candy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

candy nghĩa là kẹo. Học cách phát âm, sử dụng từ candy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ candy

candynoun

kẹo

/ˈkandi/
Định nghĩa & cách phát âm từ candy

Từ "candy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào khu vực:

1. Phát âm theo kiểu Mỹ (American English):

  • ˈkæn.di
    • ˈkæn: phát âm giống như "can"
    • di: phát âm ngắn, giống như "dee"

2. Phát âm theo kiểu Anh (British English):

  • ˈkænd.i
    • ˈkænd: phát âm giống như "can" + một chút "n"
    • i: phát âm ngắn, giống như "ee"

Lưu ý:

  • Phần gạch dưới (ˈ) ở đầu từ cho biết âm tiết chính thường nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ candy trong tiếng Anh

Từ "candy" trong tiếng Anh có nghĩa là "kẹo" và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, chỉ loại đồ ăn ngọt thường được chế biến từ đường, có hình dạng đẹp mắt và thường được thưởng cho trẻ em.
    • Example: "I love eating candy." (Tôi thích ăn kẹo.)
    • Example: "She bought a box of candy for the children." (Cô ấy mua một hộp kẹo cho bọn trẻ.)

2. Cách sử dụng không chính thức (Informal Usage):

  • To refer to a treat or something pleasurable: Đôi khi, "candy" được dùng để chỉ bất cứ thứ gì khiến bạn cảm thấy vui vẻ, thỏa mãn hoặc thích thú. Đây là một cách dùng khá thân mật và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
    • Example: "That concert was pure candy for my ears!" (Con concert đó là một thứ "kẹo" tuyệt vời cho tai tôi!) - Ở đây "candy" không có nghĩa là kẹo ngọt mà chỉ là một trải nghiệm thú vị.
    • Example: "Just listening to her laugh is candy to me." (Chỉ việc nghe cô ấy cười đã là một thứ "kẹo" với tôi.)

3. Thành ngữ/Idioms:

  • "You deserve some candy!" – Bạn xứng đáng có một chút niềm vui! (Thường dùng để khích lệ hoặc động viên người khác.)
  • "Life can be a bit of a candy" – Cuộc sống đôi khi có chút ngọt ngào. (Ám chỉ những khoảnh khắc vui vẻ, hạnh phúc.)

4. Cách viết tắt (Slang):

  • Trong một số trường hợp, "candy" đôi khi được sử dụng như một từ viết tắt cho "cannabis" (hạt giống cần sa) - Tuy nhiên, cách này mang tính gây tranh cãi và không được khuyến khích sử dụng trong môi trường chính thức.

Tóm lại:

  • Ý nghĩa chính: Kẹo ngọt.
  • Ý nghĩa không chính thức: Một thứ gì đó khiến bạn cảm thấy vui vẻ, thỏa mãn, hoặc tuyệt vời.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn không? (Ví dụ: sử dụng trong câu hỏi, câu trả lời, hoặc một tình huống cụ thể nào đó?)

Thành ngữ của từ candy

be like taking candy from a baby
(informal)used to emphasize how easy it is to do something
  • I thought it was going to be difficult to get funding for the project, but in the end it was like taking candy from a baby.

Bình luận ()