cookie là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cookie nghĩa là bánh quy. Học cách phát âm, sử dụng từ cookie qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cookie

cookienoun

bánh quy

/ˈkʊki/
Định nghĩa & cách phát âm từ cookie

Từ "cookie" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Cách phát âm phổ biến ở Mỹ (American English):

  • /ˈkuːki/
    • ˈkuːki: Phần này được phát âm giống như "cu-ki" (giọng tròn, nhấn mạnh vào âm "ku").
    • Tận cùng âm tiết là âm "ki", phát âm như trong từ "key" (chìa khóa).

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (British English):

  • /kəʊki/
    • kəʊki: Phần này được phát âm giống như "kô-ki" (âm "o" như trong "go").
    • Tận cùng âm tiết là âm "ki", phát âm như trong từ "key" (chìa khóa).

Tóm tắt:

Vùng Phát âm Âm "o"
Mỹ /ˈkuːki/ Không
Anh /kəʊki/

Mẹo:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "cookie" của người bản xứ.
  • Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate (chức năng phát âm) để nghe và so sánh.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cookie trong tiếng Anh

Từ "cookie" trong tiếng Anh có hai nghĩa rất khác nhau, và bạn cần phân biệt rõ chúng:

1. Cookie (Bánh quy):

Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Cookie" là một loại bánh nhỏ, thường được nướng, thường dùng để ăn trong bữa sau khi ăn chính. Chúng có đủ loại hương vị, hình dạng và kết cấu.

  • Ví dụ:
    • "I love eating chocolate chip cookies." (Tôi thích ăn bánh quy sô cô la chip.)
    • "She baked a batch of cookies for the party." (Cô ấy đã nướng một đống bánh quy cho bữa tiệc.)

2. Cookie (File cookie):

Đây là nghĩa còn lại của "cookie" và liên quan đến công nghệ. "Cookie" là một đoạn mã nhỏ mà một trang web lưu trữ trên máy tính của người dùng. Mục đích của cookie là để ghi nhớ thông tin về người dùng, chẳng hạn như:

  • Tùy chỉnh trang web: Hiển thị nội dung phù hợp với sở thích của bạn.

  • Mở phiên làm việc: Giữ cho phiên làm việc của bạn vẫn hoạt động khi bạn đóng và mở lại trình duyệt.

  • Theo dõi hành vi: Thu thập dữ liệu về những trang web bạn đã truy cập để quảng cáo hoặc phân tích.

  • Ví dụ:

    • "The website uses cookies to track your browsing history." (Trang web sử dụng cookie để theo dõi lịch sử duyệt web của bạn.)
    • "You can manage your cookies in your browser settings." (Bạn có thể quản lý cookie trong cài đặt trình duyệt của mình.)
    • "I have cookies enabled in my browser." (Tôi đã bật cookie trong trình duyệt của mình.)

Cách phân biệt:

  • Ngữ cảnh: Cách sử dụng từ "cookie" sẽ cho bạn biết nó có nghĩa là bánh quy hay file cookie.
  • Từ đồng nghĩa: Nếu nó liên quan đến việc làm bánh, thì chắc chắn là bánh quy. Nếu nó liên quan đến trang web và trình duyệt, thì có thể là file cookie.

Lưu ý quan trọng về cookie (file cookie):

  • Việc sử dụng cookie đã gây ra nhiều tranh cãi về quyền riêng tư. Bạn nên kiểm tra cài đặt trình duyệt của mình để kiểm soát việc cookie được lưu trữ và sử dụng trên máy tính của bạn. Nhiều trình duyệt hiện có các tùy chọn để chặn cookie hoặc xóa chúng sau khi sử dụng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cookie" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ cookie

that’s the way the cookie crumbles
(informal)that is the situation and we cannot change it, so we must accept it

    Bình luận ()