
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
petrol nghĩa là xăng dầu. Học cách phát âm, sử dụng từ petrol qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xăng dầu
Từ "petrol" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈtrɒl) là phần bạn cần tập trung vào, nó được phát âm như "tr-oll".
Dưới đây là cách chia nhỏ:
Bạn có thể tìm thêm các đoạn âm thanh mẫu trên các trang web như YouTube hoặc Forvo để nghe cách phát âm chuẩn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "petrol" (hay "gasoline") trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến nhiên liệu cho xe. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Ví dụ:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ "petrol" trong tiếng Anh!
Which of the following is a non-renewable energy source?
a) Solar power
b) Petrol
c) Wind energy
d) Hydropower
The smell of _________ is strong near gas stations.
a) petrol
b) water
c) electricity
d) diesel
To reduce pollution, some cities have banned vehicles with _________ engines.
a) electric
b) steam-powered
c) petrol
d) solar-powered
Which word is NOT a synonym for "fuel"?
a) Gasoline
b) Battery
c) Diesel
d) Petrol
Hybrid cars use both __________ and electricity to operate.
a) coal
b) petrol
c) sunlight
d) wood
Original: "The car requires fuel to run."
Rewrite using "petrol": "The car requires petrol to run."
Original: "The price of gasoline has risen sharply."
Rewrite using "petrol": "The price of petrol has risen sharply."
Original: "Many factories rely on oil for energy."
Rewrite without using "petrol": "Many factories rely on diesel for energy."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()