butter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

butter nghĩa là . Học cách phát âm, sử dụng từ butter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ butter

butternoun

/ˈbʌtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ butter

Từ "butter" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • /bʌtər/

Phát âm chi tiết:

  • b: nghe giống âm "b" trong tiếng Việt.
  • u: nghe giống âm "oo" như trong "moon" hoặc "food".
  • t: nghe giống âm "t" trong tiếng Việt.
  • ər: Đây là âm đuôi, nghe giống như âm "er" ở cuối từ (như trong "letter").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ butter trong tiếng Anh

Từ "butter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng, dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Bơ (thức ăn):

  • Ý nghĩa: Là một loại thực phẩm làm từ sữa, được làm đặc bằng men hoặc enzyme.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "I spread butter on my toast." (Tôi phết bơ lên bánh mì.)
    • Ví dụ: "She used butter to make the cake more flavorful." (Cô ấy dùng bơ để bánh trở nên thơm ngon hơn.)
    • Trong ẩm thực: Bơ được sử dụng để nướng bánh, làm bánh ngọt, thêm vào súp, sốt, salad, v.v.

2. Bơ (chỉ hành động):

  • Ý nghĩa: Là hành động vuốt một lớp bơ mỏng lên một bề mặt (thường là bánh mì).
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "He likes to butter his bread before toasting it." (Anh ấy thích phết bơ lên bánh trước khi nướng.)
    • Đây là một cụm động từ quen thuộc: "to butter one's bread" - nghĩa là kiếm sống, làm ra tiền bạc.
    • Ví dụ: "They’re buttering up the boss to get a promotion." (Họ đang cố gắng làm thân với sếp để có được một vị trí thăng chức.)

3. Bơ (màu vàng):

  • Ý nghĩa: Là một màu vàng nhạt, tương tự như màu của bơ.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "The sunset was butter yellow." (Bức hoàng hôn có màu vàng bơ.)

4. Bơ (thành ngữ):

  • Butter someone up: Là cố gắng làm thân với ai đó bằng cách khen ngợi hoặc tỏ ra lịch sự, thường với mục đích đạt được một mục đích nào đó (thường là để được lợi ích). (Như đã giải thích ở trên)

Lưu ý:

  • Phát âm: /ˈbʌtər/ (nhấn vào âm tiết đầu)
  • Từ đồng nghĩa: margarine (bơ đậu phộng), ghee (bơ sữa) – tùy thuộc vào loại bơ bạn muốn sử dụng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh. Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết!

Các từ đồng nghĩa với butter

Thành ngữ của từ butter

butter wouldn’t melt (in somebody’s mouth)
(informal)used to say that somebody seems to be innocent, kind, etc. when they are not really
    like a knife through butter
    (informal)easily; without meeting any difficulty

      Luyện tập với từ vựng butter

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. She spread a generous layer of ______ on her toast for breakfast.
      2. The recipe calls for ______, but you can substitute it with margarine if needed.
      3. His hands were greasy after fixing the car because he accidentally touched the ______.
      4. To make the sauce thicker, add a tablespoon of ______ and stir continuously.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which ingredients are essential for making traditional croissants?
        A. Flour
        B. Butter
        C. Olive oil
        D. Sugar

      2. The chef emphasized that the pan should be _______ before frying the eggs.
        A. buttered
        B. greased
        C. oiled
        D. cleaned

      3. What should you avoid if you're lactose intolerant?
        A. Yogurt
        B. Butter
        C. Almond milk
        D. Cheese

      4. To achieve a flaky texture in pastries, _____ must be kept cold until baking.
        A. dough
        B. butter
        C. flour
        D. water

      5. The artisan crafted a candle using beeswax instead of ______ for a natural finish.
        A. butter
        B. paraffin
        C. lard
        D. coconut oil


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: She greased the pan with oil to prevent sticking.
        Rewrite: ______

      2. Original: The cookies taste bland because you forgot an important ingredient.
        Rewrite: ______

      3. Original: He prefers using margarine in his recipes for health reasons.
        Rewrite: ______


      Đáp án:

      Bài 1: Điền từ

      1. butter
      2. butter
      3. oil (nhiễu)
      4. flour (nhiễu)

      Bài 2: Chọn đáp án

      1. A, B (butter)
      2. A, B, C (buttered/greased/oiled đều hợp lý, nhưng A là đáp án tốt nhất)
      3. A, B, D (butter)
      4. B (butter)
      5. B (paraffin – không dùng butter)

      Bài 3: Viết lại câu

      1. Rewrite: She buttered the pan to prevent sticking.
      2. Rewrite: The cookies taste bland because you forgot to add butter.
      3. Rewrite: He avoids using butter in his recipes for health reasons. (Thay thế bằng "avoids using butter")

      Bình luận ()