
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
oil nghĩa là dầu. Học cách phát âm, sử dụng từ oil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dầu
Từ "oil" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "oil" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết:
Mẹo để sử dụng "oil" chính xác:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "oil" hoặc cung cấp thêm các ví dụ khác không?
Which of the following is NOT a fossil fuel?
a) Coal
b) Oil
c) Solar power
d) Natural gas
The Mediterranean diet emphasizes the use of:
a) Butter
b) Olive oil
c) Coconut oil
d) Lard
To prevent rust, you should apply ________ to the metal surface.
a) Water
b) Grease
c) Oil
d) Salt
The company’s profits surged after discovering a new ________ field.
a) Coffee
b) Oil
c) Gold
d) Data
Which substance is commonly used in cooking and lubrication?
a) Vinegar
b) Oil
c) Sugar
d) Wax
Original: "The machine stopped functioning because it lacked lubrication."
Rewrite: "The machine stopped functioning because it ran out of ________."
Original: "This region exports large quantities of petroleum."
Rewrite: "This region exports large quantities of ________."
Original: "She fried the vegetables in butter."
Rewrite: "She fried the vegetables in ________." (Không dùng "oil")
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Lưu ý: Một số câu có thể có nhiều đáp án hợp lý tùy ngữ cảnh.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()