nhé!

Luyện tập với từ vựng steep

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hiking trail has a ________ climb, so wear proper shoes.
  2. The price of the new smartphone is too ________ for most students.
  3. She struggled to push the cart up the ________ hill.
  4. The company faces a ________ decline in sales due to poor marketing.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The mountain road is so ________ that trucks often avoid it.
    a) steep b) narrow c) flat d) curved
  2. Investors worry about the ________ increase in production costs.
    a) sudden b) steep c) gradual d) sharp
  3. The graph shows a ________ drop in temperature overnight.
    a) steep b) slight c) rapid d) steady
  4. Learning a new language requires a ________ commitment.
    a) deep b) steep c) strong d) high
  5. The stairs were old but not dangerously ________.
    a) steep b) slippery c) broken d) uneven

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The hike was difficult because the slope was almost vertical.
    → The hike was difficult because the slope was extremely ________.
  2. The cost of living in this city has risen very quickly.
    → The cost of living in this city has experienced a ________ rise.
  3. The path to success requires a lot of effort and time. (Không dùng "steep")
    → The path to success is long and ________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. steep
  2. high (nhiễu)
  3. steep
  4. sharp (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) steep
  2. b) steep / d) sharp (cả hai đúng)
  3. a) steep / c) rapid (cả hai đúng)
  4. c) strong (nhiễu)
  5. b) slippery (nhiễu)

Bài 3:

  1. → The hike was difficult because the slope was extremely steep.
  2. → The cost of living in this city has experienced a steep rise.
  3. → The path to success is long and demanding. (từ thay thế)

Bình luận ()