
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cider nghĩa là rượu táo. Học cách phát âm, sử dụng từ cider qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rượu táo
Từ "cider" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "cider" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tóm lại:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Nước táo lên men | Uống, làm đồ uống, thưởng thức | "Let's have a glass of cider." |
Loại táo | Trồng, hái, làm nguyên liệu | "The farmer grows cider apples." |
Tiền bạc (Slang) | Sử dụng ẩn dụ, bóng gió | "He's swimming in cider." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cider," bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này nhé! Ví dụ: "Bạn muốn sử dụng 'cider' trong một câu văn về một lễ hội mùa thu à?"
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()