
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cheese nghĩa là phô mai. Học cách phát âm, sử dụng từ cheese qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phô mai
Từ "cheese" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:
Lưu ý:
Để luyện tập tốt nhất, bạn nên nghe và lặp lại nhiều lần, chú ý đến sự khác biệt nhỏ giữa hai cách phát âm. Chúc bạn thành công!
Từ "cheese" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:
Tóm lại:
Nghĩa của "cheese" | Ví dụ |
---|---|
Phô mai | I love cheese. |
Phần cục ngón tay | Use your cheese to turn the knob. (Chỉ Mỹ) |
Chiến thuật (game) | That's a cheesy way to win. |
Tính từ | That was a cheesy excuse. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cheese", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web dịch thuật để có thêm thông tin.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()