oil là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

oil nghĩa là dầu. Học cách phát âm, sử dụng từ oil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ oil

oilnoun

dầu

/ɔɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ oil

Từ "oil" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /ˈɔɪl/ (Nguyên âm "I") - Thường dùng khi nói về dầu mỡ, chất bôi trơn:

  • Phát âm giống như âm "I" trong từ "eye" hoặc "bike".
  • Ví dụ: "This machine needs oil." (Cỗ máy này cần dầu)

2. /ɔɪl/ (Nguyên âm "O") - Thường dùng khi nói về việc làm dầu (ví dụ: làm dầu hỏa, dầu ăn):

  • Phát âm giống như âm "O" trong từ "go" hoặc "low".
  • Ví dụ: "To oil your hair" (Để dầu cho tóc)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ oil trong tiếng Anh

Từ "oil" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết:

1. Dầu (như chất lỏng):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một chất lỏng sánh đặc dùng để bôi trơn, bôi má, hoặc chế biến thực phẩm.
    • Example: “I use oil to lubricate the engine.” (Tôi dùng dầu để bôi trơn động cơ.)
    • Example: "She poured oil into the pan to cook the vegetables." (Cô ấy đổ dầu vào chảo để nấu rau.)
    • Types of oil: Olive oil, vegetable oil, motor oil, machine oil, etc.

2. Dầu (trong các ngành công nghiệp):

  • Noun: Dầu mỏ, dầu khí
    • Example: "The country relies heavily on oil exports.” (Quốc gia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ.)
    • Example: "There is a spill of oil in the ocean.” (Có tràn dầu vào biển.)
  • Verb (Động từ): Phát hành, cung cấp dầu.
    • Example: "The company oiled the machinery for the annual production.” (Công ty bôi dầu cho máy móc để sản xuất hàng năm.)

3. Dầu (trong trang điểm):

  • Noun: Dầu dưỡng da, dầu trang điểm
    • Example: "I use coconut oil as a moisturizer." (Tôi dùng dầu dừa để dưỡng ẩm.)
    • Example: "She applied oil to her hair to add shine." (Cô ấy thoa dầu lên tóc để tăng độ bóng.)

4. "Oil" trong thành ngữ và cụm từ:

  • Oil the wheels (of something): Giúp đỡ, hỗ trợ một công việc hoặc dự án.
    • Example: “He oiled the wheels of the charity's fundraising campaign.” (Anh ấy đã giúp đỡ công ty từ thiện triển khai chiến dịch gây quỹ.)
  • To oil one's tongue: Nói lời mật ngọt, lừa gạt.
    • Example: “Don’t oil your tongue; just tell him the truth.” (Đừng nói lời mật ngọt mà hãy nói sự thật.)
  • Oil paint: Loại sơn dầu được sử dụng trong hội họa.
    • Example: "He uses oil paint to create realistic portraits.” (Anh ấy sử dụng sơn dầu để vẽ chân dung chân thực.)

5. "Oil" như một tính từ (ít phổ biến hơn):

  • Oily: Dầu mỡ, nhờn. (Thường dùng để mô tả da, tóc, quần áo)
    • Example: “Her skin is very oily.” (Da cô ấy rất nhờn.)

Mẹo để sử dụng "oil" chính xác:

  • Chú ý ngữ cảnh: Nghĩa của "oil" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh câu.
  • Xem xét động từ đồng hành: Động từ đi kèm với "oil" sẽ giúp bạn xác định nghĩa chính xác (ví dụ: "oil" + "the engine" = bôi trơn động cơ).

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "oil" hoặc cung cấp thêm các ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ oil

burn the midnight oil
to study or work until late at night
    pour oil on troubled water(s)
    to try to settle an argument

      Luyện tập với từ vựng oil

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The engine overheated because it was running low on ________.
      2. She massaged her hands with lavender-scented ________ to relax.
      3. The artist mixed pigments with ________ to create vibrant paints.
      4. Global demand for renewable energy is reducing reliance on fossil fuels like ________.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which of the following is NOT a fossil fuel?
        a) Coal
        b) Oil
        c) Solar power
        d) Natural gas

      2. The Mediterranean diet emphasizes the use of:
        a) Butter
        b) Olive oil
        c) Coconut oil
        d) Lard

      3. To prevent rust, you should apply ________ to the metal surface.
        a) Water
        b) Grease
        c) Oil
        d) Salt

      4. The company’s profits surged after discovering a new ________ field.
        a) Coffee
        b) Oil
        c) Gold
        d) Data

      5. Which substance is commonly used in cooking and lubrication?
        a) Vinegar
        b) Oil
        c) Sugar
        d) Wax

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: "The machine stopped functioning because it lacked lubrication."
        Rewrite: "The machine stopped functioning because it ran out of ________."

      2. Original: "This region exports large quantities of petroleum."
        Rewrite: "This region exports large quantities of ________."

      3. Original: "She fried the vegetables in butter."
        Rewrite: "She fried the vegetables in ________." (Không dùng "oil")


      Đáp án

      Bài 1: Điền từ

      1. oil
      2. oil
      3. oil (hoặc linseed oil nếu cần chi tiết)
      4. coal/gas (từ khác, gây nhiễu)

      Bài 2: Chọn đáp án

      1. c) Solar power
      2. b) Olive oil
      3. c) Oil (hoặc b) Grease cũng đúng, tùy ngữ cảnh)
      4. b) Oil
      5. b) Oil

      Bài 3: Viết lại câu

      1. "The machine stopped functioning because it ran out of oil."
      2. "This region exports large quantities of oil."
      3. "She fried the vegetables in ghee." (hoặc lard, margarine)

      Lưu ý: Một số câu có thể có nhiều đáp án hợp lý tùy ngữ cảnh.


      Bình luận ()