bread là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bread nghĩa là bánh mỳ. Học cách phát âm, sử dụng từ bread qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bread

breadnoun

bánh mỳ

/brɛd/
Định nghĩa & cách phát âm từ bread

Từ "bread" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm Mỹ:

  • /bred/ (giống như "bred" trong từ "bredding")
    • Nguyên âm 'e' phát âm ngắn, giống như âm 'e' trong "bed" (bed).
    • Nguyên âm 'a' phát âm ngắn, giống như âm 'a' trong "apple" (apple) nhưng ngắn hơn.
    • Phụ âm 'd' và 'd' phát âm rõ ràng.

2. Phát âm Anh:

  • /brɛd/ (giống như "bred" trong từ "bread and butter")
    • Nguyên âm 'e' phát âm dài hơn một chút, gần giống âm 'e' trong "bed" (bed) nhưng kéo dài hơn.
    • Nguyên âm 'a' phát âm ngắn, giống như âm 'a' trong "apple" (apple) nhưng ngắn hơn.
    • Phụ âm 'd' không phát âm (giống như "bread" trong tiếng Đức).

Lời khuyên:

  • Nếu bạn đang ở Mỹ, hãy nghe theo cách phát âm /bred/.
  • Nếu bạn đang ở Anh, hãy nghe theo cách phát âm /brɛd/.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn ghi âm phát âm trên YouTube hoặc các trang web dạy tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bread trong tiếng Anh

Từ "bread" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tập trung chủ yếu vào ý nghĩa của "bánh mì". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Bánh mì (noun):

  • Đây là ý nghĩa phổ biến nhất: "Bread" là loại thực phẩm làm từ bột mì, men và nước, được nướng hoặc hấp.
    • Ví dụ: "I need to buy some bread at the supermarket." (Tôi cần mua một ít bánh mì ở siêu thị.)
    • Ví dụ: "He loves eating bread with butter." (Anh ấy thích ăn bánh mì với bơ.)
  • Bánh mì đen: "Dark bread" (ví dụ: rye bread, whole wheat bread)
  • Bánh mì nướng: "Baked bread"

2. Tiền bạc (metaphorical, noun):

  • Trong cả Kinh Thánh và văn học, "bread" thường được dùng để biểu thị tiền bạc, sự nuôi dưỡng, hoặc những nhu cầu cơ bản.
    • Ví dụ: "He was rewarded with bread and wine." (Anh ấy được thưởng tiền và rượu.) – Đây là một hình ảnh ẩn dụ cho sự nuôi dưỡng và cung cấp nhu cầu cơ bản.
    • Ví dụ: “Don’t spend all your bread on luxuries.” (Đừng tiêu hết tiền của bạn cho những thứ xa xỉ.)

3. Đóng bánh (verb):

  • Đóng bánh mì: "To bake bread" - Hành động nướng bánh mì.
    • Ví dụ: "My grandmother used to bread fresh bread every morning." (Bà tôi thường nướng bánh mì tươi sáng mỗi sáng.)
  • Gieo mầm (figurative): "To bread" (một cách ít dùng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc sản xuất) – “Để chống dính” (ví dụ: để bánh mì chống dính trong khuôn trước khi nướng).

4. Các cụm từ thường dùng với "bread":

  • "Bread and butter": Nghĩa là công việc chính, công việc kiếm sống (cơm kẹp bơ).
    • Ví dụ: "Teaching is his bread and butter." (Dạy học là công việc chính của anh ấy.)
  • "Breadwinner": Người trụ cột gia đình, người kiếm tiền cho gia đình.
    • Ví dụ: "He is the breadwinner of his family." (Anh ấy là trụ cột gia đình.)
  • "Breadline": Dòng người xếp hàng chờ nhận bánh mì miễn phí (thường được dùng để chỉ người nghèo).

Tóm lại:

Chức năng Ý nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Bánh mì I like to eat bread for breakfast.
Metaphorical (Ẩn dụ) Tiền bạc, nhu cầu cơ bản He lost all his bread in a bad investment.
Verb (Động từ) Nướng bánh mì She likes to bread her own loaves of bread.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "bread" được sử dụng. Hy vọng điều này giúp bạn!

Các từ đồng nghĩa với bread

Thành ngữ của từ bread

the best thing since sliced bread
(informal)if you say that something is the best thing since sliced bread, you think it is extremely good, interesting, etc.
    your daily bread
    the basic things that you need to live, especially food
      half a loaf (is better than no bread)
      (saying)you should be grateful for something, even if it is not as good, much, etc. as you really wanted; something is better than nothing
      • The offer only amounted to half a loaf, but campaigners grabbed it anyway.
      know which side your bread is buttered
      (informal)to know where you can get an advantage for yourself
        take the bread out of somebody’s mouth
        to take away somebody’s job so that they are no longer able to earn enough money to live

          Bình luận ()