gasoline là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gasoline nghĩa là dầu lửa, dầu hỏa, xăng. Học cách phát âm, sử dụng từ gasoline qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gasoline

gasolinenoun

dầu lửa, dầu hỏa, xăng

/ˈɡasəliːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ gasoline

Từ "gasoline" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ɡəˈsɒlɪn

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các âm tiết nhấn mạnh. Dưới đây là cách phân tích từng âm:

  • ɡ: như âm "g" trong "go"
  • ə: là âm giọng trung, khó mô tả bằng một âm cụ thể, thường được gọi là "schwa" (âm vô thanh)
  • ˈsɒl: nhấn mạnh vào âm "sol"
    • s: như âm "s" trong "sun"
    • ɒ: là âm "o" tròn, giống như âm "o" trong "hot"
  • ɪn: như âm "in" trong "tin"

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gasoline trong tiếng Anh

Từ "gasoline" (hay "petrol" ở một số nước) trong tiếng Anh có nghĩa là chất lỏng dễ cháy dùng để làm nhiên liệu cho động cơ ô tô và các phương tiện khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Định nghĩa:

  • Gasoline: Chất lỏng màu vàng nhạt đến nâu nhạt, có mùi đặc trưng, được tạo ra từ việc chưng cất dầu mỏ.
  • Petrol: Tương tự như gasoline, thường được sử dụng ở Anh và một số nước Commonwealth.

2. Cách sử dụng:

  • As a fuel: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • "I need to fill up my car with gasoline." (Tôi cần đổ xăng cho xe của mình.)
    • "The price of gasoline has gone up again." (Giá xăng lại tăng lên.)
    • "He runs a gas station where people can buy gasoline." (Anh ấy điều hành một cửa hàng xăng dầu nơi mọi người có thể mua xăng.)
  • Referring to the pump at a gas station:

    • "Let's go to the gas station and get some gasoline." (Đi thôi cửa hàng xăng dầu và đổ xăng.)
  • In the context of combustion:

    • "The engine runs on gasoline." (Động cơ chạy bằng xăng.)
    • "The explosion in the engine is caused by the combustion of gasoline." (Sự nổ trong động cơ là do sự cháy của xăng.)
  • Figuratively (Ít phổ biến hơn): Đôi khi, "gasoline" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một thứ gì đó gây ra sự kích động, hứng khởi, hoặc thậm chí là sự bốc đồng. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến và cần thận trọng khi sử dụng.

3. Từ đồng nghĩa:

  • Petrol: (Anh, Úc, New Zealand)
  • Gas: (Thường dùng chung, có thể chỉ loại nhiên liệu)
  • Fuel: (Nhiên liệu nói chung)

Ví dụ thêm:

  • "Drive with caution – gasoline is flammable." (Lái xe cẩn thận - xăng dễ cháy.)
  • "They are developing a new type of gasoline with higher efficiency." (Họ đang phát triển một loại xăng mới có hiệu suất cao hơn.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào về cách sử dụng từ "gasoline" trong các ngữ cảnh khác nhau không? Hoặc có câu hỏi nào khác về từ này không?

Các từ đồng nghĩa với gasoline


Bình luận ()