cream là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cream nghĩa là kem. Học cách phát âm, sử dụng từ cream qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cream

creamnoun

kem

/kriːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ cream

Từ "cream" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /kriːm/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • kri: Phát âm như "kree" trong từ "tree" (cây)
  • eem: Phát âm gần giống "eem" trong từ "seem" (dường như)

2. /krem/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng khi nói về kem, sữa chua...)

  • krem: Phát âm như "krehm" (nhấn vào âm "hm")

Lời khuyên:

  • Nghe các từ "cream" được phát âm bởi người bản xứ để có sự luyện tập tốt nhất. Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/cream/) hoặc YouTube.
  • Chú ý đến âm tiết và sự nhấn nhá của từ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "cream" trong câu không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ cream trong tiếng Anh

Từ "cream" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Kem (dạng chất lỏng, mịn):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của “cream”. Nó dùng để chỉ một loại chất lỏng, thường có độ đặc, mịn và có màu trắng hoặc màu nhạt khác.

  • Ví dụ:
    • “I like to spread cream on my toast.” (Tôi thích phết kem lên bánh mì.)
    • “She applied cream to her skin to moisturize it.” (Cô ấy thoa kem lên da để dưỡng ẩm.)
    • “This is a rich cream cheese.” (Đây là loại phô mai kem ngon.)

2. Kem sữa (trong quá trình làm sữa chua hoặc kem):

Trong quá trình làm sữa chua hoặc kem, “cream” là lớp chất lỏng tách ra trên bề mặt sữa.

  • Ví dụ:
    • “After heating the milk, cream rose to the top.” (Sau khi đun sữa, lớp kem nổi lên trên.)
    • “We skimmed the cream off the milk.” (Chúng tôi loại bỏ lớp kem ra khỏi sữa.)

3. Tên các sản phẩm:

"Cream" thường được sử dụng trong tên của nhiều sản phẩm:

  • Creamy: (Mềm kem) Ví dụ: creamy chocolate (sô cô la mềm kem), creamy soup (súp mềm kem)
  • Creamy texture: (Kết cấu mềm kem)
  • Cream puffs: (Bánh flan)
  • Coffee cream: (Kem cho cà phê)

4. (Động từ) – Làm kem:

"Cream" (cách tường đồng) có nghĩa là làm kem, đặc biệt là trong quá trình đánh kem để tạo ra độ bông.

  • Ví dụ: “I need to cream the butter and sugar together.” (Tôi cần đánh bơ và đường cho đến khi bông.)

5. (Ít dùng hơn) – Người phụ nữ da màu:

Trong lịch sử, “cream” (cách tường đồng) là một biệt danh xúc phạm dành cho người phụ nữ da màu. Tuy nhiên, cách sử dụng này rất cũ và cần tránh vì nó mang ý nghĩa tiêu cực. Không sử dụng cách này.

Lưu ý quan trọng:

  • Đối với người da màu: Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ngữ cảnh và tránh sử dụng từ này theo nghĩa xúc phạm lịch sử.
  • Phát âm: "Cream" được phát âm là /krēm/.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cream" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể của từ này?

Thành ngữ của từ cream

like a cat that’s got the cream
very pleased with yourself
  • She looked like a cat that’s got the cream. She was almost purring with pleasure.

Bình luận ()