
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bread nghĩa là bánh mỳ. Học cách phát âm, sử dụng từ bread qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bánh mỳ
Từ "bread" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn ghi âm phát âm trên YouTube hoặc các trang web dạy tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bread" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tập trung chủ yếu vào ý nghĩa của "bánh mì". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Chức năng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Bánh mì | I like to eat bread for breakfast. |
Metaphorical (Ẩn dụ) | Tiền bạc, nhu cầu cơ bản | He lost all his bread in a bad investment. |
Verb (Động từ) | Nướng bánh mì | She likes to bread her own loaves of bread. |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "bread" được sử dụng. Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()