
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
butter nghĩa là bơ. Học cách phát âm, sử dụng từ butter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bơ
Từ "butter" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "butter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng, dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh. Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết!
Which ingredients are essential for making traditional croissants?
A. Flour
B. Butter
C. Olive oil
D. Sugar
The chef emphasized that the pan should be _______ before frying the eggs.
A. buttered
B. greased
C. oiled
D. cleaned
What should you avoid if you're lactose intolerant?
A. Yogurt
B. Butter
C. Almond milk
D. Cheese
To achieve a flaky texture in pastries, _____ must be kept cold until baking.
A. dough
B. butter
C. flour
D. water
The artisan crafted a candle using beeswax instead of ______ for a natural finish.
A. butter
B. paraffin
C. lard
D. coconut oil
Original: She greased the pan with oil to prevent sticking.
Rewrite: ______
Original: The cookies taste bland because you forgot an important ingredient.
Rewrite: ______
Original: He prefers using margarine in his recipes for health reasons.
Rewrite: ______
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()