baguette là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

baguette nghĩa là bánh mì dài. Học cách phát âm, sử dụng từ baguette qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ baguette

baguettenoun

bánh mì dài

/bæˈɡet//bæˈɡet/
Định nghĩa & cách phát âm từ baguette

Phát âm từ "baguette" trong tiếng Anh như sau:

  • bă-gèt

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • bă: Phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.
  • gèt: Phát âm giống như âm "get" nhưng kéo dài một chút và kết thúc bằng một âm "t" nhẹ.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ baguette trong tiếng Anh

Từ "baguette" trong tiếng Anh có nghĩa là vien mì baguette - một loại bánh mì dài, mỏng và cứng đặc trưng của Pháp. Dưới đây là một số cách sử dụng từ này:

1. Mô tả món ăn:

  • "I bought a fresh baguette from the bakery." (Tôi mua một ổ bánh mì baguette tươi từ tiệm bánh.)
  • "Let's have a baguette with some cheese and ham." (Hãy ăn kèm bánh mì baguette với phô mai và thịt nguội nhé.)
  • "The baguette was perfectly crusty and airy." (Bánh mì baguette có vỏ giòn và ruột xốp tuyệt đối.)

2. Đề cập đến loại bánh mì:

  • "Baguette is a staple of French cuisine." (Bánh mì baguette là một món ăn quan trọng trong ẩm thực Pháp.)
  • "I love the taste of a good baguette." (Tôi thích hương vị của một ổ bánh mì baguette ngon.)
  • "She packed a baguette and some wine for their picnic." (Cô ấy chuẩn bị bánh mì baguette và rượu vang cho buổi dã ngoại của họ.)

3. Sử dụng trong các câu nói bóng gió (thường mang tính hài hước):

  • (Trong trường hợp người nói đang cố gắng kéo dài một nhưng không thành công) "That's a pretty long baguette!" (Màu đó hơi dài quá!) - Đây là một cách nói hài hước để chỉ ra rằng một màu sắc hoặc hình dạng nào đó quá dài.

Lưu ý:

  • Baguette là một từ gốc Pháp, thường được sử dụng trực tiếp trong tiếng Anh mà không cần dịch.
  • Khi nói về bánh mì baguette, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "French bread," "long loaf of bread," hoặc "crusty bread" để thay thế, nhưng "baguette" sẽ chính xác và đặc trưng hơn.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ sử dụng từ "baguette" trong các ngữ cảnh khác không? Ví dụ như trong một câu chuyện, một bài viết ẩm thực hoặc một đoạn hội thoại?

Các từ đồng nghĩa với baguette


Bình luận ()