biscuit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

biscuit nghĩa là bánh quy. Học cách phát âm, sử dụng từ biscuit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ biscuit

biscuitnoun

bánh quy

/ˈbɪskɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ biscuit

Từ "biscuit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • b - phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.
  • is - phát âm giống như chữ "is" trong tiếng Việt.
  • kut - phát âm giống như chữ "cut" (cắt) nhưng âm "u" ngắn và kéo dài một chút.

Tổng hợp: /bɪskɪt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ biscuit trong tiếng Anh

Từ "biscuit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Bánh Biscuit (biscuit / cookie):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Biscuit" thường được dùng để chỉ loại bánh quy giòn, khô, thường được ăn kèm với trà hoặc cà phê. Ở Anh, cách dùng phổ biến nhất là "biscuit" (all lowercase). Ở Mỹ, thường dùng "cookie" thay thế.
  • Ví dụ:
    • "I would like a cup of tea with a biscuit." (Tôi muốn một tách trà với một cái bánh quy.)
    • "She baked a batch of chocolate biscuits." (Cô ấy đã nướng một đống bánh quy sô cô la.)

2. Biscuit (Đồ vật làm bằng đất sét, gạch):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh xây dựng, "biscuit" có nghĩa là gạch biscuit, tức là gạch đã nung sơ bộ nhưng chưa phủ men. Gạch này thường được dùng làm lớp thứ hai trong xây dựng để tăng độ bền và chống thấm.
  • Ví dụ:
    • "The builders laid a biscuit layer for the brickwork." (Những người xây dựng đã đặt lớp gạch biscuit cho công trình.)

3. Biscuit (Tiền tệ ở Ireland):

  • Ý nghĩa: Ở Ireland, "biscuit" là một đơn vị tiền tệ cũ, tương đương với 1/10 shilling (s). Cách dùng này ít phổ biến ngày nay.
  • Ví dụ:
    • "He paid me three biscuits for the work." (Anh ấy trả cho tôi ba bánh (tiền tệ) để làm công việc này.) - Cái này rất ít dùng

Tóm lại:

Nghĩa Cách dùng
Bánh quy biscuit (UK), cookie (US)
Gạch nung sơ bộ biscuit
Tiền tệ (Ireland - cũ) biscuit

Lưu ý: Để hiểu chính xác nghĩa của từ "biscuit," bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ biscuit

take the biscuit
(informal)to be the most surprising, annoying, etc. thing that has happened or that somebody has done
  • You've done some stupid things before, but this really takes the biscuit!

Bình luận ()